-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Gama
Gama
Thành Lập:
1975
Sân VĐ:
Estádio Walmir Campelo Bezerra
Thành Lập:
1975
Sân VĐ:
Estádio Walmir Campelo Bezerra
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Gama
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1975
Sân vận động
Estádio Walmir Campelo Bezerra
2022-02-15
Matheus Iacovelli
Parana
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
Matheus Iacovelli
Catanduva
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Leonardo Unamuzaga Da Silva
Ceilândia
Chưa xác định
2021-12-17
Hugo Almeida
Ypiranga-RS
Chuyển nhượng tự do
2021-12-11
Maílson Francisco de Farias
Joinville
Chuyển nhượng tự do
2021-12-10
Pedro Henrique de Santana Almeida
CSM Reşiţa
Chuyển nhượng tự do
2021-12-08
Rafael Carrilho
Guarany de Bagé
Chuyển nhượng tự do
2021-12-01
Wendel Lomar
Sergipe
Chưa xác định
2021-10-05
Gabriel Arantes de Souza
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2021-09-20
Felipe Menezes
Atibaia
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
Robertinho
Maringá
Cho mượn
2021-06-01
Rafael Carrilho
Novo Hamburgo
Chuyển nhượng tự do
2021-04-01
Marcão
Azuriz
Chuyển nhượng tự do
2021-03-01
Willian Kaefer
Atlético Alagoinhas
Chưa xác định
2021-02-01
Andrei Alba
Hercílio Luz
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
Michel Platini Ferreira Mesquita
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2020-12-15
Gustavo Henrique
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2020-12-02
Emerson
Juventude
Chuyển nhượng tự do
2020-12-01
Da Silva
Anápolis
Chuyển nhượng tự do
2020-11-27
Régis
Fast Clube-Am
Chưa xác định
2020-11-04
Vitor Xavier de Campos Humeni
Ferroviario
Chưa xác định
2020-07-23
Rafael Copetti
Pelotas
Chưa xác định
2020-01-01
Rafael Copetti
America-RN
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Andrei Alba
Sobradinho EC
Chưa xác định
2019-10-17
Gustavo Henrique
Imperatriz
Chưa xác định
2019-10-17
Vitor Xavier de Campos Humeni
Imperatriz
Chưa xác định
2019-05-09
Vitor Xavier de Campos Humeni
Imperatriz
Cho mượn
2019-05-06
Gustavo Henrique
Imperatriz
Cho mượn
2019-01-14
Vitor Xavier de Campos Humeni
Olímpia
Chuyển nhượng tự do
2018-04-15
Lúcio
Brasiliense
Chưa xác định
2018-04-02
Fabio Gama dos Santos
Uniao Trabalhadores
Chưa xác định
2017-12-19
Fabio Gama dos Santos
AO Itabaiana
Chuyển nhượng tự do
2016-12-07
Felipe Chaves
Rio Claro
Chưa xác định
2016-10-01
Ítalo
Guarani Campinas
Chưa xác định
2016-08-01
Thiago de Sousa Bezerra
Moto Club
Chưa xác định
2016-07-06
Felipe Chaves
Goianésia
Chưa xác định
2016-06-28
Rafael Grampola
RB Bragantino
Chưa xác định
2016-06-22
Fabio Gama dos Santos
ABC
Chưa xác định
2016-06-14
Eric di Paula Lima
Icasa
Chưa xác định
2016-01-04
Fabio Gama dos Santos
Botafogo PB
Chưa xác định
2016-01-01
Jonatan Reis
Anápolis
Chưa xác định
2016-01-01
Eric di Paula Lima
Fenix
Chưa xác định
2015-08-01
Thiago de Sousa Bezerra
Icasa
Chưa xác định
2015-07-01
Jonatan Reis
Mamoré
Chưa xác định
2015-07-01
Murilo
Ipatinga
Chưa xác định
2015-06-20
Gustavo Henrique
Real FC
Cho mượn
2014-02-04
Bruno Moura
Angra dos Reis
Cho mượn
2013-04-01
Willian Sarôa de Souza
Ceilândia
Chưa xác định
2013-03-11
Gustavo Henrique
Real FC
Cho mượn
2013-01-01
Moisés de França Lima
Resende
Chưa xác định
2012-09-08
Wallace
Aves
Chưa xác định
2012-07-01
Paulo Renê
RB Bragantino
Chưa xác định
2012-04-01
Eduardo do Nascimento Rondon
ASA
Chưa xác định
2012-03-01
Paulo Renê
Santa Cruz
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
Leonardo Unamuzaga Da Silva
Sertãozinho
Chưa xác định
2011-07-01
Artur
Brasiliense
Chưa xác định
2011-07-01
Everton Luis Viana
Ipatinga
Chưa xác định
2011-07-01
Moisés de França Lima
America Mineiro
Chưa xác định
2010-07-01
Everton Luis Viana
Gama
Chưa xác định
2009-05-01
Marcos Antonio Nascimento Santos
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
00:30
00:30
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
