-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Guaratinguetá (AME)
Guaratinguetá (AME)
Thành Lập:
1998
Sân VĐ:
Estádio Municipal Professor Dario Rodrigues Leite
Thành Lập:
1998
Sân VĐ:
Estádio Municipal Professor Dario Rodrigues Leite
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Guaratinguetá
Tên ngắn gọn
AME
Năm thành lập
1998
Sân vận động
Estádio Municipal Professor Dario Rodrigues Leite
2019-01-02
Flaysmar
Tombense
Chưa xác định
2018-09-10
Flaysmar
Arapongas
Cho mượn
2018-07-18
Ruan
Vitoria
Chưa xác định
2018-07-01
Ruan
Austria Vienna
Chưa xác định
2018-04-13
Flaysmar
Uniao Trabalhadores
Cho mượn
2018-01-02
Flaysmar
Rio Branco PR
Cho mượn
2018-01-01
Samuel Ramos Parreiras
Nautico Recife
Chưa xác định
2017-08-31
Ruan
Austria Vienna
Cho mượn
2017-03-01
Diego Silva Nunes Cerqueira
Sao Raimundo
Chưa xác định
2017-01-01
Aguilar
Noroeste
Chưa xác định
2017-01-01
André Clóvis
Internacional
Chưa xác định
2016-06-16
Raí
J. Malucelli
Chưa xác định
2016-05-19
Aguilar
Independente SP
Chưa xác định
2016-04-01
André Luís
Brasília
Chưa xác định
2016-04-01
João Pedro
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2016-03-01
Macanhan
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2016-02-07
Juninho
Portimonense
Chưa xác định
2016-01-01
Giovanny
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2016-01-01
Léo Pereira
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2016-01-01
Rafael Ratão
Nautico Recife
Chưa xác định
2016-01-01
Ruan
Juventude
Cho mượn
2016-01-01
Alexandre Rosa Paschoalato
Ferroviária
Chưa xác định
2016-01-01
Renan Luis
RB Brasil
Chưa xác định
2016-01-01
Claudir Marini Junior
Chưa xác định
2016-01-01
Guilherme Schettine
Portuguesa
Cho mượn
2015-09-01
Gustavo Marmentini
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
Guilherme Batata
Atletico Paranaense
Cho mượn
2015-08-15
Renan Luis
Rio Claro
Chưa xác định
2015-08-01
Jonatan Lucca
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2015-08-01
Jean Felipe
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2015-08-01
Gustavo Marmentini
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2015-08-01
Marcão
Atletico Paranaense
Cho mượn
2015-08-01
Macanhan
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2015-08-01
João Pedro
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2015-08-01
Juninho
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2015-08-01
Léo Pereira
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2015-08-01
André Luís
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2015-08-01
Giovanny
Ponte Preta
Chưa xác định
2015-08-01
Alexandre Rosa Paschoalato
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2015-08-01
Guilherme Schettine
Atletico Paranaense
Cho mượn
2015-07-01
Walmerson Garcia Praia
Chưa xác định
2015-06-15
Rafael Ratão
Penapolense
Chưa xác định
2015-06-01
Giovanny
Ponte Preta
Chưa xác định
2015-05-15
Ruan
Santa Rita
Chưa xác định
2015-01-01
Rogério Campos Nicolau
Resende
Chưa xác định
2015-01-01
Ytalo
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2015-01-01
Bruno Paulo
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2015-01-01
Marquinho
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2015-01-01
Everson Fernando Gomes
J. Malucelli
Chưa xác định
2015-01-01
Leandro Nunes Velicka
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2015-01-01
André Castro
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-12-22
Nadson
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-12-22
Matheuzinho
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-12-22
Camacho
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-12-22
Felipe Alves
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-12-22
Sidão
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-12-22
Rafinha
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-12-22
Didi
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-12-10
Tchê Tchê
Ponte Preta
Chưa xác định
2014-12-01
Francis José da Silva
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-07-01
Wellington
Grêmio Osasco
Chưa xác định
2014-05-09
Tchê Tchê
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-05-01
Bruno Paulo
RB Brasil
Chưa xác định
2014-05-01
Didi
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-04-14
Wellington
Grêmio Osasco
Chưa xác định
2014-04-01
Marquinho
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-03-25
Rafinha
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-03-25
Camacho
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-03-25
Francis José da Silva
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-03-25
Leandro Nunes Velicka
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-03-25
Felipe Alves
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-03-25
Ytalo
Paulista
Chưa xác định
2014-03-25
Sidão
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-03-25
André Castro
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-03-25
Matheuzinho
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-03-25
Nadson
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-02-01
Rogério Campos Nicolau
Londrina
Chưa xác định
2014-02-01
Ruan
Cuiaba
Chưa xác định
2014-01-27
Everson Fernando Gomes
Portuguesa
Chưa xác định
2014-01-13
Tiago Ulisses Aparecido Eugênio Sobral
Almeria
Chưa xác định
2014-01-01
Claudir Marini Junior
Londrina
Chưa xác định
2014-01-01
Jonatas Belusso
Novo Hamburgo
Chưa xác định
2014-01-01
J. Angulo
Duque de Caxias
Chưa xác định
2014-01-01
Rafinha
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2014-01-01
Everson
River AC
Chưa xác định
2014-01-01
Cássio Luís Rissardo
Mirassol
Chưa xác định
2014-01-01
Juninho
Anápolis
Chưa xác định
2014-01-01
Saulo
Santo André
Chưa xác định
2014-01-01
Thiago Silvy Coelho
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2013-12-19
Eduardo Rosa dos Santos
Treze
Chưa xác định
2013-12-15
Marquinhos Silva
Comercial
Chưa xác định
2013-12-10
Giovanni
Botafogo SP
Chưa xác định
2013-10-01
Douglas Tanque
Corinthians
Chưa xác định
2013-10-01
Jonatas Belusso
Nautico Recife
Chưa xác định
2013-09-25
Rafinha
Ponte Preta
Chưa xác định
2013-07-04
Erico
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2013-07-03
Cássio Luís Rissardo
Al-Raed
Chưa xác định
2013-07-01
Leandro Aparecido Padilha de Oliveira
Al-Faisaly FC
Chưa xác định
2013-06-25
Jonatas Belusso
Nautico Recife
Chưa xác định
2013-05-21
Giovanni
Botafogo SP
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
