-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Haiti U17 (HAI)
Haiti U17 (HAI)
Thành Lập:
1904
Sân VĐ:
Stade Sylvio Cator
Thành Lập:
1904
Sân VĐ:
Stade Sylvio Cator
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Haiti U17
Tên ngắn gọn
HAI
Năm thành lập
1904
Sân vận động
Stade Sylvio Cator
Tháng 02/2025
CONCACAF U17
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 2 | C. Arcus | Haiti |
| 11 | D. Etienne | Haiti |
| 26 | J. Désiré | Haiti |
| 0 | J. Duverger | Haiti |
| 12 | S. Pompée | Haiti |
| 11 | J. Chéry | Haiti |
| 6 | J. Momplaisir | Haiti |
| 18 | D. Gedeon | Haiti |
| 8 | K. Georges | Haiti |
| 0 | J. Prud'homme | Haiti |
| 0 | Kurowskybob Pierre | Haiti |
| 6 | W. Oracius | Haiti |
| 99 | B. Estama | Haiti |
| 3 | J. Voltaire | Haiti |
| 0 | Jerry Saint-Vil | Haiti |
| 0 | N. Wellokfy Elysee | Haiti |
| 22 | F. Christophe | Haiti |
| 0 | K. Jolicoeur | Haiti |
| 44 | K. Pierre | USA |
| 21 | M. Germain | Haiti |
| 0 | F. Herard | Haiti |
| 18 | C. Sainté | Haiti |
| 17 | D. Jean | Haiti |
| 16 | Omre Noir Etienne | Haiti |
| 0 | Pierre Etienne | Haiti |
| 12 | R. Calixte | Haiti |
| 22 | F. Christophe | Haiti |
| 12 | Alan Jérôme | Haiti |
| 0 | Cleef Cadet | Haiti |
| 0 | Campoy Alexandro | Haiti |
| 0 | Guerson Joseph | Haiti |
| 0 | R. Similien | Haiti |
| 21 | D. Jean-Jacques | Haiti |
| 9 | B. Destin | Haiti |
| 0 | M. Guillaume | Haiti |
| 13 | C. Louis-Jean | Haiti |
| 8 | Julian Bretous | Haiti |
| 20 | J. Dajolly | Haiti |
| 7 | Aleksandr Guboglo | Haiti |
| 3 | V. Siat | Haiti |
| 19 | A. Joseph | Haiti |
| 2 | Kaief Tomlinson | USA |
| 6 | Dylan Pierre Alexis | Haiti |
| 10 | V. Joseph | Haiti |
| 14 | C. Jean-Gilles | Haiti |
| 4 | Rikanel Chéry | Haiti |
| 16 | S. Lamare | Haiti |
| 17 | Kerry Mipaulson Carrière | Haiti |
| 5 | L. Blaise | Haiti |
| 18 | Sebastien Udell Joseph | Haiti |
| 11 | S. Lebrun | Haiti |
| 12 | T. Algarin | Haiti |
| 1 | F. Antoine | Haiti |
| 15 | M. Toussaint | Haiti |
| 0 | Danley Theillard-De-Martino Félix | Haiti |
| 0 | M. Williams | Haiti |
| 0 | S. Mondestin | |
| 0 | J. Guillaume | |
| 0 | S. Lucien |
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
10 | 15 | 25 |
| 02 |
Manchester City
|
10 | 12 | 19 |
| 03 |
Liverpool
|
10 | 4 | 18 |
| 04 |
Bournemouth
|
10 | 3 | 18 |
| 05 |
Tottenham
|
10 | 9 | 17 |
| 06 |
Chelsea
|
10 | 7 | 17 |
| 07 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 08 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 09 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 10 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 11 |
Aston Villa
|
10 | -1 | 15 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
10 | -1 | 12 |
| 14 |
Fulham
|
10 | -2 | 11 |
| 15 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
10 | -7 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
10 | -11 | 7 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 20 |
Wolves
|
10 | -15 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 04.11
00:30
02:00
02:00
02:30
02:45
02:45
03:00
03:00
06:00
19:15
21:35
22:00
22:00
23:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
10 | 15 | 25 |
| 02 |
Manchester City
|
10 | 12 | 19 |
| 03 |
Liverpool
|
10 | 4 | 18 |
| 04 |
Bournemouth
|
10 | 3 | 18 |
| 05 |
Tottenham
|
10 | 9 | 17 |
| 06 |
Chelsea
|
10 | 7 | 17 |
| 07 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 08 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 09 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 10 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 11 |
Aston Villa
|
10 | -1 | 15 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
10 | -1 | 12 |
| 14 |
Fulham
|
10 | -2 | 11 |
| 15 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
10 | -7 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
10 | -11 | 7 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 20 |
Wolves
|
10 | -15 | 2 |
