-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
IBV Vestmannaeyjar (VES)
IBV Vestmannaeyjar (VES)
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Hásteinsvöllur
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Hásteinsvöllur
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá IBV Vestmannaeyjar
Tên ngắn gọn
VES
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Hásteinsvöllur
220216
Jose Enrique Vegara Seoane
Fylkir
Chưa xác định
2024-08-13
J. Barðdal
KFG
Chưa xác định
2024-07-24
R. Christiansen
Grotta
Chuyển nhượng tự do
2024-03-29
R. Christiansen
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2024-03-25
E. Sigurbjörnsson
Vestri
Chưa xác định
2024-02-09
V. Þorvarðarson
KFS
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
Eyþór Orri Ómarsson
KFS
Chưa xác định
2024-02-01
H. Þórðarson
Fylkir
Chưa xác định
2024-02-01
H. Arnarsson
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
E. Bwomono
ST Mirren
Chuyển nhượng tự do
2023-11-30
G. Smit
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2023-08-17
K. Bru
C' Chartres
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Michaël Jordan N'kololo
Kyzyl-Zhar
Chuyển nhượng tự do
2023-04-27
D. Atkinson
Cavalier
Chuyển nhượng tự do
2023-04-27
O. Heiðarsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2023-02-16
A. Bjarnason
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-07
F. Valenčič
KuPS Akatemia
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
S. Hjaltested
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
S. Seoane
Bergantiños
Chưa xác định
2023-02-02
A. Andrason
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
G. Smit
Valur Reykjavik
Cho mượn
2023-01-08
Telmo Castanheira
Sabah FA
Chưa xác định
2022-07-25
G. Lýðsson
Grindavik
Chưa xác định
2022-05-13
Kundai Leroy Jeremiah Benyu
Vestri
Chưa xác định
2022-03-11
Seku Conneh
Monterey Bay
Chưa xác định
2022-02-18
Gonzalo Zamorano
Selfoss
Chưa xác định
2022-02-17
A. Hilmarsson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Í. Sigurgeirsson
Stjarnan
Chưa xác định
2022-02-17
G. Sigurjónsson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
A. Bjarnason
Esbjerg
Chuyển nhượng tự do
2021-10-16
Eyþór Orri Ómarsson
KFS
Chưa xác định
2021-09-01
J. Lambert
Darlington 1883
Chưa xác định
2021-07-28
Eyþór Orri Ómarsson
KFS
Cho mượn
2021-07-12
Í. Sigurgeirsson
Stjarnan
Cho mượn
2021-06-22
F. Sigurðsson
KFS
Chưa xác định
2021-05-13
Seku Conneh
Las Vegas Lights
Chuyển nhượng tự do
2021-05-13
A. Andrason
Breidablik
Chưa xác định
2021-04-30
G. Martin
Selfoss
Chuyển nhượng tự do
2021-04-21
V. Þorvarðarson
KFS
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
Á. Elíasson
KFS
Chưa xác định
2021-02-18
E. Sigurbjörnsson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
Gonzalo Zamorano
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2021-02-18
S. Benónýsson
Vestri
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
M. Garner
KFS
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
P. Griffiths
Blyth Spartans
Chưa xác định
2020-07-01
Rafael Veloso
07 Vestur
Chưa xác định
2020-06-06
G. Martin
Darlington 1883
Chưa xác định
2020-03-25
D. Tolmais
Lille W
Chưa xác định
2020-03-07
Diogo Coelho
Lori
Chưa xác định
2020-02-22
Bjarni Ólafur Eiríksson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2020-02-22
A. Hjaltalín
Leiknir R.
Chưa xác định
2020-02-22
J. Ingason
Grindavik
Chưa xác định
2020-02-22
G. Magnússon
Grindavik
Chưa xác định
2020-02-22
S. Seoane
Chattanooga Red Wolves
Chưa xác định
2020-02-01
Y. Erichot
CSM Reşiţa
Chưa xác định
2020-01-10
G. Martin
Darlington 1883
Cho mượn
2019-11-27
O. Jackson
Billericay Town
Chưa xác định
2019-10-17
F. Sigurðsson
Haukar
Chưa xác định
2019-10-17
S. Björnsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2019-10-16
G. Magnússon
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2019-08-03
S. Zahedi
Olimpik Donetsk
Chưa xác định
2019-08-01
S. Magnússon
IA Akranes
Chưa xác định
2019-07-29
G. Magnússon
Vikingur Olafsiik
Cho mượn
2019-07-19
O. Jackson
Milton Keynes Dons
Chưa xác định
2019-07-18
F. Sigurðsson
Haukar
Chưa xác định
2019-07-09
S. Björnsson
Valur Reykjavik
Cho mượn
2019-07-01
D. Atkinson
Darlington 1883
Chuyển nhượng tự do
2019-06-02
G. Martin
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2019-05-14
D. Hilmarsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-03-23
D. Atkinson
Blyth Spartans
Cho mượn
2019-03-14
F. Sigurðsson
Haukar
Cho mượn
2019-02-21
A. Arnarson
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Ágúst Leó Björnsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-02-21
Óskar Elías Zoega Óskarsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2019-02-21
K. í Bartalsstovu
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2019-01-10
Guy Kassa Gnabouyou
Iraklis
Chưa xác định
2019-01-01
F. Sigurðsson
Haukar
Chưa xác định
2019-01-01
Henry Rollinson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-01-01
F. Friðriksson
Vejle
Chưa xác định
2018-10-16
Ágúst Leó Björnsson
Keflavik
Chưa xác định
2018-09-01
Derby Rafael Carrillo Berduo
Santa Tecla
Chưa xác định
2018-08-01
V. Þorvarðarson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2018-08-01
Diogo Coelho
Cova De Piedade
Chưa xác định
2018-07-31
Ágúst Leó Björnsson
Keflavik
Cho mượn
2018-07-24
F. Friðriksson
Vejle
Cho mượn
2018-05-15
Jonathan Franks
Wrexham
Chuyển nhượng tự do
2018-05-15
F. Sigurðsson
Haukar
Cho mượn
2018-05-15
Henry Rollinson
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2018-05-01
D. Atkinson
Blyth Spartans
Chưa xác định
2018-03-28
Óskar Elías Zoega Óskarsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2018-02-21
P. Griffiths
Bishop Auckland
Chưa xác định
2018-02-21
Hafsteinn Briem
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2018-02-21
A. Ragnarsson
Breidablik
Chưa xác định
2018-02-21
A. Hjaltalín
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2018-02-20
Álvaro Montejo
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2018-01-14
M. Maigaard
Raufoss
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
J. Næs
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
P. Punyed
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
R. Punyed
IR Reykjavik
Chưa xác định
2018-01-01
Ágúst Leó Björnsson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
