-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Grasse
Grasse
Thành Lập:
1950
Sân VĐ:
Stades de la Paoute
Thành Lập:
1950
Sân VĐ:
Stades de la Paoute
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Grasse
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1950
Sân vận động
Stades de la Paoute
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 08/2025
National 2 - Group C
Tháng 09/2025
National 2 - Group C
Tháng 10/2025
National 2 - Group C
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 11 | F. Chabrolle | France |
| 13 | Thomas Mady Chris Touré | Côte d'Ivoire |
| 22 | K. Renaut | France |
| 11 | B. Bofunda | France |
| 27 | M. Kadi | France |
| 7 | P. Puel | France |
| 23 | A. Bosetti | France |
| 15 | P. Grandemange | France |
| 9 | I. Karamoko | France |
| 24 | V. Abt | France |
| 0 | Y. Teoro-Kurzawa | France |
| 1 | A. Roperti | France |
| 17 | N. Medjian | France |
| 6 | H. Ako | France |
| 11 | L. Daoudou | Comoros |
| 21 | K. Abdallah | France |
| 0 | S. Kari | Comoros |
| 18 | B. Nsimba Ndezi | France |
| 2 | M. Corain | France |
| 4 | E. Kari | France |
| 8 | A. Fernandez | France |
| 19 | D. Price | France |
| 27 | E. Philibert | France |
| 10 | Y. Atarsia | France |
| 26 | E. Goumot | France |
| 29 | E. Biondo | France |
| 20 | T. Badalassi | France |
| 5 | N. Chibani | France |
| 0 | K. Watel | France |
| 12 | A. Hassine | France |
| 30 | K. Alfonsi | France |
| 0 | Y. El-Khemiri | France |
| 23 | Daniel Semedo | Portugal |
| 16 | J. Barseni | France |
| 40 | M. Pala | France |
| 28 | S. Gibon | France |
| 29 | C. Goyer | France |
| 34 | K. Tlich | France |
| 20 | E. Miranda da Veiga | France |
| 25 | N. El Kadi | France |
| 33 | T. Di Porfirio | France |
| 0 | C. Kaziewicz | |
| 0 | M. Bouressas | |
| 12 | A. Delet | |
| 0 | N. Bourdin |
2024-08-23
M. Kadi
Cannet Rocheville
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
K. Renaut
Istres
Chưa xác định
2024-07-01
B. Bofunda
Rousset-Ste Victoire
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Bosetti
Annecy
Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
M. Kadi
Cannes
Chuyển nhượng tự do
2023-08-17
A. Souda
Pirin Blagoevgrad
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
K. Renaut
Villefranche
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
D. Guèye
Le Mans
Chưa xác định
2023-07-01
Y. Gazzaoui
Hyères
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
Y. Gazzaoui
Aubagne
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
Nathalino Robalo
Cannes
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Grandemange
Cannes
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Sissoko
Belfort
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Buisson
Angoulême
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Souda
Orleans
Chuyển nhượng tự do
2021-09-06
D. Sissoko
Hyères
Chưa xác định
2021-08-07
J. Holldack
Rot Weiss Ahlen
Chuyển nhượng tự do
2021-08-03
S. Baghdadi
Fortuna Sittard
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Saffour
Saint-Malo
Chưa xác định
2021-07-01
M. Lahbiri
Chamalières
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Solvet
Haguenau
Chưa xác định
2021-07-01
D. Guèye
Saint-Louis Neuweg
Chưa xác định
2021-07-01
S. Baradji
Fleury 91
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Holldack
Rot Weiss Ahlen
Chưa xác định
2020-10-08
N. Solvet
Cholet
Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
M. Boussaïd
Cannes
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
L. Mafouta
Neuchatel Xamax FC
Chưa xác định
2020-07-01
M. Lahbiri
Villefranche
Chưa xác định
2020-07-01
A. Buisson
Fréjus St-Raphaël
Chưa xác định
2020-07-01
S. Amoros
Cannes
Chưa xác định
2019-07-01
M. Boussaïd
Saint-Priest
Chưa xác định
2019-07-01
A. Saffour
Andrézieux
Chưa xác định
2019-07-01
Fabien Dao Castellana
Fréjus St-Raphaël
Chưa xác định
2019-01-20
J. Guelade
Créteil II
Chưa xác định
2018-07-01
J. Guelade
Cannes
Chưa xác định
2018-07-01
Alexis Gonçalves
Toulon
Chưa xác định
2018-07-01
S. Amoros
Port Vale
Chưa xác định
2018-01-22
Tristan Campeon
Fréjus St-Raphaël
Chưa xác định
2017-09-05
Jacques Onda
Villefranche
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Fabio Genga
Gallia Lucciana
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:30
02:45
03:00
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
