-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hussein Dey
Hussein Dey
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Stade Frères Zioui
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Stade Frères Zioui
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hussein Dey
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1947
Sân vận động
Stade Frères Zioui
2022-08-24
A. Chouiter
HB Chelghoum Laïd
Chưa xác định
2022-08-24
R. Nadji
HB Chelghoum Laïd
Chưa xác định
2022-08-23
F. Aggoun
HB Chelghoum Laïd
Chưa xác định
2022-08-15
K. Timerchite
ES Setif
Chưa xác định
2022-08-01
H. Banouh
NC Magra
Chưa xác định
2022-07-31
K. Belarbi
ASO Chlef
Chưa xác định
2022-07-27
S. Bennai
MC Oran
Chưa xác định
2022-07-25
M. Benayad
MC Oran
Chưa xác định
2022-07-14
O. Meddahi
CS Constantine
Chưa xác định
2022-07-01
I. Azzi
Kazma
Cho mượn
2022-07-01
M. Boussalem
US Biskra
Chưa xác định
2022-02-18
R. Senhadji
Jammerbugt
Chuyển nhượng tự do
2022-01-30
O. Ardji
CS Constantine
Chưa xác định
2022-01-15
K. Belarbi
USM Alger
Chưa xác định
2022-01-15
O. Meddahi
JS Saoura
Chưa xác định
2021-09-01
L. Ouadji
JS Kabylie
Chuyển nhượng tự do
2021-04-11
O. Ardji
USM Alger
Chưa xác định
2021-01-30
H. Banouh
Bordj BOU Arreridj
Chuyển nhượng tự do
2020-10-27
Nabil Bousmaha
Bordj BOU Arreridj
Chưa xác định
2020-10-22
S. Khadir
USM Bel Abbes
Chưa xác định
2020-10-21
C. Nerier
Club Africain
Chưa xác định
2020-10-20
I. Guebli
US Biskra
Chưa xác định
2020-10-01
Z. Boutmène
Club Africain
Chưa xác định
2020-09-18
S. Bennai
US Biskra
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
M. Boussalem
MO Bejaia
Chưa xác định
2020-09-09
A. Chouiter
MC Oran
Chưa xác định
2020-09-03
N. Khacef
Tondela
Chưa xác định
2020-09-01
I. Si Ammar
AS AIN Mlila
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
H. El Orfi
Al Mojzel
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Z. Belaïd
USM Alger
Chưa xác định
2020-07-01
Mohamed Rabie Meftah
USM Alger
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Aymen Boucheriha
CS Constantine
Chưa xác định
2020-07-01
K. Timerchite
MO Bejaia
Chưa xác định
2020-07-01
M. Benayad
Bordj BOU Arreridj
Chưa xác định
2020-07-01
F. Aggoun
Bordj BOU Arreridj
Chưa xác định
2020-07-01
M. Sebbah
MC Oran
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Dellahi
Al-Nasr
Chưa xác định
2020-07-01
R. Nadji
MC Oran
Chưa xác định
2020-02-24
N. Khacef
Bordeaux II
Cho mượn
2020-01-28
D. Mouaki
ES Sahel
Chưa xác định
2019-12-29
M. Tougai
ES Tunis
Chưa xác định
2019-07-01
I. Yaiche
USM Alger
Cho mượn
2019-07-01
T. Cheurfaoui
Olympique Medea
Chưa xác định
2019-07-01
C. Nerier
MC Alger
Chưa xác định
2019-07-01
M. Raiah
JS Kabylie
Chưa xác định
2019-01-01
M. Baâli
Amal BOU Saada
Chưa xác định
2018-07-01
M. Zeghnoun
JSM Skikda
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Benamar Rahmoune
Bischofshofen
Chưa xác định
2018-07-01
I. Yaiche
USM Alger
Cho mượn
2017-12-24
Mohamed El Hadi Boulaouidet
Ohod
Chuyển nhượng tự do
2017-08-10
M. Satli
RED Star FC 93
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Mohamed Coumbassa
Usm El Harrach
Chưa xác định
2017-07-01
A. Doukha
Ohod
Chưa xác định
2017-01-01
Mohamed Coumbassa
Usm El Harrach
Cho mượn
2015-07-01
M. Mokrani
El Eulma
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
A. Touahri
ES Setif
Chưa xác định
2011-01-22
S. Khelili
JS Kabylie
€ 9K
Chuyển nhượng
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
