-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Iporá
Iporá
Thành Lập:
2000
Sân VĐ:
Estádio Francisco José Ferreira
Thành Lập:
2000
Sân VĐ:
Estádio Francisco José Ferreira
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Iporá
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2000
Sân vận động
Estádio Francisco José Ferreira
2024-06-01
Tinga
Nova Iguaçu
Chuyển nhượng tự do
2024-04-23
Lucas Barboza
Goianésia
Chuyển nhượng tự do
2024-04-23
Pedro Bambu
Ceilândia
Chuyển nhượng tự do
2024-04-23
Tiago Pará
CRAC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
Tinga
Vipers
Chuyển nhượng tự do
2023-12-27
Luís Carlos
Inter De Limeira
Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
Everton Pereira
Goiatuba EC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Matheus Cambuci
Gualberto Villarroel SJ
Chưa xác định
2023-06-13
Abner
Nova Mutum EC
Cho mượn
2023-05-15
Matheus Cambuci
CRAC
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
Menezes
Taubaté
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
Pedro Bambu
Ceilândia
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
Gilberto
Inhumas
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
Ayrton
Desportivo Brasil
Chuyển nhượng tự do
2023-04-28
Everton Pereira
Goianésia
Chuyển nhượng tự do
2023-04-28
Andrade
Matonense
Chuyển nhượng tự do
2023-03-16
Samuel Balbino
São José EC
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
Filipinho
Brasiliense
Cho mượn
2023-01-05
Marquinho
Real Noroeste
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Danillo Bala
Altos
Chuyển nhượng tự do
2022-12-28
Pedro Bambu
Vila Nova
Chuyển nhượng tự do
2022-12-26
Samuel Balbino
Portuguesa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
Jefferson
Amora
Chưa xác định
2022-07-07
Cleriston
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2022-05-01
Mariano Antonio de Souza Rodrigues Neto
Athletic Club
Cho mượn
2022-05-01
Danillo Ribeiro
Marília
Chuyển nhượng tự do
2022-04-15
Willian Rocha
Primavera SP
Chuyển nhượng tự do
2022-04-08
Odilávio
Nova Venécia
Chuyển nhượng tự do
2022-04-07
Lídio
Altos
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
Jairinho
Icasa
Chuyển nhượng tự do
2022-02-23
Denner
Pouso Alegre
Chuyển nhượng tự do
2022-01-17
Denner
Tombense
Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
Odilávio
Retrô
Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
Jairinho
Treze
Chuyển nhượng tự do
2022-01-04
Anderson Alagoano
CRAC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-02
Wallace
Morrinhos
Chưa xác định
2021-08-05
Néverton Inácio Dionízio
Pietà Hotspurs
Chưa xác định
2021-07-01
Willian Dias
Iskra
Chưa xác định
2021-04-23
Wallace
CRAC
Chưa xác định
2021-03-08
Karlenilson Oliveira Silva
Aparecidense
Chưa xác định
2021-02-15
Willian Dias
Varzim
Chưa xác định
2021-02-15
Cleriston
Vila Nova
Chuyển nhượng tự do
2021-02-11
Ayrton
Goianésia
Chưa xác định
2021-02-11
Danillo Ribeiro
Goiânia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-07
Karlenilson Oliveira Silva
Formosa
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
Néverton Inácio Dionízio
União Rondonópolis
Chưa xác định
2021-01-06
Cesinha
Votuporanguense
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
Fininho
Sao Raimundo
Chưa xác định
2021-01-06
Elias Ribeiro de Oliveira
Goianésia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
Anderson Cavalo
Cascavel
Chưa xác định
2021-01-05
Anderson Alagoano
Juventude MA
Chưa xác định
2021-01-02
Irlan Jorge Lima dos Santos
Goiânia
Chưa xác định
2020-09-09
Danillo Ribeiro
Goiânia
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Passarelli
ABC
Chuyển nhượng tự do
2020-03-16
Carlos Alberto Guimarães Filho
York United
Chưa xác định
2020-01-15
Jomar
Vasco DA Gama
Chuyển nhượng tự do
2020-01-14
Luiz Fernando
Tombense
Cho mượn
2020-01-14
Felipe Costa de Jesus
Tombense
Cho mượn
2020-01-11
Carlos Alberto Guimarães Filho
Goias
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
Irlan Jorge Lima dos Santos
America GO
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
Passarelli
Guarani Campinas
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Karlenilson Oliveira Silva
Formosa
Chuyển nhượng tự do
2019-12-27
Pedro Campanelli
Cabofriense
Chưa xác định
2019-12-27
Cabralzinho
União Rondonópolis
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
Néverton Inácio Dionízio
AFA
Chuyển nhượng tự do
2019-08-19
Maycon Gomes Santana
Ceilandense
Chưa xác định
2019-08-16
Wellington
Jataiense
Chưa xác định
2019-08-06
Maycon Gomes Santana
Brasiliense
Chưa xác định
2019-06-26
Pedro Campanelli
Santa Cruz RN
Chưa xác định
2019-06-26
Cabralzinho
Brasiliense
Chưa xác định
2019-05-01
Luiz Borges do Espírito Santo
Vila Nova
Chưa xác định
2019-04-29
Paulo
Rio Branco
Chưa xác định
2019-04-29
Everton Pereira
Aimoré
Chuyển nhượng tự do
2019-04-29
Gênesis Fernandes de Andrade
Central SC
Chưa xác định
2019-04-23
Marcos Paulo da Silva Pereira
Bandeirante SP
Chưa xác định
2019-02-13
Néverton Inácio Dionízio
Hercílio Luz
Chưa xác định
2019-01-31
Marcos Paulo da Silva Pereira
Ituano
Chưa xác định
2019-01-31
Danillo Ribeiro
Villa Nova
Chưa xác định
2019-01-11
Wadson Araujo do Carmo Martins
Sinop Fc
Chưa xác định
2019-01-10
Recife
Madureira
Chuyển nhượng tự do
2019-01-10
Guilherme Sampaio Traque
Batatais
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Luiz Borges do Espírito Santo
Vila Nova
Cho mượn
2018-08-17
Roger de Braga
Tombense
Chưa xác định
2018-07-14
Mayron Lopes da Silva Sousa
Tombense
Chưa xác định
2018-07-03
Cleriston
Jataiense
Chưa xác định
2018-07-02
Danillo Ribeiro
Atletico Goianiense
Chưa xác định
2018-06-29
Ricardo Lima
Jataiense
Chưa xác định
2018-06-12
Luiz Borges do Espírito Santo
Vila Nova
Cho mượn
2018-05-24
Rodriguinho
RB Bragantino
Chưa xác định
2018-05-22
Mayron Lopes da Silva Sousa
Tombense
Cho mượn
2018-05-21
Hélder
Luverdense
Chưa xác định
2018-05-17
Roger de Braga
Tombense
Chưa xác định
2018-04-10
Júnior Brandão
Atletico Goianiense
Chưa xác định
2018-04-10
Elias Ribeiro de Oliveira
Vila Nova
Chưa xác định
2018-02-23
Adrian Gama da Silva
Fluminense De Feira
Chưa xác định
2018-01-06
Rodriguinho
Vila Nova
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
André Diego Krobel
Marcílio Dias
Chưa xác định
2018-01-01
Danillo Ribeiro
Santos
Chưa xác định
2018-01-01
Adrian Gama da Silva
Gremio
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Hélder
Tupi
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
