-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hercules
Hercules
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportpark Voordorp (USV Hercules)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportpark Voordorp (USV Hercules)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hercules
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Sportpark Voordorp (USV Hercules)
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
Derde Divisie - Saturday
Tháng 09/2025
Derde Divisie - Saturday
KNVB Beker
Tháng 10/2025
BXH Derde Divisie - Saturday
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
ROHDA Raalte
|
9 | 14 | 22 |
| 02 |
Sportlust '46
|
9 | 10 | 19 |
| 03 |
DVS 33 Ermelo
|
9 | 8 | 18 |
| 04 |
Staphorst
|
9 | 8 | 18 |
| 05 |
SC Genemuiden
|
10 | 4 | 18 |
| 06 |
ADO '20
|
9 | 5 | 17 |
| 07 |
VV Scherpenzeel
|
11 | -1 | 17 |
| 08 |
Sparta Nijkerk
|
9 | 11 | 16 |
| 09 |
Dovo
|
8 | 7 | 14 |
| 10 |
Eemdijk
|
8 | 6 | 14 |
| 11 |
Harkemase Boys
|
9 | 5 | 13 |
| 12 |
Huizen
|
9 | -1 | 10 |
| 13 |
URK
|
8 | -11 | 8 |
| 14 |
Hoogeveen
|
9 | -5 | 7 |
| 15 |
Excelsior '31
|
9 | -6 | 7 |
| 16 |
TEC
|
9 | -12 | 7 |
| 17 |
Hercules
|
9 | -14 | 4 |
| 18 |
Hsc 21
|
11 | -28 | 1 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
C. van Hussen
Sportlust '46
Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
T. Reynaers
Sparta Nijkerk
Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
D. Chiazor
GVVV Veenendaal
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Goossensen
Eemdijk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. van Rooijen
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2023-06-13
C. van Hussen
Sparta Nijkerk
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Hoogveld
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. El Ghazouani
DVS 33 Ermelo
Chưa xác định
2022-07-01
T. Fonville
Sparta Nijkerk
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. van Rooijen
Ijsselmeervogels
Chưa xác định
2021-07-01
S. Carmelia
Dovo
Chưa xác định
2021-07-01
V. Tel
Rijnsburgse Boys
Chưa xác định
2020-07-01
S. van Rooijen
Ijsselmeervogels
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
N. Hoogveld
NEC Nijmegen
Chưa xác định
2020-07-01
R. Benschop
Almere City FC
Chưa xác định
2020-07-01
Enrico Patrick
DVS 33 Ermelo
Chưa xác định
2019-07-01
R. Hovestad
Dovo
Chưa xác định
2019-01-01
Jeroen Meefout
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
F. Belarbi
AFC Amsterdam
Chưa xác định
2017-07-20
Halldór Arnarsson
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Loed Keizer
FC Lienden
Chưa xác định
2017-07-01
G. Janssen
GVVV Veenendaal
Chưa xác định
2017-07-01
Matthijs Blijham
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
T. Reynaers
Noordwijk
Chưa xác định
2017-07-01
F. Belarbi
Eemdijk
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Rob Rietveld
AFC Amsterdam
Chưa xác định
2017-05-01
Halldór Arnarsson
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
J. Vlug
Rijnsburgse Boys
Chưa xác định
2015-07-01
A. Nejmi
Ijsselmeervogels
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
C. Broers
Dovo
Chưa xác định
2015-07-01
M. Stokkers
Hsc 21
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
