-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hemel Hempstead Town (HEM)
Hemel Hempstead Town (HEM)
Thành Lập:
1885
Sân VĐ:
Focus Community Arena
Thành Lập:
1885
Sân VĐ:
Focus Community Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hemel Hempstead Town
Tên ngắn gọn
HEM
Năm thành lập
1885
Sân vận động
Focus Community Arena
Tháng 11/2025
FA Cup
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
FA Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
National League - South
Tháng 09/2025
National League - South
FA Cup
Tháng 10/2025
FA Cup
National League - South
21:00
11/10
Tháng 11/2025
National League - South
22:00
01/11
BXH National League - South
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Truro City
|
46 | 33 | 89 |
| 01 |
AFC Hornchurch
|
13 | 14 | 31 |
| 02 |
Weston-super-Mare
|
13 | 14 | 29 |
| 03 |
AFC Totton
|
13 | 6 | 25 |
| 04 |
Hemel Hempstead Town
|
13 | 6 | 25 |
| 05 |
Torquay
|
14 | 7 | 24 |
| 05 |
Boreham Wood
|
46 | 38 | 86 |
| 06 |
Maidstone Utd
|
14 | 5 | 23 |
| 07 |
Horsham
|
14 | 4 | 22 |
| 08 |
Dorking Wanderers
|
14 | 3 | 22 |
| 09 |
Worthing
|
13 | 6 | 21 |
| 10 |
Maidenhead
|
14 | 4 | 21 |
| 11 |
Chesham United
|
14 | 3 | 20 |
| 12 |
Ebbsfleet United
|
13 | 1 | 19 |
| 13 |
Dover
|
16 | -2 | 18 |
| 14 |
Chelmsford City
|
13 | -2 | 18 |
| 15 |
Hampton & Richmond
|
13 | 0 | 16 |
| 16 |
Tonbridge Angels
|
13 | -4 | 15 |
| 17 |
Dagenham & Redbridge
|
14 | -8 | 14 |
| 18 |
Bath City
|
13 | -4 | 13 |
| 19 |
Farnborough
|
13 | -5 | 12 |
| 20 |
Enfield Town
|
13 | -6 | 12 |
| 21 |
St Albans City
|
46 | -17 | 45 |
| 21 |
Slough Town
|
13 | -12 | 12 |
| 22 |
Welling United
|
46 | -44 | 38 |
| 22 |
Salisbury
|
13 | -8 | 11 |
| 23 |
Weymouth
|
46 | -34 | 33 |
| 23 |
Eastbourne Borough
|
13 | -10 | 8 |
| 24 |
Aveley
|
46 | -36 | 32 |
| 24 |
Chippenham Town
|
13 | -12 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-11
H. Seaden
AFC Hornchurch
Chưa xác định
2024-09-24
J. Mongoy
Chatham Town
Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
M. Folivi
Enfield Town
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Cerulli
Billericay Town
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Wishart
Hampton & Richmond
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Howe
Weymouth
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Mongoy
South Shields
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Ricardo de Niro German
Chesham United
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. McKeown
Buxton
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Smith
Oxford City
Chuyển nhượng tự do
2024-03-11
J. Sendles-White
Yeovil Town
Chuyển nhượng tự do
2024-03-04
K. Roberts
Rushall Olympic
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
M. Folivi
Farnborough
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
J. Greenidge
Tonbridge Angels
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
D. Powell
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Judd
Dover
Chưa xác định
2023-07-01
J. Greenidge
Tonbridge Angels
Chưa xác định
2023-07-01
J. Iaciofano
Oxford City
Chưa xác định
2023-07-01
C. Smith
Kettering Town
Chưa xác định
2023-07-01
J. Hanson
Hereford
Chưa xác định
2023-07-01
G. Williams
Boreham Wood
Chưa xác định
2023-04-09
N. Owusu
Dulwich Hamlet
Chưa xác định
2023-03-13
R. Grant
Chelmsford City
Chưa xác định
2023-02-24
N. Owusu
Dulwich Hamlet
Cho mượn
2023-02-10
G. Williams
Boreham Wood
Cho mượn
2023-02-10
J. Hill
Dulwich Hamlet
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
J. Meade
Dartford
Chuyển nhượng tự do
2023-01-06
J. Hill
Dulwich Hamlet
Cho mượn
2023-01-06
K. Lewis
St Ives Town
Cho mượn
2023-01-06
E. Romain
Ebbsfleet United
Chưa xác định
2023-01-01
G. Crichlow
Havant & Wville
Chưa xác định
2022-12-02
G. Crichlow
Havant & Wville
Cho mượn
2022-12-02
E. Romain
Ebbsfleet United
Cho mượn
2022-11-18
J. Greenidge
Tonbridge Angels
Cho mượn
2022-08-05
A. Simpson
