-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hednesford Town (HED)
Hednesford Town (HED)
Thành Lập:
1880
Sân VĐ:
Keys Park
Thành Lập:
1880
Sân VĐ:
Keys Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hednesford Town
Tên ngắn gọn
HED
Năm thành lập
1880
Sân vận động
Keys Park
Tháng 10/2025
Non League Premier - Northern
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
Non League Premier - Northern
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Non League Premier - Northern
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Non League Premier - Northern
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Non League Premier - Northern
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Non League Premier - Northern
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Non League Premier - Northern
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Non League Premier - Northern
FA Cup
Tháng 09/2025
Non League Premier - Northern
FA Cup
Tháng 10/2025
FA Cup
FA Trophy
Non League Premier - Northern
01:45
08/10
21:00
11/10
BXH Non League Premier - Northern
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Rylands
|
15 | 7 | 28 |
| 02 |
Lancaster City
|
14 | 8 | 27 |
| 03 |
United of Manchester
|
12 | 11 | 26 |
| 04 |
Stockton Town
|
13 | 10 | 23 |
| 05 |
Gainsborough Trinity
|
12 | 2 | 22 |
| 06 |
Hednesford Town
|
13 | 3 | 21 |
| 07 |
Whitby Town
|
15 | -1 | 21 |
| 08 |
Bamber Bridge
|
12 | 8 | 19 |
| 09 |
Ashton United
|
13 | 2 | 19 |
| 10 |
Ilkeston Town
|
14 | 0 | 19 |
| 11 |
Cleethorpes Town
|
14 | 4 | 18 |
| 12 |
Hyde United
|
13 | -2 | 18 |
| 13 |
Prescot Cables
|
15 | -1 | 17 |
| 14 |
Hebburn Town
|
13 | -4 | 16 |
| 15 |
Rushall Olympic
|
13 | -5 | 16 |
| 16 |
Warrington Town
|
12 | -5 | 15 |
| 17 |
Stocksbridge Park Steels
|
13 | -2 | 14 |
| 18 |
Leek Town
|
13 | -5 | 14 |
| 19 |
Guiseley AFC
|
14 | -7 | 14 |
| 20 |
Morpeth Town
|
12 | -7 | 8 |
| 21 |
Workington
|
13 | -16 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-21
D. Sparkes
Braintree
Chưa xác định
2024-07-08
M. Duku
Wealdstone
Chưa xác định
2024-07-01
E. Johnson
Dagenham & Redbridge
Chưa xác định
2024-07-01
K. Roberts
Rushall Olympic
Chưa xác định
2024-07-01
J. Taylor
Chester
Chưa xác định
2024-07-01
Adriano Moké
Guiseley AFC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Maye
Rushall Olympic
Chưa xác định
2024-03-22
Adriano Moké
Darlington 1883
Chuyển nhượng tự do
2024-02-16
J. Jervis
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2023-01-05
A. Livingstone
AFC Telford United
Chuyển nhượng tự do
2022-11-12
B. Bailey
Tamworth
Chưa xác định
2021-07-30
E. Andoh
Stratford Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Fry
Larkhall Athletic
Chưa xác định
2021-07-01
J. Hurst
Buxton
Chuyển nhượng tự do
2019-10-04
Elliot Hodge
Kettering Town
Chưa xác định
2019-09-22
E. Andoh
Macclesfield
Chưa xác định
2019-09-07
T. Fry
Barry Town
Chưa xác định
2019-07-01
J. Hurst
Welling United
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Bailey
Newtown AFC
Chưa xác định
2017-08-04
Tristan Dunkley
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
A. Fosu-Mensah
North Ferriby United
Chuyển nhượng tự do
2017-01-20
A. Sammons
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Vinny Mukendi
North Ferriby United
Chuyển nhượng tự do
2016-12-23
C. Flanagan
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2016-12-16
S. Maye
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2016-11-25
G. Carline
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2016-11-10
J. Logan
Guiseley AFC
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
J. Logan
Rochdale
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
A. Sammons
Redditch United
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
B. Bailey
AFC Telford United
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Tristan Dunkley
Worcester City
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
L. Benbow
Stourbridge
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
C. Flanagan
Redditch United
Chuyển nhượng tự do
2016-03-16
Jonathan Royle
Wrexham
Cho mượn
2016-01-08
J. Fitzwater
West Brom
Cho mượn
2016-01-03
T. Williams
Kidderminster Harriers
Chưa xác định
2016-01-01
J. Disney
GAP Connah S Quay FC
Chưa xác định
2015-09-04
C. Tilt
AFC Telford United
Chuyển nhượng tự do
2015-07-31
T. Williams
Kidderminster Harriers
Cho mượn
2015-07-01
C. Tilt
Halesowen Town
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Hurst
Torquay
Chưa xác định
2015-07-01
J. Osborne
Redditch United
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Disney
AFC Telford United
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
L. Benbow
Stourbridge
Chuyển nhượng tự do
2015-06-01
N. Rushton
Wrexham
Chưa xác định
2015-05-31
Lloyd Kerry
Harrogate Town
Chưa xác định
2015-04-17
J. Tunnicliffe
Kidderminster Harriers
Chưa xác định
2015-03-18
J. Tunnicliffe
Kidderminster Harriers
Cho mượn
2015-02-13
Lloyd Kerry
Harrogate Town
Cho mượn
2015-02-10
Jack Thomas
Mansfield Town
Chưa xác định
2015-01-16
N. Rushton
Wrexham
Cho mượn
2014-12-19
Jack Thomas
Mansfield Town
Cho mượn
2014-11-02
J. Crowther
Barrow
Chưa xác định
2014-10-03
J. Crowther
Barrow
Cho mượn
2014-08-22
J. Cranston
Nuneaton Town
Chuyển nhượng tự do
2014-08-15
J. Cranston
Wolves
Chuyển nhượng tự do
2014-07-02
J. Hurst
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Disney
Chester
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Nathan Woolfe
Stockport County
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
M. Johnson
Kidderminster Harriers
Chưa xác định
2014-03-27
M. Johnson
Kidderminster Harriers
Cho mượn
2014-03-18
N. Blissett
Kidderminster Harriers
Chưa xác định
2014-01-27
E. Durrell
Wrexham
Chưa xác định
2013-12-27
N. Blissett
Kidderminster Harriers
Cho mượn
2012-07-01
Nathan Woolfe
Northwich Victoria
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
J. Disney
Northwich Victoria
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
C. Clements
Mansfield Town
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
