-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hatta SC
Hatta SC
Thành Lập:
1981
Sân VĐ:
Hamdan Bin Rashid Stadium
Thành Lập:
1981
Sân VĐ:
Hamdan Bin Rashid Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hatta SC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1981
Sân vận động
Hamdan Bin Rashid Stadium
2024-08-17
V. De Marco
Apollon Limassol
Chuyển nhượng tự do
2024-08-05
C. Egbuchulam
Al Jandal
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
Adel Fadaq
Dibba Al Hisn
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Gabrielzinho
Al-Wasl FC
Chưa xác định
2024-07-01
M. Zeidan
Malmo FF
Chưa xác định
2024-02-22
Abdulla Kazim
Al Wahda FC
Chưa xác định
2024-02-09
C. Egbuchulam
Sichuan Jiuniu
Chuyển nhượng tự do
2023-09-23
M. te Vrede
Gol Gohar
Chuyển nhượng tự do
2023-09-21
Adel Fadaq
Shabab Al Ahli Dubai
Cho mượn
2023-09-14
Adel Fadaq
Al Nasr
Chưa xác định
2023-09-01
Mohammed Abdulrahman Ahmed Al Raqi Al Almoudi
Al-Wasl FC
Chưa xác định
2023-08-12
D. Arslanagić
Al Riyadh
Chưa xác định
2023-08-11
Gabrielzinho
Al-Wasl FC
Cho mượn
2023-08-11
A. Tshibola
AEL
Chưa xác định
2023-07-27
M. Zeidan
Malmo FF
Cho mượn
2023-07-16
Jassim Yaqoob
Al Nasr
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
Abdulrahman Ali
Dibba Al-Fujairah
Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
Saeed Suwaidan
Al Bataeh
Cho mượn
2023-07-08
Jamal Maroof
Dibba Al-Fujairah
Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
Mansoor Al Baloushi
Dibba Al-Fujairah
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
V. De Marco
Slovan Bratislava
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Shabaib Al Khaldi
Kazma
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Arslanagić
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Salam Khairi
Al-Jazira
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Khalfan Hassan
Al Urooba
Chuyển nhượng tự do
2023-02-15
M. te Vrede
Al-Dhafra
Chuyển nhượng tự do
2023-01-30
Denilson Junior
Famalicao
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
Denilson Junior
Pacos Ferreira
Chưa xác định
2022-08-01
Régis
Levadiakos
Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
Alhasan Saleh
Sharjah FC
Chưa xác định
2021-09-04
V. Koman
Chennaiyin
Chuyển nhượng tự do
2021-08-29
Régis
FC Lugano
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
N. Besara
Orebro SK
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Ahmed Malallah
Al Urooba
Chưa xác định
2021-07-01
M. Musonda
Moroka Swallows
Chưa xác định
2021-07-01
Abdullah Khamis Juma
Al-Wasl FC
Chưa xác định
2021-07-01
Khalaf Al Hosani
Al-Dhafra
Chưa xác định
2021-07-01
M. Samardžić
Ajman
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Khamdamov
Al Nasr
Chưa xác định
2021-07-01
Hamad Al Marzoqi
Al-Dhafra
Chưa xác định
2021-07-01
Jonathas
Sharjah FC
Chưa xác định
2021-02-26
Willian Farias
Coritiba
Chưa xác định
2021-02-19
K. Londoño
Independiente Medellin
Chưa xác định
2021-02-01
M. Musonda
Al Sahel
Cho mượn
2021-02-01
Jonathas
Sharjah FC
Cho mượn
2021-02-01
Ahmed Mahmoud
Khorfakkan
Chưa xác định
2021-01-31
D. Khamdamov
Al Nasr
Cho mượn
2021-01-14
Ahmed Malallah
