-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ibiza Islas Pitiusas
Ibiza Islas Pitiusas
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio Can Misses – Power Electronic
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio Can Misses – Power Electronic
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ibiza Islas Pitiusas
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Estadio Can Misses – Power Electronic
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 10/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Copa Federacion
Tháng 10/2025
Segunda División RFEF - Group 3
BXH Segunda División RFEF - Group 3
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Barcelona B
|
8 | 9 | 16 |
| 02 |
Poblense
|
8 | 4 | 15 |
| 03 |
Reddis
|
8 | 1 | 15 |
| 04 |
Atlético Baleares
|
8 | 5 | 14 |
| 05 |
Girona II
|
8 | 3 | 14 |
| 06 |
Sant Andreu
|
8 | 2 | 13 |
| 07 |
Olot
|
8 | 0 | 12 |
| 08 |
Barbastro
|
8 | 0 | 12 |
| 09 |
Andratx
|
8 | 0 | 12 |
| 10 |
Castellón II
|
8 | -2 | 11 |
| 11 |
Espanyol II
|
8 | 2 | 10 |
| 12 |
Alcoyano
|
8 | -2 | 10 |
| 13 |
Terrassa
|
8 | -4 | 9 |
| 14 |
Atlètic Lleida
|
8 | -1 | 8 |
| 15 |
Porreres
|
8 | -4 | 6 |
| 16 |
Torrent
|
8 | -3 | 6 |
| 17 |
Valencia II
|
8 | -5 | 6 |
| 18 |
Ibiza Islas Pitiusas
|
8 | -5 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2023-08-02
Iker Hernández
Vestri
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Dennis Nieblas
Chainat
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Iker Hernández
Santiago Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Simeone
Xerez Deportivo
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
E. Franco
UE Sant Julia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Marquitos
Melilla
Chưa xác định
2021-01-01
E. Franco
Oliveirense
Chưa xác định
2020-08-09
David Serrano Molina
Sant Andreu
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
