-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hrvatski Dragovoljac (HRV)
Hrvatski Dragovoljac (HRV)
Thành Lập:
1975
Sân VĐ:
Stadion NŠC Stjepan Spajić
Thành Lập:
1975
Sân VĐ:
Stadion NŠC Stjepan Spajić
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hrvatski Dragovoljac
Tên ngắn gọn
HRV
Năm thành lập
1975
Sân vận động
Stadion NŠC Stjepan Spajić
2023-12-15
Luo Hanbowen
Racing Rioja
Chuyển nhượng tự do
2023-10-08
V. Marković
Sham Shui Po
Chưa xác định
2023-07-26
J. Filipović
Jarun
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
M. Marić
Rudes
Chưa xác định
2023-07-01
S. Vulikić
Perugia
Chưa xác định
2023-02-17
I. Lendrić
Rupel Boom
Chưa xác định
2023-02-03
L. Vujanić
Bsk Bijelo Brdo
Chưa xác định
2023-01-23
J. Mijatović
Sesvete
Chưa xác định
2022-09-01
Z. Šubarić
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2022-08-10
T. Tipurić
Croatia Zmijavci
Chuyển nhượng tự do
2022-08-08
L. Pasariček
Rudes
Chưa xác định
2022-07-14
J. Mijatović
Sesvete
Chưa xác định
2022-07-14
L. Vujanić
Sesvete
Chưa xác định
2022-07-13
S. Vulikić
Perugia
Cho mượn
2022-07-01
B. Karrica
HNK Rijeka
Chưa xác định
2022-07-01
J. Gačić
HNK Cibalia
Chưa xác định
2022-07-01
F. Braut
HNK Rijeka
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Jurišić
HNK Rijeka
Chưa xác định
2022-07-01
I. Smolčić
HNK Rijeka
Chưa xác định
2022-02-21
Stjepan Vego
GOŠK Gabela
Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
F. Braut
HNK Rijeka
Chưa xác định
2022-02-10
T. Turčin
Aluminij
Chuyển nhượng tự do
2022-02-10
R. Bagadur
NK Varazdin
Chưa xác định
2022-02-10
T. Valentić
Sesvete
Chưa xác định
2022-02-09
I. Roca
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2022-02-09
L. Viduka
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2022-01-31
P. Mamić
FK Zalgiris Vilnius
Chưa xác định
2022-01-29
L. Čirjak
Hapoel Afula
Chưa xác định
2022-01-26
R. Jurišić
HNK Rijeka
Cho mượn
2022-01-24
M. Stanić
HNK Rijeka
Chưa xác định
2022-01-19
A. Lukić
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
V. Petković
NK Osijek
Chưa xác định
2022-01-14
B. Karrica
HNK Rijeka
Chưa xác định
2022-01-14
I. Smolčić
HNK Rijeka
Cho mượn
2022-01-14
M. Stanić
HNK Rijeka
Cho mượn
2022-01-01
D. Babin
Dubrava Zagreb
Chưa xác định
2022-01-01
T. Hrvoj
Dinamo Zagreb
Chưa xác định
2021-09-17
Stjepan Vego
Celje
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
J. Bašić
Rudes
Chưa xác định
2021-08-22
M. Burić
Enosis
Chưa xác định
2021-08-19
T. Teklić
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2021-08-19
D. Skorup
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2021-08-19
M. Franić
Rudes
Chưa xác định
2021-08-18
A. Lukić
SC Braga
Chưa xác định
2021-08-11
L. Smoljo
Kustosija
Chưa xác định
2021-08-11
T. Štrkalj
Tondela
Cho mượn
2021-08-02
F. Jazvić
HNK Cibalia
Chưa xác định
2021-08-02
M. Sekulić
Rudes
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
M. Mrčela
Spittal
Chưa xác định
2021-07-06
T. Teklić
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2021-07-06
D. Skorup
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2021-07-04
J. Gačić
Zrinjski
Chưa xác định
2021-07-01
J. Bašić
Dugopolje
Chưa xác định
2021-07-01
V. Petković
NK Varazdin
Chưa xác định
2021-07-01
F. Jazvić
HNK Cibalia
Chưa xác định
2021-07-01
F. Kosić
Kustosija
Chưa xác định
2021-07-01
T. Hrvoj
Dinamo Zagreb
Cho mượn
2021-07-01
S. Vulikić
Solin
Chưa xác định
2021-07-01
J. Gačić
Bsk Bijelo Brdo
Chưa xác định
2021-07-01
D. Babin
NK Osijek
Chưa xác định
2021-07-01
M. Sekulić
NK Osijek
Chuyển nhượng tự do
2021-02-15
P. Rubić
Dugopolje
Chưa xác định
2021-02-10
H. Ilić
Bsk Bijelo Brdo
Chuyển nhượng tự do
2021-02-10
L. Smoljo
Rīgas FS
Chưa xác định
2021-02-02
V. Vuco
Radomlje
Chưa xác định
2021-01-15
M. Crnčević
Dinamo Zagreb II
Chưa xác định
2020-10-15
Krešimir Kelez
Rudes
Chưa xác định
2020-09-24
L. Viduka
NK Lokomotiva Zagreb
Cho mượn
2020-09-11
F. Mihaljević
Lokomotiv Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
Krešimir Kelez
RNK Split
Chưa xác định
2020-09-01
M. Muhar
Kurilovec
Chưa xác định
2020-08-15
N. Krajinović
Koper
Chưa xác định
2020-08-10
K. Išasegi
HNK Cibalia
Chưa xác định
2020-08-05
T. Tipurić
Zrinjski
Chưa xác định
2020-08-01
T. Matić
Bilje
Chưa xác định
2020-08-01
Kruno Ivančić
Medjimurje Cakovec
Chưa xác định
2020-07-02
P. Zoungrana
Rudes
Chưa xác định
2020-07-01
P. Zoungrana
Rudes
Chưa xác định
2020-07-01
Patrick Almeida da Silva Ignacio
NK Osijek II
Chưa xác định
2020-02-10
L. Pasariček
Dubrava Zagreb
Chưa xác định
2020-02-06
M. Cetina
SV Kapfenberg
Chưa xác định
2020-02-01
P. Zoungrana
Rudes
Cho mượn
2020-02-01
T. Matić
NK Zadar
Chưa xác định
2020-02-01
K. Išasegi
Belišće
Chưa xác định
2020-01-24
V. Petković
NK Varazdin
Chưa xác định
2020-01-21
P. Rubić
Istra 1961
Cho mượn
2020-01-20
Jan Doležal
SV Horn
Chưa xác định
2020-01-17
Marko Brekalo
Krka
Chưa xác định
2020-01-13
H. Ilić
NK Osijek
Chuyển nhượng tự do
2020-01-13
D. Babin
NK Osijek II
Chưa xác định
2020-01-10
T. Valentić
Dubrava Zagreb
Chưa xác định
2019-09-01
Jan Doležal
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2019-09-01
A. Bakula
HNK Gorica
Cho mượn
2019-09-01
M. Pejić
NK Zagreb
Chưa xác định
2019-09-01
M. Rašić
Vinogradar
Chưa xác định
2019-09-01
I. Božić
Fidelis Andria
Chưa xác định
2019-08-22
V. Vuco
Rudes
Chưa xác định
2019-08-21
Teo Brkić
Lask Juniors Linz
Chưa xác định
2019-08-21
Ivan Jagatić\t
Lucko
Chưa xác định
2019-08-15
I. Jugović
Kustosija
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
