-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hacettepe (HAC)
Hacettepe (HAC)
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Cebeci İnönü Stadı
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Cebeci İnönü Stadı
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hacettepe
Tên ngắn gọn
HAC
Năm thành lập
1949
Sân vận động
Cebeci İnönü Stadı
2022-09-01
F. Ünsal
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Ünsal
Etimesgut Belediyespor
Chưa xác định
2022-07-01
Ahmet Mert Bayındır
Ünye 1957
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Karadağ
Genclerbirligi
Chưa xác định
2022-01-25
F. Ünsal
Etimesgut Belediyespor
Cho mượn
2022-01-21
Alpay Cin
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
Doğan Can Gölpek
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Kadir Yurttadur
Bursa Yıldırımspor
Chuyển nhượng tự do
2021-10-27
İhsan Küçük
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-08-27
A. Daşdemir
Genclerbirligi
Cho mượn
2021-08-26
Ahmet Mert Bayındır
İçel İdmanyurdu Spor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
Fahrettin Ülger
Kahta 02 Spor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-24
Muhammed Ali Barutcu
Genclerbirligi
Chưa xác định
2021-08-04
Muhammet Selim Okur
Genclerbirligi
Chưa xác định
2021-08-04
F. Temir
Genclerbirligi
Chưa xác định
2021-08-02
V. Kılıç
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
N. Soysal
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
T. Demirtaş
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Eralp
Genclerbirligi
Chưa xác định
2021-07-01
K. Yüksel
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Ö. Tatlısu
Genclerbirligi
Chưa xác định
2021-07-01
F. Ünsal
Altındağ Belediyesispor
Chưa xác định
2021-07-01
Ç. Poshoroğlu
Genclerbirligi
Chưa xác định
2021-01-21
T. Demirtaş
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
M. Mert
Genclerbirligi
Chưa xác định
2021-01-07
Y. Davuş
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2020-10-02
Fahrettin Ülger
Kahta 02 Spor
Chưa xác định
2020-10-01
Y. Davuş
Van BB
Chưa xác định
2020-09-19
F. Ünsal
Altındağ Belediyesispor
Cho mượn
2020-09-15
Ö. Tatlısu
Genclerbirligi
Cho mượn
2020-09-14
F. Temir
Genclerbirligi
Cho mượn
2020-09-14
Muhammed Ali Barutcu
Genclerbirligi
Cho mượn
2020-09-14
N. Soysal
Genclerbirligi
Cho mượn
2020-09-14
H. Bektaş
Genclerbirligi
Cho mượn
2020-09-14
Muhammet Selim Okur
Genclerbirligi
Cho mượn
2020-09-14
M. Mert
Genclerbirligi
Cho mượn
2020-09-14
Yağız Suat Bolat
Genclerbirligi
Cho mượn
2020-09-14
Ç. Poshoroğlu
Genclerbirligi
Cho mượn
2020-09-09
Cihat Karakuş
Çarşambaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-08
O. Dursun
Karaköprü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
N. Soysal
Genclerbirligi
Chưa xác định
2020-07-01
Ç. Poshoroğlu
Genclerbirligi
Chưa xác định
2020-07-01
Muhammed Ali Barutcu
Genclerbirligi
Chưa xác định
2020-07-01
A. Daşdemir
Genclerbirligi
Chưa xác định
2020-07-01
H. Bektaş
Genclerbirligi
Chưa xác định
2020-07-01
M. Seyhan
Genclerbirligi
Chưa xác định
2020-07-01
Yağız Suat Bolat
Genclerbirligi
Chưa xác định
2020-07-01
M. Mert
Genclerbirligi
Chưa xác định
2020-07-01
Muhammet Selim Okur
Genclerbirligi
Chưa xác định
2020-01-19
Ö. Tatlısu
Genclerbirligi
Chưa xác định
2020-01-17
B. Çapkınoğlu
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-09-02
Ç. Poshoroğlu
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-09-02
B. Aydoğdu
Balıkesirspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
H. Bektaş
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-29
Ö. Tatlısu
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-29
Muhammet Selim Okur
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-29
N. Soysal
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-29
F. Temir
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-29
E. Karadağ
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-29
D. Çınar
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
Ahmet Mert Bayındır
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
M. Seyhan
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-29
Yağız Suat Bolat
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-29
Muhammed Ali Barutcu
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-29
B. Çapkınoğlu
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-29
A. Daşdemir
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-29
İlksen Kuttekin
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-29
E. Gündoğdu
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-08-28
B. Çapkınoğlu
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
H. Bektaş
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
F. Temir
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-08-28
Muhammed Ali Barutcu
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
A. Daşdemir
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
Yağız Suat Bolat
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
E. Karadağ
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2019-08-23
R. Karadaş
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Ç. Poshoroğlu
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-07-01
Ö. Tatlısu
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-07-01
M. Seyhan
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-07-01
Muhammet Selim Okur
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-07-01
İ. Karakaş
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-07-01
A. Kızıldağ
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-07-01
F. Öztürk
Etimesgut Belediyespor
Chưa xác định
2019-07-01
A. Balıkçı
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-07-01
N. Soysal
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-07-01
T. Başkan
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-07-01
Cihat Karakuş
Altındağ Belediyesispor
Chưa xác định
2019-07-01
O. Dursun
Fatsa Belediyespor
Chưa xác định
2019-07-01
V. Kılıç
Bucaspor
Chưa xác định
2019-01-31
V. Kılıç
Bucaspor
Cho mượn
2019-01-31
A. Kızıldağ
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-01-17
M. Mert
Genclerbirligi
Cho mượn
2019-01-15
A. Kızıldağ
Genclerbirligi
Chưa xác định
2018-08-31
K. Ari
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
O. Dursun
Fatsa Belediyespor
Cho mượn
2018-08-30
Cihat Karakuş
Altındağ Belediyesispor
Cho mượn
2018-08-29
A. Öden
Tarsus İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2018-08-28
F. Ünsal
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2018-08-28
İ. Karakaş
Genclerbirligi
Cho mượn
2018-08-15
Ö. Tatlısu
Genclerbirligi
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
