-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Goiânia
Goiânia
Thành Lập:
1938
Sân VĐ:
Estádio Olímpico Pedro Ludovico Teixeira
Thành Lập:
1938
Sân VĐ:
Estádio Olímpico Pedro Ludovico Teixeira
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Goiânia
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1938
Sân vận động
Estádio Olímpico Pedro Ludovico Teixeira
2025-01-02
Jefferson
Marsaxlokk
Chuyển nhượng tự do
2024-11-21
Wandinho
Portuguesa RJ
Chuyển nhượng tự do
2024-11-17
Thiago Primão
União Rondonópolis
Chuyển nhượng tự do
2024-11-17
Renan Dutra
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2024-11-15
Rafael Vaz
Oeste
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
Bonilha
Zabbar St. Patrick
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
Jefferson
Al Qaisoma
Chưa xác định
2023-03-15
Iago
EC São Bernardo
Chuyển nhượng tự do
2023-01-02
Olívio Aparecido Costa
CEOV Operário
Chuyển nhượng tự do
2021-02-27
João Pedro Ribeiro dos Reis
Jataiense
Chuyển nhượng tự do
2021-02-12
Diego Fumaça
Athletic Club
Chuyển nhượng tự do
2021-02-11
Kaio Wilker
Botafogo PB
Chuyển nhượng tự do
2021-02-11
Danillo Ribeiro
Iporá
Chuyển nhượng tự do
2021-02-11
Lucas Lucena
Bangu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-24
Robson José dos Santos
Jataiense
Chưa xác định
2021-01-02
Irlan Jorge Lima dos Santos
Iporá
Chưa xác định
2020-11-10
Alisson Taddei
Goias
Cho mượn
2020-10-28
Willian Sarôa de Souza
Fast Clube-Am
Chuyển nhượng tự do
2020-09-09
Danillo Ribeiro
Iporá
Chuyển nhượng tự do
2020-09-09
Robson José dos Santos
Aparecidense
Chưa xác định
2020-09-08
Kaio Wilker
Rio Branco PR
Chuyển nhượng tự do
2020-09-08
João Pedro Ribeiro dos Reis
Goianésia
Chuyển nhượng tự do
2020-09-08
Diego Fumaça
Marcílio Dias
Chưa xác định
2020-07-29
Giva
Imperatriz
Chuyển nhượng tự do
2020-03-02
Giva
CSA
Chuyển nhượng tự do
2020-03-02
Alex Alagamar
Nacional AM
Chưa xác định
2020-01-12
Ayrton
Goianésia
Chưa xác định
2020-01-11
Matheus Santillo
Portuguesa
Chuyển nhượng tự do
2020-01-11
Lucas Lucena
Sampaio Correa
Chuyển nhượng tự do
2019-05-23
Wendel Lomar
Internacional SC
Chuyển nhượng tự do
2019-04-23
Alisson Taddei
Goias
Chưa xác định
2019-04-23
Yago Rocha
Goias
Chưa xác định
2019-04-16
Diego Fumaça
Atletico Goianiense
Chuyển nhượng tự do
2019-04-02
Matheus Santillo
Palmas
Chuyển nhượng tự do
2019-03-06
Sávio
Manaus FC
Chưa xác định
2019-01-20
Wendel Lomar
Martigues
Chưa xác định
2019-01-02
Yago Rocha
Olaria
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Alisson Taddei
Novorizontino
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Vandinho
Manaus FC
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Sávio
Taubaté
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Matheus Santillo
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Waldson
Goianésia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Kaio Wilker
Uniao Trabalhadores
Chuyển nhượng tự do
2018-12-10
Robson José dos Santos
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2018-11-22
Robert
Joinville
Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
Vandinho
EC São Bernardo
Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
Bruno Henrique
Anapolina
Cho mượn
2018-07-02
Waldson
Guarani De Juazeiro
Chưa xác định
2018-07-02
Marcio Luiz Silva Lopes Santos Souza
Ipatinga
Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
Kaio Wilker
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
Robson José dos Santos
Aparecidense
Chưa xác định
2018-07-02
Robert
Desportivo Brasil
Chuyển nhượng tự do
2017-09-20
João de Deus
Anápolis
Chưa xác định
2017-09-01
Patrick Brey
Vila Nova
Chưa xác định
2017-08-22
Matheus Nogueira
União Rondonópolis
Chuyển nhượng tự do
2017-08-21
Roger Junio
Vila Nova
Chưa xác định
2017-08-16
Gustavo Bastos
Pelotas
Chuyển nhượng tự do
2017-07-07
Patrick Brey
Vila Nova
Cho mượn
2017-07-06
Gustavo Bastos
Tubarao
Chuyển nhượng tự do
2017-06-19
João de Deus
Anápolis
Cho mượn
2017-05-31
Adeval Ignácio Pereira Júnior
River AC
Chuyển nhượng tự do
2017-05-22
Roger Junio
Vila Nova
Cho mượn
2017-05-18
Denílson de Araújo Santos
Atletico Goianiense
Cho mượn
2017-01-02
Lusmar Teodoro Gomes Júnior
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2016-08-02
Lusmar Teodoro Gomes Júnior
Aparecidense
Chưa xác định
2016-07-11
Karlenilson Oliveira Silva
Atletico Goianiense
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
