-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
General Caballero
General Caballero
Thành Lập:
1918
Sân VĐ:
Estadio Hugo Bogado Vaceque
Thành Lập:
1918
Sân VĐ:
Estadio Hugo Bogado Vaceque
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá General Caballero
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1918
Sân vận động
Estadio Hugo Bogado Vaceque
Tháng 11/2025
Division Profesional - Clausura
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 08/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 09/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 10/2025
Division Profesional - Clausura
BXH Division Profesional - Clausura
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Club Guarani
|
18 | 23 | 39 |
| 02 |
Cerro Porteno
|
18 | 11 | 36 |
| 03 |
Sportivo Trinidense
|
18 | 4 | 29 |
| 04 |
2 de Mayo
|
18 | 3 | 29 |
| 05 |
Nacional Asuncion
|
18 | 5 | 27 |
| 06 |
Deportivo Recoleta
|
18 | 2 | 25 |
| 07 |
General Caballero
|
18 | -5 | 23 |
| 08 |
Sportivo Luqueno
|
18 | -6 | 22 |
| 09 |
Olimpia
|
18 | -7 | 20 |
| 10 |
Libertad Asuncion
|
18 | 0 | 19 |
| 11 |
Sportivo Ameliano
|
18 | -16 | 15 |
| 12 |
Atlético Tembetary
|
18 | -14 | 11 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 20 | A. Vega | Paraguay |
| 20 | A. Barreiro | Argentina |
| 5 | J. González | Paraguay |
| 24 | T. Lezcano | Paraguay |
| 3 | M. Romero | Paraguay |
| 26 | C. Báez | Paraguay |
| 1 | L. Guillén | Paraguay |
| 28 | J. Franco | Paraguay |
| 27 | É. Fernández | Paraguay |
| 29 | A. Benítez | Paraguay |
| 1 | Táles | Brazil |
| 7 | J. Armoa | Paraguay |
| 0 | H. Fretes | Paraguay |
| 23 | I. Benitez | Paraguay |
| 0 | O. Giménez | Paraguay |
| 0 | I. Patino | Paraguay |
| 35 | Pedro Furlan | Brazil |
| 0 | R. Florentín | Paraguay |
| 0 | L. Rodríguez | Paraguay |
| 0 | L Torres | |
| 4 | G. Molinas | |
| 0 | M. Quiñonez | |
| 0 | D. Ocampo | |
| 0 | J. Cantero |
2024-07-29
Santiago Javier Irala Vera
12 de Junio VH
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
I. Quílez
Gutiérrez
Chưa xác định
2024-07-03
B. Cáceres
Libertad Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Hauche
Sportivo Luqueno
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Ataliva Antonio Schweizer
Boca Unidos
Chuyển nhượng tự do
2024-01-20
W. Rodríguez
Tigre
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
F. Martínez
Sarmiento Junin
Cho mượn
2024-01-02
H. Pérez
Union Comercio
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Ataliva Antonio Schweizer
Guaraní A. Franco
Chưa xác định
2024-01-01
R. Escobar
Resistencia
Chưa xác định
2024-01-01
J. Vera
Resistencia
Chưa xác định
2024-01-01
W. Alonso
Sportivo Trinidense
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
J. Marabel
Union Santa Fe
Cho mượn
2023-07-11
F. Costa
Delfin SC
Chưa xác định
2023-07-10
R. Escobar
Atlético Palmaflor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
P. Adorno
Resistencia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
W. Rodríguez
Resistencia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Pierce
San Martin Tucuman
Chuyển nhượng tự do
2023-06-17
E. Benítez
Cesar Vallejo
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
E. Benítez
Alianza Lima
Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
H. Pérez
Coritiba
Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
P. Adorno
Huracan
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
R. Ovelar
Deportivo Municipal
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
W. Alonso
Resistencia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
L. Pierce
Deportivo Maipu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
E. Duarte
Sportivo Luqueno
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
O. Martínez
Sportivo Luqueno
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
E. Alfonso
Tacuary
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
S. Gallucci
Douglas Haig
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
M. Ñamandú
Tacuary
Chuyển nhượng tự do
2023-01-07
F. Rasic
Chacarita Juniors
Chuyển nhượng tự do
2023-01-04
K. Fernández
Chacarita Juniors
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Cristian Paredes
Independiente F.b.c.
