-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hajer (HAJ)
Hajer (HAJ)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Hajer Club Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Hajer Club Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hajer
Tên ngắn gọn
HAJ
Năm thành lập
0
Sân vận động
Hajer Club Stadium
2024-11-02
Antonio Adriano Antunes de Paula
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-31
Talal Majrashi
Al-Faisaly FC
Chưa xác định
2024-02-02
A. Bourdim
ASO Chlef
Chưa xác định
2023-09-26
Nasser Al Khalifa
Al-Qadisiyah FC
Chưa xác định
2023-09-12
A. Bourdim
CR Belouizdad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
Abdulraoof Al-Deqeel
Al-Fayha
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
R. Ngah
Al-Khor
Chưa xác định
2023-07-17
Abdulmajeed Al-Dossari
Al Zulfi
Chuyển nhượng tự do
2023-07-16
S. Spiridonović
Kauno Žalgiris
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
N. Jambor
NK Slaven Belupo
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Abdularahman Al Hurayb
Al-Adalah
Chưa xác định
2019-07-01
Radhi Hassan Al Radhi
Al-Adalah
Chưa xác định
2018-07-01
Saleh Al-Saeed
Al Taawon
Chưa xác định
2018-01-19
Jassim Al Hamdan
Al Nahdha
Chưa xác định
2018-01-01
Ahmad Al Khater
Al-Kawkab
Chưa xác định
2017-07-01
Khaled Al-Barakah
Al-Hazm
Chưa xác định
2017-01-27
Osama Al Khalaf
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2016-09-01
Sami Abdulghani
Al Orubah
Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
Dario Jertec
NK Varazdin
Chưa xác định
2016-08-10
Faisal Al Jamaan
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2016-07-20
A. Kruja
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Ammar Al Dohaim
Al-Ittihad FC
Chưa xác định
2016-07-01
Hassan Al Tridi
Al Khaleej Saihat
Chưa xác định
2016-07-01
Nawaf Al Otaibi
Al Mojzel
Chưa xác định
2016-07-01
Hani Al Dhahi
Al Nahdha
Chưa xác định
2016-07-01
Abdullah Othman
Al-Hazm
Chưa xác định
2016-07-01
Abdulaziz Falath
Al Orubah
Chưa xác định
2016-07-01
Ahmad Al Khater
Al Nahdha
Chưa xác định
2016-07-01
Yousef Al Thodan
Al Orubah
Chưa xác định
2016-07-01
Hassan Al Sandal
Al Orubah
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Abdullah Al Hafith
Al-Hilal Saudi FC
Chưa xác định
2016-07-01
Mustafa Malayekah
Al-Faisaly FC
Chưa xác định
2016-07-01
Mohammed Al Saiari
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2016-02-01
Jil Bahia
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2016-01-15
D. Ćeran
Vardar Skopje
Chưa xác định
2016-01-01
A. Kruja
Laci
Chưa xác định
2016-01-01
Zakaria Al Sudani
Al-Ahli Jeddah
Cho mượn
2015-12-01
Abdullah Al Hafith
Al-Hilal Saudi FC
Cho mượn
2015-08-31
A. Kruja
Laci
Cho mượn
2015-07-01
Gualberto Mojica Olmos
Oriente Petrolero
Chưa xác định
2015-07-01
D. Ćeran
Simurq
Chưa xác định
2015-07-01
Mohammed Al Saiari
Al-Ittihad FC
Chưa xác định
2015-07-01
Ahmed Al Nazera
Al-Ittihad FC
Chưa xác định
2015-07-01
Hussain Al Shuwaish
Al-Raed
Chưa xác định
2015-07-01
Ammar Al Dohaim
Al-Ittihad FC
Cho mượn
2015-07-01
Ali Muaddi Al Zubaidi
Al Orubah
Chưa xác định
2015-07-01
Abdullah Mohammed Hassan Qaisi
Al Wehda Club
Cho mượn
2015-07-01
Aedh Al Jawni
Al Orubah
Chưa xác định
2015-07-01
Khalid Abdullah Al Dawsari
Al Nahdha
Chưa xác định
2015-01-30
Dario Jertec
Zavrč
Chưa xác định
2015-01-24
A. Kruja
Flamurtari
Cho mượn
2015-01-22
A. Kruja
Vllaznia Shkodër
€ 57.8K
Chuyển nhượng
2015-01-01
Aloísio
Macaé
Chưa xác định
2015-01-01
Jil Bahia
Petrolina
Chưa xác định
2014-08-01
Hussain Al Shuwaish
Al-Raed
Chưa xác định
2014-07-12
Aloísio
Sampaio Correa
Chưa xác định
2013-09-01
Jehad Al Zuwed
Al Khaleej Saihat
Chưa xác định
2013-06-01
Tawfiq Buhumaid
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2012-01-01
Abdulaziz Oboshqra
Al-Fateh
Chưa xác định
2011-12-31
Mustafa Malayekah
Al-Ittihad FC
Chưa xác định
2011-07-15
Jehad Al Zuwed
Al-Fateh
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
