-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Górnik Łęczna (GOR)
Górnik Łęczna (GOR)
Thành Lập:
1979
Sân VĐ:
Bogdanka Arena
Thành Lập:
1979
Sân VĐ:
Bogdanka Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Górnik Łęczna
Tên ngắn gọn
GOR
Năm thành lập
1979
Sân vận động
Bogdanka Arena
2024-07-16
İ. Durmuş
Polonia Warszawa
Chưa xác định
2024-07-01
E. Fazlagikj
Wisla Krakow
Chưa xác định
2024-07-01
M. Młyński
Wisla Krakow
Chưa xác định
2024-06-24
L. Klemenz
GKS Katowice
Chưa xác định
2024-06-21
B. Pindroch
Resovia Rzeszów
Chưa xác định
2024-06-15
M. Gostomski
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2024-02-16
E. Fazlagikj
Wisla Krakow
Cho mượn
2023-09-01
M. Młyński
Wisla Krakow
Cho mượn
2023-08-30
M. Kozak
Ruch Chorzów
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
M. Biernat
Wisla Plock
Chưa xác định
2023-07-01
H. Sobol
Wisla Krakow
Chưa xác định
2023-07-01
L. Klemenz
Budapest Honved
Chưa xác định
2023-07-01
P. Żyra
Stal Mielec
Chưa xác định
2023-07-01
M. Roginić
GKS Katowice
Chưa xác định
2023-07-01
M. Grabowski
Nieciecza
Chưa xác định
2023-07-01
A. Deja
Korona Kielce
Chưa xác định
2023-06-15
S. Krykun
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2023-04-01
J. Bednarczyk
FC St. Pauli
Chưa xác định
2022-08-31
H. Sobol
Wisla Krakow
Cho mượn
2022-08-02
S. Drewniak
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
2022-07-01
B. Śpiączka
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Lokilo
Sparta Rotterdam
Chưa xác định
2022-07-01
B. Rymaniak
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Zbozień
Wisla Plock
Chưa xác định
2022-07-01
B. Kalinkowski
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Gol
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Leândro
Stal Mielec
Chưa xác định
2022-07-01
M. Mak
Wieczysta Kraków
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ł. Grzeszczyk
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2022-06-30
V. Lykhovydko
Minai
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
Jonathan de Amo
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Gerson Guimarães Ferreira Junior
Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2022-02-09
P. Baranowski
Atyrau
Chuyển nhượng tự do
2021-09-12
J. Lokilo
Doncaster
Chưa xác định
2021-08-27
A. Cierpka
CS Mioveni
Chưa xác định
2021-08-09
D. Gąska
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2021-08-06
S. Drewniak
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2021-07-14
B. Rymaniak
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
D. Dziwniel
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
J. Gol
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
K. Rozmus
Motor Lublin
Chưa xác định
2021-02-10
M. Mak
Wisla Krakow
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
A. Jagiełło
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
S. Krykun
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
M. Gostomski
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. Mackiewicz
Ruch Wysokie Mazowieckie
Chưa xác định
2020-07-01
K. Rozmus
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2020-03-02
A. Cierpka
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2020-02-12
B. Śpiączka
Nieciecza
Chưa xác định
2020-01-28
B. Kalinkowski
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2019-08-29
Ł. Bogusławski
Olimpia Grudziądz
Chuyển nhượng tự do
2019-07-05
Leândro
Stal Mielec
Chưa xác định
2019-07-03
K. Mackiewicz
Jagiellonia
Chưa xác định
2019-07-01
P. Baranowski
Odra Opole
Chưa xác định
2019-07-01
J. Zagórski
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2019-01-29
Ł. Sosnowski
Wigry Suwałki
Chưa xác định
2019-01-01
J. Zagórski
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2018-07-27
S. Mošnikov
Shakhter Karagandy
Chuyển nhượng tự do
2018-07-09
A. Komor
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2018-07-06
J. Zagórski
Puszcza Niepołomice
Cho mượn
2018-07-01
M. Flis
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Kasperkiewicz
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Michał Suchanek
Legia Warszawa
Chưa xác định
2018-07-01
F. Karbowy
Wigry Suwałki
Chưa xác định
2018-07-01
M. Lebedyński
Wisla Plock
Chưa xác định
2018-07-01
T. Makowski
Lechia Gdansk
Chưa xác định
2018-03-09
S. Mošnikov
PS Kemi Kings
Chuyển nhượng tự do
2018-02-28
M. Lebedyński
Wisla Plock
Cho mượn
2018-02-27
M. Żebrakowski
Arka Gdynia
Cho mượn
2018-01-10
M. Flis
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2017-09-15
K. Pozniak
Gwardia Koszalin
Chuyển nhượng tự do
2017-08-08
Ł. Sosnowski
Swit
Chưa xác định
2017-08-01
J. Atoche
Ayacucho FC
Chuyển nhượng tự do
2017-07-28
Michał Suchanek
Legia Warszawa
Cho mượn
2017-07-27
F. Karbowy
Miedz Legnica
Chuyển nhượng tự do
2017-07-26
Patryk Burzyński
Stargard Szczeciński
Chuyển nhượng tự do
2017-07-25
T. Makowski
Lechia Gdansk
Cho mượn
2017-07-04
Piotr Grzelczak
Platanias
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
G. Piesio
Arka Gdynia
Chưa xác định
2017-07-01
S. Ashkovski
Fortuna Sittard
Chưa xác định
2017-07-01
A. Dźwigała
Wisla Plock
Chưa xác định
2017-07-01
A. Kasperkiewicz
Olimpia Grudziądz
Chưa xác định
2017-07-01
P. Szysz
Motor Lublin
Chưa xác định
2017-07-01
K. Danielewicz
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Ł. Bogusławski
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2017-07-01
B. Śpiączka
Nieciecza
Chưa xác định
2017-07-01
Javi Hernández
Qabala
Chuyển nhượng tự do
2017-03-01
J. Atoche
Alianza Lima
Chuyển nhượng tự do
2017-02-25
S. Ashkovski
Fortuna Sittard
Cho mượn
2017-02-21
Ł. Bogusławski
Zaglebie Sosnowiec
Cho mượn
2017-01-19
Adrian Basta
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
Gerson Guimarães Ferreira Junior
Lechia Gdansk
Cho mượn
2016-09-01
Javi Hernández
ACS Poli Timisoara
Chưa xác định
2016-09-01
Marquitos
Beroe
Chuyển nhượng tự do
2016-08-26
P. Szysz
Motor Lublin
Cho mượn
2016-07-01
D. Vukobratović
OFK Beograd
Chưa xác định
2016-07-01
J. Bednarek
Lech Poznan
Chưa xác định
2016-07-01
L. Bielak
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Piotr Grzelczak
Jagiellonia
Chưa xác định
2016-07-01
S. Drewniak
Chrobry Głogów
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
