-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Goianésia (GOI)
Goianésia (GOI)
Thành Lập:
1955
Sân VĐ:
Estádio Waldeir José de Oliveira
Thành Lập:
1955
Sân VĐ:
Estádio Waldeir José de Oliveira
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Goianésia
Tên ngắn gọn
GOI
Năm thành lập
1955
Sân vận động
Estádio Waldeir José de Oliveira
2024-07-22
Gabriel Henrique
AO Itabaiana
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
Richard Luca
Mosta
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Vinicius Paiva
Zabbar St. Patrick
Chuyển nhượng tự do
2024-04-23
Lucas Barboza
Iporá
Chuyển nhượng tự do
2024-04-15
Flávio Torres
Avenida
Chuyển nhượng tự do
2024-03-25
Caio Rangel da Silva
Ferroviario
Chuyển nhượng tự do
2023-12-28
Gabriel Henrique
Altos
Chuyển nhượng tự do
2023-12-26
Richard Luca
Caxias
Chuyển nhượng tự do
2023-12-06
Anderson Sobral
Campinense
Chuyển nhượng tự do
2023-12-06
Zizu
Resende
Chuyển nhượng tự do
2023-12-06
Vinicius Paiva
Altos
Chuyển nhượng tự do
2023-04-28
Everton Pereira
Iporá
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
Júlio Ferrari
Confiança
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
Raí
Sao Raimundo
Chuyển nhượng tự do
2023-02-24
Mateus Silva
Democrata GV
Chuyển nhượng tự do
2023-02-23
Abner
Nova Mutum EC
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
Abner
Matonense
Chưa xác định
2022-12-05
Raí
Sao Raimundo
Chuyển nhượng tự do
2022-12-03
Diogo Dolem da Silva
Amazonas
Chuyển nhượng tự do
2022-11-30
Júlio Ferrari
Altos
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
Waldson
Uniclinic Atletico Clube
Chuyển nhượng tự do
2022-03-24
Leomir Soares
Moto Club
Chuyển nhượng tự do
2022-03-15
Joãozinho
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2022-03-03
Waldson
Goianésia
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Lucas Formiga
Sertãozinho
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Rômulo
Globo
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Artur
Brasiliense
Chưa xác định
2022-01-01
Lucas Formiga
River AC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Wellington
Juventus
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Waldson
Uniclinic Atletico Clube
Chuyển nhượng tự do
2021-12-17
Rafael Cruz Ojer
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2021-12-01
Alemão
Maringá
Chuyển nhượng tự do
2021-09-15
Marcos Paulo da Silva Pereira
Vila Nova
Chưa xác định
2021-09-15
Allef Nunes
Morrinhos
Chuyển nhượng tự do
2021-09-14
Luiz Henrique
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2021-08-01
Caio
Uniclinic Atletico Clube
Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
Alemão
Maringá
Chuyển nhượng tự do
2021-06-28
Luizão
Noroeste
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
Marcos Paulo da Silva Pereira
Vila Nova
Cho mượn
2021-06-01
Luiz Henrique
Grêmio Anápolis
Cho mượn
2021-06-01
Bruno Leite
Cianorte
Chuyển nhượng tự do
2021-04-17
Paulinho
Americano Campos
Chưa xác định
2021-04-08
Caio Fabio Gabriel Quiroga
Votuporanguense
Chưa xác định
2021-04-05
Luiz Carlos Medina
Uberlandia
Chưa xác định
2021-03-11
Ygor Vinícius
Pouso Alegre
Chưa xác định
2021-03-08
Everton Luis Viana
Jataiense
Chuyển nhượng tự do
2021-03-02
Franklin
Marcílio Dias
Chưa xác định
2021-02-12
Ricardo Verza
Aimoré
Chưa xác định
2021-02-11
Ayrton
Iporá
Chưa xác định
2021-01-21
Rômulo
America-RN
Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
Paulinho
América RJ
Chuyển nhượng tự do
2021-01-11
Jonathan Guimarâes
Resende
Chưa xác định
2021-01-11
Matheusinho
Resende
Chưa xác định
2021-01-07
Fabio da Silva Alves
Tupynambás
Chưa xác định
2021-01-06
Edson
CRAC
Chưa xác định
2021-01-06
Elias Ribeiro de Oliveira
Iporá
Chuyển nhượng tự do
2020-11-18
Ricardo Verza
Sao Jose
Chưa xác định
2020-09-17
Da Matta
Jataiense
Chưa xác định
2020-09-09
Zizu
Sertãozinho
Chưa xác định
2020-09-09
Márcio Luiz
Real FC
Chưa xác định
2020-09-09
Ayrton
Real FC
Chưa xác định
2020-09-08
João Pedro Ribeiro dos Reis
Goiânia
Chuyển nhượng tự do
2020-09-02
Iran Carvalho de Freitas
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2020-09-02
Edson
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2020-09-02
Anderson Sobral
Floresta
Chuyển nhượng tự do
2020-09-02
Elves
Ferroviario
Chuyển nhượng tự do
2020-09-02
Dudu Itapajé
Horizonte
Chưa xác định
2020-09-02
Matheusinho
CRAC
Chưa xác định
2020-09-02
Franklin
Americano Campos
Chuyển nhượng tự do
2020-09-02
Bruno Leite
CRAC
Chuyển nhượng tự do
2020-09-02
Fábio de Souza Leite
Real FC
Chưa xác định
2020-09-02
Caio
Floresta
Chưa xác định
2020-07-31
Ayrton
Real FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-22
Márcio Luiz
Real FC
Chưa xác định
2020-07-15
Iran Carvalho de Freitas
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2020-06-15
Rodriguinho
Capital Brasilia
Chuyển nhượng tự do
2020-03-11
Jonathan Guimarâes
Bahia de Feira
Chưa xác định
2020-01-12
Ayrton
Goiânia
Chưa xác định
2020-01-08
Iran Carvalho de Freitas
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
Alef Leite
Jaraguá EC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
Márcio Luiz
Rio Verde
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
Ayrton
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
Rodriguinho
Rio Verde
Chưa xác định
2020-01-08
Elias Ribeiro de Oliveira
Vila Nova
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
João Pedro Ribeiro dos Reis
Votuporanguense
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
Waldson
Uniclinic Atletico Clube
Chuyển nhượng tự do
2019-05-01
Bruno Henrique
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2019-04-30
Bruno Leite
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2019-04-30
Gustavo Bastos
Anapolina
Chuyển nhượng tự do
2019-04-27
Waldson
Altos
Chưa xác định
2019-04-27
Rodriguinho
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2019-04-26
Ayrton
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2019-04-25
Márcio Luiz
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2019-04-01
Bruno Mota
Chưa xác định
2019-01-02
Waldson
Goiânia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Gustavo Bastos
Brasil DE Pelotas
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Bruno Leite
Aparecida GO
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Rodriguinho
RB Bragantino
Chưa xác định
2019-01-02
Ayrton
Marcílio Dias
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Bruno Henrique
Anapolina
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