Chưa xác định
2023-01-01
S. Vergara
Deportivo Recoleta
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Y. Murillo
SOL DE America
Chưa xác định
2022-12-31
Santiago Javier Irala Vera
Marítimo
Chưa xác định
2022-08-27
M. Escobar
Singida United
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
F. Rasic
Karmiotissa
Chưa xác định
2022-07-18
O. Martínez
Club Queretaro
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
M. Ñamandú
Cerro Porteno
Cho mượn
2022-07-11
S. Salcedo
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2022-07-09
Y. Murillo
Guairena FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-09
F. Costa
Nacional Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2022-06-18
L. Corulo
Real Tomayapo
Chuyển nhượng tự do
2022-06-15
S. Bustos
San Telmo
Chưa xác định
2022-01-20
E. Alfonso
Libertad Asuncion
Cho mượn
2022-01-17
W. Rodríguez
Independiente Medellin
Cho mượn
2022-01-12
Santiago Javier Irala Vera
Marítimo
Cho mượn
2022-01-10
S. Bustos
San Telmo
Cho mượn
2022-01-10
I. Velázquez
Sportivo Ameliano
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
K. Fernández
Cerro Porteno
Cho mượn
2022-01-10
S. Salcedo
Club Sp. San Lorenzo
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
S. Vergara
Club Sp. San Lorenzo
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
J. Marabel
Guairena FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
M. Escobar
Los Andes
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
E. Duarte
Independiente F.b.c.
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
L. Corulo
Deportivo Maipu
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
I. Velázquez
12 de Octubre
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Báez
Club River Plate
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
M. Báez
Guairena FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
C. González
Liverpool Montevideo
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
G. Arévalos
Deportivo Santani
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
J. Vera
Club Sp. San Lorenzo
Chuyển nhượng tự do
2019-03-01
Oscar Ariel Bogado Almada
Union Huaral
Chưa xác định
2019-01-07
L. Lezcano
Olimpia
Chưa xác định
2019-01-01
L. Lezcano
Deportivo Santani
Chưa xác định
2018-06-01
M. Maciel
Club Sp. San Lorenzo
Chuyển nhượng tự do
2018-01-08
L. Lezcano
Deportivo Santani
Cho mượn
2018-01-01
M. Maciel
Mushuc Runa SC
Chuyển nhượng tự do
2017-01-03
Rodderyk Simón Perozo Bravo
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2017-01-01
J. Colmán
Olimpia
Chưa xác định
2017-01-01
J. Aguilar
General Diaz
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
H. Caballero
Olimpia
Chưa xác định
2017-01-01
Á. Benítez
General Diaz
Cho mượn
2017-01-01
Orlen Marcelo Quintero Mercado
Macara
Chưa xác định
2017-01-01
Álex Adrián Garcete Ozuna
General Diaz
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
R. Escobar
General Diaz
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Rubén Darío Monges Figari
Deportivo Capiata
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
R. Franco
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
O. Leguizamón
Olimpia
Chưa xác định
2017-01-01
Juan Jeremías Bogado Britos
Comerciantes Unidos
Chưa xác định
2017-01-01
O. Noguera
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Aldo Rubén Paniagua
Sport Boys
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Álex Adrián Garcete Ozuna
Sportivo Luqueno
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Juan Jeremías Bogado Britos
Olimpia
Cho mượn
2016-06-01
O. Giménez
Libertad Asuncion
Chưa xác định
2016-06-01
F. Báez
Sportivo Trinidense
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
Orlen Marcelo Quintero Mercado
General Diaz
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
C. Aguada
Nacional Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2016-02-20
Á. Benítez
Libertad Asuncion
Cho mượn
2016-01-01
C. Aguada
Sportivo Luqueno
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
M. Espinoza
Libertad Asuncion
Cho mượn
2016-01-01
O. Leguizamón
Olimpia
Cho mượn
2016-01-01
J. Colmán
Olimpia
Cho mượn
2016-01-01
César Augusto Caicedo Solís
Club Sp. San Lorenzo
Chuyển nhượng tự do
2015-12-15
R. Escobar
Rubio NU
Chuyển nhượng tự do
2015-06-01
F. Báez
General Diaz
Chưa xác định
2015-01-01
Aldo Rubén Paniagua
Deportivo Capiata
Cho mượn
2014-09-01
Aldo Rubén Paniagua
CD Olimpia
Chưa xác định
2014-01-01
Aldo Rubén Paniagua
CD Olimpia
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
