-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Gyirmot SE (GYI)
Gyirmot SE (GYI)
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Alcufer Stadion
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Alcufer Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Gyirmot SE
Tên ngắn gọn
GYI
Năm thành lập
1993
Sân vận động
Alcufer Stadion
2024-07-09
R. Ugrai
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
M. Hudák
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
M. Katona
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2024-06-25
Z. Medgyes
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
M. Kovács
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2024-01-23
J. Molnár
ESMTK
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
B. Pethő
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2023-09-06
Gino Ronald van Kessel
Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2023-07-10
M. Adamcsek
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
R. Takács
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Herjeczki
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Á. Mayer
MTE 1904
Chưa xác định
2023-07-01
P. Nagy
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
A. Simon
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2023-02-11
Á. Vass
Soroksar
Chưa xác định
2023-01-28
Á. Mayer
MTE 1904
Cho mượn
2023-01-26
P. Király
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2022-09-09
P. Király
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
C. Ene
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
I. Berki
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Polgár
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Pethő
Paks
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
V. Klimovich
Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Achim
Füzesgyarmati
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Ikić
Velež
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Hasani
Tirana
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Széles
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Zeke
Fehérvár FC
Chưa xác định
2022-06-27
B. Varga
Paks
Chưa xác định
2022-06-15
M. Kovács
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2022-06-15
D. Ventúra
Sigma Olomouc
Chuyển nhượng tự do
2022-03-25
D. Bezborodko
Desna
Cho mượn
2022-02-14
B. Vogyicska
Ajka
Chưa xác định
2022-01-26
Gino Ronald van Kessel
dalkurd FF
Chưa xác định
2022-01-26
D. Ventúra
FC Clinceni
Chưa xác định
2022-01-20
V. Klimovich
Dinamo Minsk
Chuyển nhượng tự do
2022-01-06
L. Lencse
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Norbert Heffler
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2022-01-01
A. Csonka
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2021-08-31
Norbert Heffler
Tiszakecske FC
Cho mượn
2021-08-09
F. Ikić
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
A. Csonka
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2021-07-23
C. Ene
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
F. Hasani
Hapoel Kfar Saba
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
Z. Medgyes
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
M. Zeke
Fehérvár FC
Cho mượn
2021-07-01
D. Pálfi
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2021-07-01
L. Lustyik
Kelen
Chuyển nhượng tự do
2021-02-12
D. Karacs
Csakvar
Cho mượn
2021-01-18
L. Szabó
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-07
Henrik Kirják
Budafoki LC
Chưa xác định
2021-01-05
D. Karacs
Monori Se
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
L. Lencse
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
G. Gelencsér
Ménfőcsanak
Chưa xác định
2020-08-24
P. Szilvási
Szeged 2011
Chưa xác định
2020-08-07
P. Varga
Púchov
Chưa xác định
2020-08-04
L. Lustyik
MTK Budapest
Chưa xác định
2020-08-01
A. Simon
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2020-07-27
K. Herjeczki
Budapest Honved
Chưa xác định
2020-07-16
I. Szatmári
MTK Budapest
Chưa xác định
2020-07-10
Á. Hajdú
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2020-07-06
Patrik Réti
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Zoltán Lipták
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Májer
Budapest Honved
Chưa xác định
2020-07-01
K. Herjeczki
Budapest Honved
Chưa xác định
2020-02-28
Zoltán Kontár
Petržalka
Chuyển nhượng tự do
2020-02-11
Á. Présinger
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2020-02-07
Á. Szarka
Suwon City FC
Chưa xác định
2020-01-16
B. Varga
SV Lafnitz
Chưa xác định
2020-01-01
Dominik Sandal
Komárno
Chưa xác định
2019-09-12
György Kamarás
Nafta
Chưa xác định
2019-09-05
Dominik Sandal
Komárno
Cho mượn
2019-09-04
B. Vogyicska
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2019-08-08
M. Májer
Budapest Honved
Cho mượn
2019-08-02
Péter Rengel
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
L. Szabó
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2019-07-25
B. Krén
Komárno
Chuyển nhượng tự do
2019-07-13
Bence Tóth
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2019-07-08
Z. Farkas
Lipot SK
Chưa xác định
2019-07-02
K. Herjeczki
Budapest Honved
Cho mượn
2019-07-01
Á. Vass
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. Herjeczki
Budapest Honved
Chưa xác định
2019-07-01
M. Střeštík
Prostějov
Chưa xác định
2019-07-01
R. Horváth
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Hudák
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2019-07-01
A. Hársfalvi
Fehérvár FC
Chuyển nhượng tự do
2019-02-04
Tamás Koltai
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
G. Szalánszki
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
R. Vólent
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2019-01-23
Zoltán Lipták
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2019-01-23
György Kamarás
Balmazujvaros
Chưa xác định
2019-01-15
Horváth Csanád Benedek
Budafoki LC
Chưa xác định
2018-10-15
Richárd Czár
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2018-07-27
András Stieber
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2018-07-08
D. Pálfi
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2018-07-03
M. Střeštík
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Á. Szarka
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2018-07-01
Zoltán Kontár
Dunajska Streda
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
R. Vólent
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Herjeczki
Budapest Honved
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