Chippenham Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
K. Roberts
Bromley
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
J. Mongoy
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
J. Meade
Dartford
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Mongoy
Bognor Regis Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Kpekawa
Maidenhead
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Dobson
Slough Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Nembhard
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Greenidge
Weymouth
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Mantom
Rushall Olympic
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Cerulli
Billericay Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Paul
St Albans City
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Wishart
Wealdstone
Chưa xác định
2022-07-01
S. Carruthers
Dartford
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Josh Lelan
Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
2022-03-26
N. Carlyle
Weymouth
Chưa xác định
2022-03-25
S. Carruthers
Dartford
Cho mượn
2022-01-09
C. King
Dartford
Chuyển nhượng tự do
2021-12-17
H. Ochieng
Billericay Town
Chuyển nhượng tự do
2021-12-10
Alexander Sena Kudjoe Addai
Torquay
Chuyển nhượng tự do
2021-11-19
T. Hyde
Dartford
Chưa xác định
2021-11-05
Jack Williams
Hayes & Yeading United
Chưa xác định
2021-10-22
C. King
Dartford
Cho mượn
2021-10-22
J. Nembhard
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2021-10-22
D. Wishart
Wealdstone
Cho mượn
2021-10-08
Jacques Ilonda Maghoma
East Bengal
Chuyển nhượng tự do
2021-09-24
T. Hyde
Dartford
Cho mượn
2021-09-17
A. Simpson
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Pennell
Braintree
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Dobson
Dagenham & Redbridge
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Jefford
AFC Totton
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Rowe
Hayes & Yeading United
Chưa xác định
2021-07-01
Freddie Hinds
Bath City
Chưa xác định
2021-07-01
Jack Williams
Hayes & Yeading United
Cho mượn
2021-07-01
A. Cunnington
Enfield Town
Chưa xác định
2021-07-01
C. Kpekawa
Chelmsford City
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Young
Farnborough
Chưa xác định
2021-02-20
J. Muleba
Enfield Town
Chưa xác định
2021-02-05
Rene Steer
Hampton & Richmond
Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
J. Muleba
Enfield Town
Cho mượn
2020-12-14
J. Evans
Hungerford Town
Chưa xác định
2020-12-11
S. Carruthers
Cambridge United
Chuyển nhượng tự do
2020-11-27
S. Mantom
Southend
Chuyển nhượng tự do
2020-11-14
O. Rowe
Hayes & Yeading United
Cho mượn
2020-10-30
C. Paul
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2020-10-15
Luke Howell
St Ives Town
Chuyển nhượng tự do
2020-10-09
T. Widdrington
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2020-10-09
D. Moore
Dulwich Hamlet
Chuyển nhượng tự do
2020-09-30
N. Carlyle
Concord Rangers
Cho mượn
2020-09-01
B. Jefford
Oxford City
Chưa xác định
2020-08-16
C. Essam
Dartford
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
Ryan Sellers
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
R. Sinclair
Bedford Town
Chưa xác định
2020-08-01
S. Beasant
Chesham United
Chuyển nhượng tự do
2020-07-21
George Essuman
Margate
Chưa xác định
2020-07-17
R. Young
Woking
Chưa xác định
2020-07-01
J. Dobson
Dagenham & Redbridge
Chưa xác định
2020-07-01
T. Sterling
Concord Rangers
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
L. Lobjoit
St Neots Town
Chưa xác định
2020-07-01
L. Pennell
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
T. Widdrington
Bristol Rovers
Chuyển nhượng tự do
2020-04-06
T. Widdrington
Bristol Rovers
Chưa xác định
2020-03-06
T. Widdrington
Bristol Rovers
Cho mượn
2020-02-25
Aron Davies
Maidenhead
Chưa xác định
2020-01-27
Aron Davies
Maidenhead
Cho mượn
2020-01-27
D. Grimshaw
Manchester City
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
