-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
ÍF II
ÍF II
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
á Fløtugerði
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
á Fløtugerði
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá ÍF II
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1946
Sân vận động
á Fløtugerði
2024-08-21
Elvio Gelmini
Manchego
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
B. Reinert-Petersen
EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
U. Stojanov
07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2023-02-09
Jhon Edy Mena Pérez
Makedonija GjP
Chưa xác định
2023-01-09
Jákup Nolsøe Olsen
Skála
Chưa xác định
2022-07-26
S. Lebus
AB
Chuyển nhượng tự do
2022-03-15
Tóri Tórmóðsson Traðará
Skála
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
Jákup Nolsøe Olsen
Skála
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
S. Olsen
Skála
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
Ó. Niclassen
EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
A. Ellingsgaard
Skála
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
B. Reinert-Petersen
EB / Streymur
Chưa xác định
2022-01-01
S. Lebus
Real Pilar
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
Eli Joensen
NSI Runavik
Chưa xác định
2021-07-12
Hákun Edmundsson
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Đorđević
TB
Chưa xác định
2021-07-01
U. Stojanov
B36 Torshavn
Chưa xác định
2021-03-02
Elias Jóhannesson Lervig
Vikingur Gota
Chưa xác định
2021-01-10
B. Reinert-Petersen
Vikingur Gota
Chưa xác định
2021-01-06
Tóri Tórmóðsson Traðará
Skála
Chưa xác định
2021-01-01
S. Olsen
KI Klaksvik
Chưa xác định
2021-01-01
Ó. Niclassen
KI Klaksvik
Chưa xác định
2021-01-01
S. Nielsen
NSI Runavik
Chưa xác định
2021-01-01
Miloš Budaković
AB
Chưa xác định
2020-07-01
Høgni Madsen
B68
Chưa xác định
2020-06-20
Hans Jákup Jóhannesson Lervig
Vikingur Gota
Chưa xác định
2020-06-15
Clayton
B71
Chưa xác định
2020-01-06
Dávid Langgaard
AB
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
S. Nielsen
NSI Runavik
Cho mượn
2020-01-06
P. Magnussen
Hoyvík
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Miloš Budaković
TB
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
F. Đorđević
Vikingur Gota
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Milan Svojić
Vikingur Gota
Chưa xác định
2020-01-01
Hans Jákup Jóhannesson Lervig
Vikingur Gota
Chưa xác định
2019-06-16
Hans Jákup Jóhannesson Lervig
Vikingur Gota
Cho mượn
2019-06-15
B. Reinert-Petersen
Vikingur Gota
Chuyển nhượng tự do
2019-06-15
Milan Svojić
Vikingur Gota
Cho mượn
2019-01-08
D. Splidt
Vikingur Gota
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Karl Abrahamsson Løkin
Vikingur Gota
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
P. Magnussen
B68
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Ellingsgaard
EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2018-02-08
H. Lindhard
Formentera
Chuyển nhượng tự do
2018-01-11
F. Poulsen
Brabrand
Chuyển nhượng tự do
2018-01-08
N. Danielsen
Skála
Chưa xác định
2018-01-08
Kristoffur Jakobsen
KI Klaksvik
Chưa xác định
2018-01-08
N. Guéye
07 Vestur
Chưa xác định
2018-01-01
Pedro Tarancón
B68
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Jákup Andrias Gaardbo
NSI Runavik
Chưa xác định
2018-01-01
Jan Ólavsson Ellingsgaard
NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Ellingsgaard
EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2017-07-11
Pedro Tarancón
B68
Chuyển nhượng tự do
2017-07-09
Magnus Jarnskor
Vikingur Gota
Cho mượn
2017-03-06
Sámal Jákup Joensen
Vikingur Gota
Chưa xác định
2017-03-01
Fritleif í Lambanum
Skála
Chưa xác định
2017-03-01
Jákup Andrias Gaardbo
NSI Runavik
Cho mượn
2017-01-02
Elias Fagrá
Vikingur Gota
Chưa xác định
2017-01-02
Leivur Joensen
Skála
Chưa xác định
2017-01-02
Jan Ólavsson Ellingsgaard
NSI Runavik
Chưa xác định
2017-01-02
H. Lindhard
Skive
Chưa xác định
2017-01-01
N. Danielsen
KI Klaksvik
Chưa xác định
2017-01-01
N. Guéye
TB
Chưa xác định
2016-11-09
Adeshina Abayomi Lawal
Vikingur Gota
Chưa xác định
2016-07-01
I. Sørensen
Vikingur Gota
Chưa xác định
2016-05-01
Predrag Markovic
TB
Chưa xác định
2016-04-01
Sjúrdur Jacobsen
EB / Streymur
Chưa xác định
2016-01-01
Fritleif í Lambanum
Skála
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
André Olsen
B68
Chưa xác định
2016-01-01
F. Sigurðsson
B68
Chưa xác định
2015-07-29
F. Sigurðsson
KI Klaksvik
Chưa xác định
2014-03-01
Kristoffur Jakobsen
KI Klaksvik
Chưa xác định
2014-01-01
Hanus Thorleifsson
B36 Torshavn
Chưa xác định
2014-01-01
Karl Abrahamsson Løkin
NSI Runavik
Chưa xác định
2014-01-01
J. Johansen
Skála
Chưa xác định
2013-03-05
P. Mikkelsen
KI Klaksvik
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
