-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Gainare Tottori (GAI)
Gainare Tottori (GAI)
Thành Lập:
1983
Sân VĐ:
Axis Bird Stadium
Thành Lập:
1983
Sân VĐ:
Axis Bird Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Gainare Tottori
Tên ngắn gọn
GAI
Năm thành lập
1983
Sân vận động
Axis Bird Stadium
2024-01-22
H. Nukui
Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
K. Oshiro
Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
S. Matsuki
Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
K. Masutani
FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
T. Ushinohama
Kagoshima United
Chưa xác định
2023-08-08
R. Sawakami
Cerezo Osaka
Chưa xác định
2023-04-11
A. Hasegawa
Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Tanaka
FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Y. Togashi
FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
D. Ishikawa
Roasso Kumamoto
Chưa xác định
2023-01-01
T. Ushinohama
Kagoshima United
Cho mượn
2022-03-29
R. Sawakami
Cerezo Osaka
Cho mượn
2022-01-09
K. Masutani
Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Harada
Kawasaki Frontale
Chưa xác định
2022-01-01
H. Sugii
Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2021-03-05
Joanderson
Sampaio Correa
Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
Daichi Akiyama
Cerezo Osaka
Cho mượn
2021-01-09
Yushi Nagashima
FC Gifu
Chưa xác định
2021-01-09
H. Sugii
Kashiwa Reysol
Cho mượn
2021-01-09
K. Harada
Kawasaki Frontale
Cho mượn
2021-01-09
Takeru Kiyonaga
Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2021-01-09
D. Ishikawa
FC Gifu
Chưa xác định
2020-02-01
Hikaru Arai
Shonan Bellmare
Chưa xác định
2020-02-01
K. Oshiro
Urawa
Cho mượn
2020-02-01
K. Takahata
Oita Trinita
Chưa xác định
2020-01-08
D. Sakai
Oita Trinita
Chưa xác định
2020-01-05
Kengo Fukudome
Albirex Niigata S
Chưa xác định
2020-01-04
K. Tajiri
Gamba Osaka
Chưa xác định
2019-09-03
K. Takahata
Oita Trinita
Cho mượn
2019-07-01
K. Suzuki
Shonan Bellmare
Cho mượn
2019-02-01
K. Kai
FC Gifu
Chưa xác định
2019-01-08
M. Hatanaka
Albirex Niigata S
Chuyển nhượng tự do
2019-01-06
Leonardo
Albirex Niigata
Chưa xác định
2018-02-01
K. Kai
FC Gifu
Cho mượn
2018-01-31
Daiki Numa
Kyoto Sanga
Chưa xác định
2018-01-18
Leonardo
Santos
Chưa xác định
2017-02-01
Daiki Numa
Kyoto Sanga
Cho mượn
2013-05-11
M. Rindo
Ventforet Kofu
Cho mượn
2013-01-01
R. Smith
The Strongest
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
K. Cunningham
The Strongest
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:30
02:45
02:45
03:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
