-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hwaseong (HWA)
Hwaseong (HWA)
Thành Lập:
2013
Sân VĐ:
Hwaseong Stadium
Thành Lập:
2013
Sân VĐ:
Hwaseong Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hwaseong
Tên ngắn gọn
HWA
Năm thành lập
2013
Sân vận động
Hwaseong Stadium
Tháng 11/2025
K League 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2025
K League 2
Tháng 03/2025
K League 2
FA Cup
Tháng 04/2025
K League 2
FA Cup
Tháng 05/2025
K League 2
Tháng 06/2025
K League 2
Tháng 07/2025
K League 2
Tháng 08/2025
K League 2
Tháng 09/2025
K League 2
Tháng 10/2025
K League 2
BXH K League 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Incheon United
|
36 | 38 | 77 |
| 02 |
Suwon Bluewings
|
36 | 24 | 67 |
| 03 |
Bucheon FC 1995
|
36 | 7 | 60 |
| 04 |
Jeonnam Dragons
|
36 | 13 | 59 |
| 05 |
Seoul E-Land FC
|
36 | 13 | 58 |
| 06 |
Seongnam FC
|
36 | 9 | 55 |
| 07 |
Busan I Park
|
36 | 5 | 54 |
| 08 |
Gimpo Citizen
|
36 | 8 | 51 |
| 09 |
Asan Mugunghwa
|
36 | 0 | 46 |
| 10 |
Hwaseong
|
36 | -9 | 39 |
| 11 |
Gyeongnam FC
|
36 | -27 | 33 |
| 12 |
Cheonan City
|
36 | -25 | 29 |
| 13 |
Cheongju
|
36 | -29 | 28 |
| 14 |
Ansan Greeners
|
36 | -27 | 26 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 36 | Lee Ji-Woo | Korea Republic |
| 29 | Kim Dae-Hwan | Korea Republic |
| 13 | Kim Shin-Hoo | Korea Republic |
| 21 | Kang Sung-Guk | |
| 24 | Jeong Byeong-Hee |
2024-07-08
Caio Marcelo
Daegu FC
Chưa xác định
2024-03-01
Y. Aizu
Auckland United
Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
Yoo Yeon-Seung
Pocheon
Chưa xác định
2024-02-01
Jeon Woo-Ram
Gangneung City
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
Lee Seung-Jae
FC Seoul
Chưa xác định
2023-03-24
Caio Marcelo
Trofense
Chuyển nhượng tự do
2023-02-16
Jeon Woo-Ram
Paju Citizen
Chưa xác định
2023-02-15
Yoo Yeon-Seung
Yangju Citizen
Chưa xác định
2023-02-08
Y. Aizu
Pirin Blagoevgrad
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
Kim Sung-Ju
Asan Mugunghwa
Chưa xác định
2023-01-01
Jeong Ji-Yong
Gangwon FC
Chưa xác định
2023-01-01
Kim Kyu-Pyo
Pohang Steelers
Chưa xác định
2023-01-01
Lee In-Gyu
Yangju Citizen
Chưa xác định
2022-07-05
Do-Hyung Kim
Busan I Park
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Kim Jin-Young
Gimpo Citizen
Chưa xác định
2022-02-15
Kim Sung-Ju
Pohang Steelers
Chuyển nhượng tự do
2022-02-12
Lee In-Gyu
FC Seoul
Cho mượn
2022-02-04
Jeong Ji-Yong
Gangwon FC
Cho mượn
2022-02-01
Mun Ki-Han
Dangjin Citizen
Chưa xác định
2022-01-08
Kim Kyu-Pyo
Pohang Steelers
Cho mượn
2021-06-24
Hyo-Gi Kim
Gwangju FC
Chưa xác định
2021-06-23
Kim Gyeong-Min
Gyeongnam FC
Chuyển nhượng tự do
2021-03-30
Sung-Hwan Kim
Henan Jianye
Chuyển nhượng tự do
2021-03-19
Dong-Geon Cho
Sagan Tosu
Chuyển nhượng tự do
2021-02-27
Do-Hyung Kim
Suwon City FC
Chưa xác định
2021-02-01
Won-Min Kim
Mokpo City
Chưa xác định
2021-02-01
Kong Yong-Hun
Daejeon Citizen
Chưa xác định
2021-02-01
Mun Ki-Han
Gangneung City
Chưa xác định
2021-02-01
Ho-Jeong Jeong
Busan I Park
Chưa xác định
2020-07-12
Kim Hyun
Busan I Park
Chưa xác định
2020-01-01
Kim Hyun
Jeju United FC
Chưa xác định
2020-01-01
Won-Kyu Lee
Suwon City FC
Chưa xác định
2020-01-01
Park Seok-Min
Ulsan Hyundai FC
Chưa xác định
2020-01-01
Won-Min Kim
FC Anyang
Chưa xác định
2020-01-01
Hyun-Cheol Kim
Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2020-01-01
Tae-Yeon Kim
Pattaya United
Chưa xác định
2018-07-07
Haeng-Seok Noh
Busan I Park
Chưa xác định
2017-06-13
Myung-Oh Jung
Sukhothai FC
Chưa xác định
2016-01-16
Haeng-Seok Noh
Busan I Park
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
