-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Gobelins
Gobelins
Thành Lập:
1968
Sân VĐ:
Stade Charléty
Thành Lập:
1968
Sân VĐ:
Stade Charléty
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Gobelins
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1968
Sân vận động
Stade Charléty
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
National 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
National 1
Tháng 09/2025
National 1
Tháng 10/2025
BXH National 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Rouen
|
11 | 11 | 24 |
| 02 |
Dijon
|
10 | 11 | 20 |
| 03 |
Orleans
|
11 | -1 | 20 |
| 04 |
Versailles
|
10 | 7 | 20 |
| 05 |
Sochaux
|
10 | 8 | 17 |
| 06 |
Concarneau
|
10 | -2 | 15 |
| 07 |
Caen
|
11 | 2 | 14 |
| 08 |
Aubagne
|
10 | 0 | 14 |
| 09 |
Fleury 91
|
10 | 3 | 13 |
| 10 |
Valenciennes
|
10 | 0 | 12 |
| 11 |
Chateauroux
|
10 | 0 | 12 |
| 12 |
Gobelins
|
11 | -4 | 12 |
| 13 |
Villefranche
|
11 | -9 | 11 |
| 14 |
Le Puy Foot
|
10 | -3 | 10 |
| 15 |
Quevilly
|
10 | -4 | 9 |
| 16 |
Bourg-en-bresse 01
|
10 | -7 | 7 |
| 17 |
Stade Briochin
|
11 | -12 | 5 |
| 18 |
Ajaccio
|
0 | 0 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-11
Kenny Rocha Santos
Oostende
Chưa xác định
2024-09-26
L. Nangis
Nancy
Chưa xác định
2024-09-11
S. Mvoué
Portimonense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
M. Sylla Diallo
Concarneau
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Diako
Creteil
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Petrilli
Fleury 91
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Seydi
Concarneau
Chuyển nhượng tự do
2024-02-05
G. Lawson
Creteil
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
Tiago Castro
St Maur Lusitanos
Chuyển nhượng tự do
2023-11-03
I. Savane
Bobigny
Chuyển nhượng tự do
2023-09-06
M. Kikonda
Botev Vratsa
Chuyển nhượng tự do
2023-09-05
B. Camara
Villefranche
Chuyển nhượng tự do
2023-08-10
G. Lawson
Haguenau
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
I. Savane
Sedan
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
D. Desprez
F91 Dudelange
Chưa xác định
2023-07-06
J. Kaloukadilandi
Bobigny
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Goteni
Marignane
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Vérité
Olympique Marcquois
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Tégar
Les Herbiers
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Daillet
Saint-Malo
Chuyển nhượng tự do
2023-02-11
H. Karamoko
Progres Niederkorn
Chưa xác định
2023-01-24
A. Sidibé
Dieppe
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Nuno Valente
Sparta-KT
Chưa xác định
2023-01-01
João Lucas
Amora
Chuyển nhượng tự do
2022-12-01
Y. Barka
Beauvais
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
P. Bahenda
Racing Colombes 92
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
E. Daillet
RED Star FC 93
Chuyển nhượng tự do
2022-07-17
F. Diarra
Creteil
Chuyển nhượng tự do
2022-07-16
H. Karamoko
Chambly Thelle FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
D. Desprez
Charleroi
Cho mượn
2022-07-05
A. Sidibé
C' Chartres
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
A. Seydi
Sète
Chuyển nhượng tự do
2022-07-03
M. Haddad
Quevilly
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Nuno Valente
Varzim
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Nomenjanahary
Aubervilliers
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Barka
Beauvais
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
João Lucas
Academica
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Goteni
Laval
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Camara
Bobigny
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Saki
Chambly Thelle FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Séance
Sedan
Chuyển nhượng tự do
2022-01-24
P. Bahenda
Ivry
Chuyển nhượng tự do
2021-09-21
L. Nomenjanahary
Paris FC
Chưa xác định
2021-08-17
Tiago Castro
União de Leiria
Chưa xác định
2021-07-01
Nelsinho
Doxa
Chưa xác định
2021-07-01
Gianni Seraf
Thonon Évian
Chưa xác định
2021-07-01
S. Fofana
St Maur Lusitanos
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Traoré
Trélissac
Chưa xác định
2021-07-01
P. Ruzizi
Les Ulis
Chưa xác định
2020-07-01
Gianni Seraf
Sainte Geneviève
Chưa xác định
2020-07-01
A. Paye
Beauvais
Chưa xác định
2020-07-01
Kévin Mokando
Bourges Foot
Chưa xác định
2020-07-01
H. Ba
Sète
Chưa xác định
2020-07-01
A. Ngamukol
Fréjus St-Raphaël
Chưa xác định
2020-07-01
Yanis Mayeux Boufaroua
Louhans-Cuiseaux
Chưa xác định
2019-08-12
S. Keita
Drancy
Chưa xác định
2019-07-18
S. Fofana
Creteil
Chưa xác định
2019-07-01
I. Dabo
Saint-Pierroise
Chưa xác định
2019-07-01
J. Kaloukadilandi
Aubervilliers
Chưa xác định
2019-07-01
Alexis Honoré
Aubervilliers
Chưa xác định
2019-07-01
S. Keita
Bobigny
Chưa xác định
2019-07-01
H. Ba
Entente S St Gratien
Chưa xác định
2019-07-01
Kévin Mokando
Bourges Foot
Chưa xác định
2019-07-01
Algassimou Baldé
Noisy-le-Grand
Chưa xác định
2019-07-01
J. Tshimanga
Bobigny
Chưa xác định
2019-01-01
Alexis Honoré
Racing Colombes 92
Chưa xác định
2019-01-01
Algassimou Baldé
Meaux Academy
Chưa xác định
2018-07-01
V. Miatoudila
Viry Châtillon
Chưa xác định
2018-07-01
J. Akassou
Versailles
Chưa xác định
2018-07-01
H. Solomon
Bobigny
Chưa xác định
2018-07-01
Christophe Esnard
Mantes 78
Chưa xác định
2018-07-01
J. Tshimanga
Blanc Mesnil
Chưa xác định
2018-07-01
P. Ruzizi
Blanc Mesnil
Chưa xác định
2018-07-01
A. Logombe
Creteil
Chưa xác định
2018-07-01
João Carlos Sacramento Ramos
St Maur Lusitanos
Chưa xác định
2018-01-25
J. Saki
St Maur Lusitanos
Chưa xác định
2017-07-01
A. Logombe
Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Saki
St Maur Lusitanos
Chưa xác định
2017-07-01
I. Dabo
Creteil
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
