-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Honduras U17
Honduras U17
Thành Lập:
1951
Sân VĐ:
Estadio Tiburcio Carías Andino
Thành Lập:
1951
Sân VĐ:
Estadio Tiburcio Carías Andino
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Honduras U17
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1951
Sân vận động
Estadio Tiburcio Carías Andino
Tháng 11/2025
World Cup - U17
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2025
CONCACAF U17
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | A. López | Honduras |
| 20 | J. Canales | Honduras |
| 0 | Dylan Jerome Andrade Bodden | Honduras |
| 0 | K. Hernández | Honduras |
| 0 | É. Alvarado | Honduras |
| 0 | A. Gómez | Honduras |
| 0 | E. Güity | Honduras |
| 0 | J. Álvarez | Honduras |
| 20 | D. Flores | Honduras |
| 0 | J. Miranda | Honduras |
| 2 | D. Maldonado | Honduras |
| 0 | K. Castro | Honduras |
| 0 | K. López | Honduras |
| 0 | R. López | Honduras |
| 0 | M. Perelló | Honduras |
| 0 | J. Tobías | Honduras |
| 0 | G. Chávez | Honduras |
| 0 | P. Palacios | Honduras |
| 0 | D. Vuelto | Honduras |
| 0 | José Ángel Fiallos Nolasco | Honduras |
| 0 | L. Santos | Honduras |
| 0 | Maycol Amilcar Montero Miguel | Honduras |
| 0 | J. Nieto | Honduras |
| 0 | H. Fonseca | Honduras |
| 0 | D. García | Honduras |
| 0 | C. Mejía | Honduras |
| 7 | L. Palma | Honduras |
| 0 | W. Quaye | Honduras |
| 35 | B. Róchez | Honduras |
| 17 | A. Lozano | Honduras |
| 0 | K. Álvarez | Honduras |
| 7 | A. Elis | Honduras |
| 0 | J. Escalante | Honduras |
| 0 | R. Flores | Honduras |
| 0 | Brayan Josué Velásquez García | Honduras |
| 0 | Jose Miguel Murillo Garcia | Honduras |
| 0 | Carlos Leonel Valentín Benedith | Honduras |
| 0 | W. Decas | Honduras |
| 0 | L. Vega | Honduras |
| 0 | J. Flores | Honduras |
| 0 | D. Diego | Honduras |
| 0 | M. Carrasco | Honduras |
| 0 | Manuel Jacinto Mejia Singk | Honduras |
| 0 | J. Aguilera | Honduras |
| 0 | A. Orellana | Honduras |
| 0 | R. Bernárdez | Honduras |
| 0 | Gabriel Eduardo Ortiz Jimenez | Honduras |
| 0 | A. Bahr | Honduras |
| 14 | E. Munguía | Honduras |
| 5 | J. Bueso | Honduras |
| 18 | J. Navas | |
| 9 | N. Vargas | Honduras |
| 17 | S. Estrada | |
| 16 | J. GarcÃa | Honduras |
| 19 | R. Cruz | Honduras |
| 10 | R. Osorto | Honduras |
| 4 | B. Vaquedano | Honduras |
| 3 | D. Herrera | Honduras |
| 20 | Alessandro Maldonado-Lopez | Honduras |
| 8 | D. Cacho | Honduras |
| 0 | R. Cortez | Honduras |
| 0 | M. Arana | |
| 0 | M. Reyes |
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
10 | 15 | 25 |
| 02 |
Manchester City
|
10 | 12 | 19 |
| 03 |
Liverpool
|
10 | 4 | 18 |
| 04 |
Bournemouth
|
10 | 3 | 18 |
| 05 |
Tottenham
|
10 | 9 | 17 |
| 06 |
Chelsea
|
10 | 7 | 17 |
| 07 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 08 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 09 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 10 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 11 |
Aston Villa
|
10 | -1 | 15 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
10 | -1 | 12 |
| 14 |
Fulham
|
10 | -2 | 11 |
| 15 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
10 | -7 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
10 | -11 | 7 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 20 |
Wolves
|
10 | -15 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 04.11
00:30
02:00
02:00
02:30
02:45
02:45
03:00
03:00
06:00
19:15
21:35
22:00
22:00
23:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
10 | 15 | 25 |
| 02 |
Manchester City
|
10 | 12 | 19 |
| 03 |
Liverpool
|
10 | 4 | 18 |
| 04 |
Bournemouth
|
10 | 3 | 18 |
| 05 |
Tottenham
|
10 | 9 | 17 |
| 06 |
Chelsea
|
10 | 7 | 17 |
| 07 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 08 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 09 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 10 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 11 |
Aston Villa
|
10 | -1 | 15 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
10 | -1 | 12 |
| 14 |
Fulham
|
10 | -2 | 11 |
| 15 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
10 | -7 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
10 | -11 | 7 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 20 |
Wolves
|
10 | -15 | 2 |
