-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
HHC
HHC
Thành Lập:
1954
Sân VĐ:
Sportpark de Boshoek
Thành Lập:
1954
Sân VĐ:
Sportpark de Boshoek
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá HHC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1954
Sân vận động
Sportpark de Boshoek
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Tweede Divisie
Tháng 09/2025
Tweede Divisie
Tháng 10/2025
Tweede Divisie
BXH Tweede Divisie
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
HHC
|
11 | 9 | 24 |
| 02 |
Hoek
|
10 | 8 | 22 |
| 03 |
Quick Boys
|
11 | 16 | 22 |
| 04 |
Spakenburg
|
11 | 5 | 20 |
| 05 |
Almere City II
|
11 | 11 | 19 |
| 06 |
Sparta Rotterdam II
|
11 | 7 | 19 |
| 07 |
Kozakken Boys
|
11 | -1 | 18 |
| 08 |
Koninklijke HFC
|
11 | 0 | 17 |
| 09 |
AFC Amsterdam
|
11 | -1 | 16 |
| 10 |
Rijnsburgse Boys
|
11 | 3 | 15 |
| 11 |
GVVV Veenendaal
|
11 | -4 | 15 |
| 12 |
De Treffers
|
11 | -1 | 13 |
| 13 |
Katwijk
|
11 | -5 | 13 |
| 14 |
RKAV Volendam
|
11 | -4 | 12 |
| 15 |
Excelsior Maassluis
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Barendrecht
|
11 | -11 | 10 |
| 17 |
Ijsselmeervogels
|
11 | -6 | 9 |
| 18 |
ACV
|
10 | -22 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-26
S. van Doorm
FC Eindhoven
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Sopacua
ACV
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Jip Kemna
Spelle-Venhaus
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Etten
SC Genemuiden
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. van Benthem
SC Genemuiden
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Nijland
ACV
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Kaptein
Excelsior '31
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Reuvers
Staphorst
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Hemmink
Excelsior '31
Chuyển nhượng tự do
2022-03-11
M. Jones
Central Espanol
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Church
SV Rodinghausen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Amakodo
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Rob Deiman
Staphorst
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Junte
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Walter Dias Nzasi
Excelsior '31
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
S. Warmolts
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Heerkes
Hoogeveen
Chưa xác định
2020-07-01
Tim Siekman
Lommel United
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
D. George
Helmond Sport
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. Werkman
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Warmolts
Emmen
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
G. Klok
Emmen
Chuyển nhượng tự do
2019-01-23
R. Etten
Cambuur
Chuyển nhượng tự do
2018-11-02
R. Junte
Twente
Chưa xác định
2018-08-23
J. Mannes
Cambuur
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Tiemen van Hezel
AFC Amsterdam
Chưa xác định
2018-07-01
B. Rasevic
Achilles 29
Chưa xác định
2018-01-25
V. Schmidt
Twente
Cho mượn
2017-07-01
R. van Benthem
Quick '20
Chưa xác định
2017-07-01
D. Kwee
AFC Amsterdam
Chưa xác định
2017-07-01
D. Reinders
Emmen
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
R. Hemmink
Achilles 29
Chưa xác định
2017-01-03
D. Reinders
Emmen
Cho mượn
2017-01-01
D. Kwee
Emmen
Chưa xác định
2016-08-23
S. Metaj
Emmen
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
S. Gouriye
Spakenburg
Chưa xác định
2016-07-01
D. Bouws
Emmen
Chưa xác định
2016-07-01
G. Klok
Emmen
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
R. van der Leij
Be Quick 1887
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Tim Siekman
Emmen
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
S. Gouriye
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
G. Kobussen
GO Ahead Eagles
Chuyển nhượng tự do
2011-08-24
G. Klok
GO Ahead Eagles
Chuyển nhượng tự do
2010-07-01
Tim Siekman
Emmen
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
