-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Guarani MG
Guarani MG
Thành Lập:
1930
Sân VĐ:
Estádio Waldemar Teixeira de Faria
Thành Lập:
1930
Sân VĐ:
Estádio Waldemar Teixeira de Faria
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Guarani MG
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1930
Sân vận động
Estádio Waldemar Teixeira de Faria
2019-04-29
Yuri Ferraz
Serra Talhada
Chưa xác định
2019-04-29
Alemão
Serra Talhada
Chưa xác định
2019-04-25
Reniê
Tombense
Chuyển nhượng tự do
2019-04-24
Leandro Henrique Alcacis
Serra Talhada
Chưa xác định
2019-04-23
Diego Silva Gonzaga
Sport Loreto
Chuyển nhượng tự do
2019-04-17
Clébson
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2019-04-01
Pedrinho
Atletico Goianiense
Chuyển nhượng tự do
2019-03-22
Leomir Soares
Bagé
Chưa xác định
2019-01-11
Kauê
Coimbra
Chưa xác định
2019-01-01
Erick
America Mineiro
Cho mượn
2018-07-31
Alemão
Uberlandia
Chưa xác định
2018-05-15
Ricardo Luz
Atletico Goianiense
Chuyển nhượng tự do
2018-05-10
Alemão
Uberlandia
Cho mượn
2018-02-07
Ricardo Luz
Democrata SL
Chuyển nhượng tự do
2017-05-31
Michel Araújo Silvestre
America Mineiro
Chưa xác định
2017-05-24
Warley Nascimento de Oliveira
Goytacaz
Chưa xác định
2017-02-16
Warley Nascimento de Oliveira
Democrata GV
Chuyển nhượng tự do
2017-02-13
Michel Araújo Silvestre
America Mineiro
Cho mượn
2017-01-18
Glaysson Leandro Rodrigues
Tupi
Chuyển nhượng tự do
2017-01-12
Anderson
Confiança
Chưa xác định
2016-12-14
Leandro Henrique Alcacis
Toledo
Chưa xác định
2016-09-03
Junior de Barros
Anápolis
Chưa xác định
2016-07-15
Junior de Barros
Anápolis
Cho mượn
2016-05-18
Marcus Vinícius
Oeste
Chưa xác định
2016-05-01
Jonathan Guimarâes
Tupi
Chưa xác định
2016-04-15
Felipe Cordeiro
ASA
Chưa xác định
2016-03-01
Anderson
Confiança
Chưa xác định
2016-02-15
Marcos Vinícius
Atletico-MG
Cho mượn
2016-01-01
Michael
Atletico-MG
Cho mượn
2016-01-01
Felipe Cordeiro
Madureira
Chưa xác định
2016-01-01
Carlos Renato
America Mineiro
Cho mượn
2016-01-01
Leandro Henrique Alcacis
Rio Claro
Chưa xác định
2016-01-01
Jonathan Guimarâes
Tombense
Chưa xác định
2016-01-01
Junior de Barros
Icasa
Chưa xác định
2015-12-21
Marcus Vinícius
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2015-07-01
Walterson
São Bernardo
Chưa xác định
2015-06-01
Cris
Deportivo Anzoategui
Chưa xác định
2015-04-15
Vinicius Kiss
Tupi
Chưa xác định
2015-04-15
Rafael Fagundes Mariano
Tupi
Chưa xác định
2015-04-07
Thiago Santos de Melo
Coruripe
Chưa xác định
2015-04-07
Tito
Coruripe
Chưa xác định
2015-03-15
Tito
CRAC
Chưa xác định
2015-01-27
Carlos Renato
America Mineiro
Cho mượn
2015-01-22
Rafael Fagundes Mariano
Chưa xác định
2015-01-01
Cris
CRAC
Chưa xác định
2015-01-01
Thiago Santos de Melo
Coruripe
Chưa xác định
2015-01-01
Vinicius Kiss
Ipatinga
Chưa xác định
2015-01-01
Esquerdinha
Mamoré
Chưa xác định
2015-01-01
Walterson
São Bernardo
Chưa xác định
2014-03-20
Thiago Santos de Melo
Coruripe
Chưa xác định
2014-03-18
Cris
CRAC
Chưa xác định
2014-01-01
Cris
Grêmio Barueri
Chưa xác định
2013-07-01
Eric di Paula Lima
Ferroviária
Chưa xác định
2013-05-01
Adalberto
Ipatinga
Chưa xác định
2013-05-01
Leandro Henrique Alcacis
BOA
Chưa xác định
2013-01-02
Leandro Henrique Alcacis
Itapirense
Chưa xác định
2013-01-02
Thiago Braga
Villa Nova
Chưa xác định
2013-01-01
Thiago Santos de Melo
Chưa xác định
2013-01-01
Eric di Paula Lima
J. Malucelli
Chưa xác định
2012-08-15
Jonatan Reis
Ipatinga
Chưa xác định
2012-03-01
Thiago Braga
Villa Nova
Chưa xác định
2011-08-01
Thiago Santos de Melo
Chưa xác định
2009-01-03
Roger Carvalho
Tombense
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
