-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hekimoğlu Trabzon
Hekimoğlu Trabzon
Thành Lập:
1986
Sân VĐ:
Yavuz Selim Stadı
Thành Lập:
1986
Sân VĐ:
Yavuz Selim Stadı
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hekimoğlu Trabzon
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1986
Sân vận động
Yavuz Selim Stadı
Tháng 11/2025
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
2. Lig
Tháng 09/2025
2. Lig
Tháng 10/2025
2. Lig
BXH 2. Lig
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-13
H. Taşcı
Türk Metal 1963
Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
H. Bektaş
Belediye Derincespor
Chưa xác định
2024-08-23
A. Akbulut
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
E. Kara
Yeni Çorumspor
Chưa xác định
2024-08-15
E. Cumur
Sebat Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-14
M. Aktaş
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2024-08-14
E. Karakuş
Istanbul Basaksehir
Chưa xác định
2024-07-29
İ. Depe
Bursaspor
Chưa xác định
2024-07-26
F. Taş
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
T. Ergül
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-21
S. Güneş
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
T. Velioğlu
Bursaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
M. Sarıkaya
Istanbul Basaksehir
Chưa xác định
2024-07-16
İ. Sürgülü
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
E. Öztürk
İstanbulspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
T. Tekdal
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
E. Alagöz
Batman Petrolspor
Chưa xác định
2024-07-01
A. Çiçek
Kocaelispor
Chưa xác định
2024-07-01
F. Taş
1954 Kelkit Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-01
M. Aktaş
Keçiörengücü
Chưa xác định
2024-07-01
K. Baykuş
Trabzonspor
Chưa xác định
2024-07-01
E. Karakuş
Istanbul Basaksehir
Chưa xác định
2024-02-09
A. Akbulut
Trabzonspor
Cho mượn
2024-02-09
A. Korkut
Adana 1954 FK
Chuyển nhượng tự do
2024-02-05
N. Çalışkan
Buca FK
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
M. Aktaş
Keçiörengücü
Cho mượn
2024-01-11
Ö. Karabulut
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
C. Kablan
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
İ. Depe
Buca FK
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
H. Bektaş
Arnavutköy Belediyespor
Chưa xác định
2024-01-08
A. Çiçek
Kocaelispor
Cho mượn
2023-09-15
F. Taş
1954 Kelkit Belediyespor
Cho mượn
2023-09-04
S. Farsak
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
H. Taşcı
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-08
H. Yeşil
Trabzonspor
Cho mượn
2023-08-03
M. Sak
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
Ö. Kahveci
Manisa BBSK
Chưa xác định
2023-07-28
T. Velioğlu
Fethiyespor
Chưa xác định
2023-07-25
T. Tekdal
Pendikspor
Chưa xác định
2023-07-22
E. Alagöz
Erokspor
Chưa xác định
2023-07-19
A. Morkaya
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
Ü. Kurt
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
B. Aydın
Trabzonspor
Cho mượn
2023-07-04
N. Çalışkan
Manisa BBSK
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. İyican
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2023-07-01
F. Yılmaz
Yomraspor
Chưa xác định
2023-07-01
B. Erol
Erzin Spor
Chưa xác định
2023-03-04
B. Erol
Erzin Spor
Cho mượn
2023-02-07
B. Kara
Kırklarelispor
Cho mượn
2023-02-02
İ. Odabaşı
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
F. Taş
Yomraspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
F. Yılmaz
Yomraspor
Cho mượn
2023-01-12
E. Karakuş
Istanbul Basaksehir
Cho mượn
2022-09-07
A. Korkut
Keçiörengücü
Chưa xác định
2022-09-02
A. İyican
BB Bodrumspor
Cho mượn
2022-09-01
A. Morkaya
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
S. İntepe
Arguvan Belediyespor
Cho mượn
2022-08-29
İ. Odabaşı
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
F. Bavuk
Erzin Spor
Cho mượn
2022-08-08
S. İntepe
68 Aksaray Belediyespor
Chưa xác định
2022-08-06
S. Farsak
Istanbul Basaksehir
Chưa xác định
2022-07-22
H. Tuna
Tarsus İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
Y. Abdioğlu
Erzin Spor
Chưa xác định
2022-07-19
E. Gedik
Goztepe
Chưa xác định
2022-07-06
M. Aktaş
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2022-07-01
F. Yılmaz
Orduspor 1967
Chưa xác định
2022-07-01
H. Yeşil
Trabzonspor
Chưa xác định
2022-07-01
Y. Palaz
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
İ. Akgün
Keçiörengücü
Chưa xác định
2022-06-17
H. Yavuz
Sakaryaspor
Chưa xác định
2022-06-17
A. Aytemur
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2022-02-08
A. Sun
Buca FK
Chuyển nhượng tự do
2022-02-03
A. Başaran
Trabzonspor
Cho mượn
2022-01-28
İ. Akgün
Keçiörengücü
Cho mượn
2022-01-27
A. Kesim
Manisa BBSK
Cho mượn
2022-01-14
M. Sak
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Abdulkadir Beyazit
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Y. Abdioğlu
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-03
F. Yılmaz
Orduspor 1967
Cho mượn
2021-09-01
E. Gedik
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-29
Abdulkadir Beyazit
BAK '07
Chuyển nhượng tự do
2021-08-22
Batuhan Karadeniz
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2021-08-03
T. Ergül
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
U. Kuru
Tarsus İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2021-07-31
A. Sun
Ankaragucu
Chưa xác định
2021-07-28
Ö. Karabulut
Etimesgut Belediyespor
Chưa xác định
2021-07-24
A. Demircan
Tarsus İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
B. Erol
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
E. Ataseven
Boluspor
Chưa xác định
2021-07-16
B. Eşer
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
S. Yalçın
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-14
F. Yılmaz
Kardemir Karabukspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
H. Yavuz
Kırşehir Belediyespor
Chưa xác định
2021-07-01
E. Satılmış
Sivasspor
Chưa xác định
2021-07-01
S. Odabaşoğlu
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Kocabal
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Akçay
Ankaragucu
Chưa xác định
2021-06-28
K. Baykuş
Trabzonspor
Cho mượn
2021-01-28
B. Taşdelen
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
M. Çakır
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
