-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Izarra
Izarra
Thành Lập:
1924
Sân VĐ:
Estadio Merkatondoa
Thành Lập:
1924
Sân VĐ:
Estadio Merkatondoa
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Izarra
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1924
Sân vận động
Estadio Merkatondoa
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tercera División RFEF - Group 15
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 09/2025
Tercera División RFEF - Group 15
Tháng 10/2025
BXH Tercera División RFEF - Group 15
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
San Juan
|
8 | 8 | 18 |
| 02 |
Peña Sport
|
7 | 7 | 18 |
| 03 |
Cortes
|
8 | 2 | 16 |
| 04 |
Aoiz
|
8 | 5 | 13 |
| 05 |
Txantrea
|
8 | -1 | 13 |
| 06 |
Pamplona
|
8 | 6 | 12 |
| 07 |
Subiza
|
8 | 2 | 12 |
| 08 |
Izarra
|
8 | 6 | 11 |
| 09 |
Huarte
|
7 | 4 | 10 |
| 10 |
Valle Egüés
|
8 | -2 | 10 |
| 11 |
Atlético Artajonés
|
8 | -4 | 10 |
| 12 |
Beti Kozkor
|
8 | -1 | 9 |
| 13 |
Oberena
|
8 | -9 | 9 |
| 14 |
Cirbonero
|
8 | -3 | 8 |
| 15 |
Avance Ezcabarte
|
8 | -6 | 8 |
| 16 |
Bidezarra
|
8 | -4 | 7 |
| 17 |
Ardoi
|
8 | -6 | 7 |
| 18 |
Beti Onak
|
8 | -4 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-23
Marcos Isla
Formentera
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Iker Hernández
Calahorra
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Marcos Isla
Racing Rioja
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Endika Irigoyen
Melilla
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Spahiu
Guijuelo
Chưa xác định
2021-07-01
Markel Areitio
Barakaldo
Chưa xác định
2021-01-27
S. Spahiu
Guijuelo
Cho mượn
2020-07-06
Eslava
Chennai City
Chưa xác định
2020-01-03
Markel Areitio
Eibar
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Chilunda
Tenerife
Chưa xác định
2019-01-18
S. Chilunda
Tenerife
Cho mượn
2018-07-01
M. Aparicio
San Roque Lepe
Chưa xác định
2018-02-08
Sergio Galeano Builes
Cortulua
Chưa xác định
2017-09-30
Sergio Galeano Builes
Granada CF
Chưa xác định
2017-08-03
S. Piette
CF Montreal
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