Baniyas SC
Chưa xác định
2021-01-14
Ahmed Murad
Al Fujairah SC
Chưa xác định
2021-01-05
Darwish Juma Mohamed
Khorfakkan
Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
Eisa Waleed
Shabab Al Ahli Dubai
Chuyển nhượng tự do
2020-11-29
Ahmed Murad
Al Fujairah SC
Chuyển nhượng tự do
2020-10-07
Saeed Sulaiman
Shabab Al Ahli Dubai
Chưa xác định
2020-10-06
M. Musonda
Black Leopards
Chưa xác định
2020-09-03
Willian Farias
Sport Recife
Chưa xác định
2020-09-01
Alhasan Saleh
Al Nasr
Chưa xác định
2020-08-01
Abdullah Malallah
Al-Wasl FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. Londoño
Once Caldas
Chưa xác định
2020-07-01
Ahmed Mahmoud
Sharjah FC
Chưa xác định
2020-07-01
Waleed Siraj
Khorfakkan
Cho mượn
2020-07-01
Humaid Abbas
Al Fujairah SC
Chưa xác định
2020-02-29
Cristian López
Las Palmas
Chuyển nhượng tự do
2020-02-03
Khalaf Al Hosani
Al-Dhafra
Cho mượn
2020-01-28
Ricardo Valente
Tondela
Chuyển nhượng tự do
2020-01-22
Hamad Al Marzoqi
Al-Dhafra
Chưa xác định
2020-01-12
Samuel
Al Nasr
Cho mượn
2019-09-18
Abdullah Khamis Juma
Al-Wasl FC
Cho mượn
2019-08-18
Cristian López
Angers
Chưa xác định
2019-07-23
Daniel Lopes Amora
Al-Raed
Chuyển nhượng tự do
2019-07-09
Abdulla Kazim
Al-Wasl FC
Cho mượn
2019-07-08
Yousef Saeed Jumaa
Sharjah FC
Cho mượn
2019-07-08
Saeed Jasem
Shabab Al Ahli Dubai
Chưa xác định
2019-07-01
Waleed Hassan
Al-Ittihad Kalba
Chưa xác định
2019-07-01
Waleed Siraj
Al-Ittihad Kalba
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Zayed Ahmed
Al-Dhafra
Cho mượn
2019-07-01
Ahmed Mohamed Malalla Ali Binnabhan Almarzooqi
Emirates Club
Chưa xác định
2019-07-01
Cleylton
Belenenses
Chưa xác định
2019-01-30
Abdulla Almarzooqi
Emirates Club
Chưa xác định
2018-09-27
A. Ropotan
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2018-08-07
Saad Khamis Saad
Al Ain
Chưa xác định
2018-07-01
Ahmed Khamis Rabeaa Belal Saeed Al Khalifi
Dibba Al-Fujairah
Chưa xác định
2018-07-01
Fernando Gabriel
Al Fujairah SC
Chưa xác định
2018-07-01
Omar Al Midani
Pyramids FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Abdullah Hassan Khalfan Al Noubi Alhammadi
Al Fujairah SC
Chưa xác định
2018-07-01
Samuel
Al Nasr
Chưa xác định
2017-10-02
Saad Khamis Saad
Al Shabab
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Hamdan Qassim Joma Ali Al Bloushi
Dibba Al-Fujairah
Chưa xác định
2017-08-09
Ibrahim Essa
Al-Ittihad Kalba
Cho mượn
2017-07-11
Fernando Gabriel
Paysandu
Chuyển nhượng tự do
2017-07-06
Omar Al Midani
Al Wahda
Chưa xác định
2017-07-01
N. Topor-Stanley
Newcastle Jets
Chuyển nhượng tự do
2017-02-17
I. Ouédraogo
Wolfsberger AC
Chưa xác định
2017-01-31
Abdullah Hassan Khalfan Al Noubi Alhammadi
Shabab Al Ahli Dubai
Chưa xác định
2017-01-12
Rafael Bastos
Botafogo SP
Chưa xác định
2017-01-04
M. Răduț
Lech Poznan
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Rafael Silva
Cruzeiro
Cho mượn
2017-01-01
Sabeel Gazi
Al Nasr
Cho mượn
2016-10-16
Yaseen Al Bakhit
Dibba Al-Fujairah
Chưa xác định
2016-10-13
Rafael Bastos
Chapecoense-sc
Chưa xác định
2016-10-13
N. Topor-Stanley
Western Sydney Wanderers
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
