-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Jagodina (JAG)
Jagodina (JAG)
Thành Lập:
1918
Sân VĐ:
Gradski Stadion
Thành Lập:
1918
Sân VĐ:
Gradski Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Jagodina
Tên ngắn gọn
JAG
Năm thành lập
1918
Sân vận động
Gradski Stadion
2022-08-13
K. Živković
RFK Novi Sad
Chưa xác định
2022-07-01
N. Vujčić
Metalac GM
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
M. Džugurdić
Napredak
Chưa xác định
2021-07-02
K. Živković
Radnicki NIS
Chưa xác định
2021-07-01
P. Medić
Radnik Surdulica
Chưa xác định
2021-07-01
V. Radenović
Jezero
Chưa xác định
2021-07-01
Enes Dolovac
Dinamo Vranje
Chưa xác định
2021-07-01
M. Basrak
Rudar Prijedor
Chưa xác định
2021-07-01
A. Milić
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chưa xác định
2021-02-01
Miloš Plavšić
FK Zlatibor
Chưa xác định
2021-01-22
Jovica Blagojević
Kom
Chưa xác định
2021-01-15
N. Divac
Mladost Novi Sad
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
P. Ristić
Radnicki NIS
Chưa xác định
2020-10-10
Miloš Plavšić
Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2020-10-10
M. Džugurdić
Grafičar
Chưa xác định
2020-08-21
Mehmed Avdić
FK Becej
Chưa xác định
2020-08-01
A. Milić
FK Spartak Zdrepceva KRV
Cho mượn
2020-07-16
N. Divac
FK Zlatibor
Chưa xác định
2020-07-16
V. Ilić
Proleter Novi SAD
Chưa xác định
2020-07-15
P. Ristić
Radnicki NIS
Cho mượn
2020-07-14
A. Vujić
OFK Vršac
Chưa xác định
2020-01-14
A. Vujić
Kabel Novi Sad
Chuyển nhượng tự do
2019-01-25
S. Jovančić
Mladost Lucani
Chưa xác định
2019-01-15
Stefan Vasić
Radnicki 1923
Chưa xác định
2018-08-24
N. Milošević
Radnicki Pirot
Chưa xác định
2018-08-01
A. Milojević
Backa
Chưa xác định
2018-08-01
Milo Mićunović
FC Isloch Minsk R.
Chưa xác định
2018-07-15
N. Vlajković
Radnicki Pirot
Chưa xác định
2018-07-01
S. Stojanović
FK Trayal
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Andreja Lazović
Gorodeya
Chưa xác định
2018-07-01
A. Milić
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2018-04-27
M. Paunović
Haka
Chuyển nhượng tự do
2018-01-17
M. Stamenković
Radnicki Pirot
Chưa xác định
2017-08-31
I. Ivanović
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
I. Miladinović
Radnicki NIS
Chưa xác định
2017-02-22
Predrag Đorđević
OFK Beograd
Chuyển nhượng tự do
2017-02-22
M. Dulović
Jedinstvo
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
S. Stojanović
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
V. Tomić
Atyrau
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Igor Jelić
Olmaliq
Chuyển nhượng tự do
2016-08-31
A. Filipović
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2016-08-14
A. Jevtić
Cukaricki
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
Mile Savković
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2016-07-27
J. Baošić
Jedinstvo
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Igor Jelić
Travnik
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Đ. Nikolić
FC Basel 1893
Chưa xác định
2016-07-01
Slavko Marić
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
F. Kyeremeh
Radnik Surdulica
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Zoran Mihajlović
Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
V. Tomić
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
L. Sajčić
Borac Cacak
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
S. Čolović
Radnicki Pirot
Chuyển nhượng tự do
2016-06-16
Dušan Martinović
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
V. Mitošević
Aktobe
Chưa xác định
2016-02-13
S. Čolović
Drina Zvornik
Chuyển nhượng tự do
2016-02-06
A. Jevtić
Bate Borisov
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
Goran Jerković
Iskra
Chuyển nhượng tự do
2016-01-20
V. Mitošević
Kaisar
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
Ivan Cvetković
Okzhetpes
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
M. Deletić
Radnik Surdulica
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
M. Ožegović
Sindjelic Beograd
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
A. Cvetković
BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
Predrag Đorđević
Radnik Surdulica
Chuyển nhượng tự do
2015-10-08
Dušan Martinović
Pegasus
Chuyển nhượng tự do
2015-08-31
N. Antić
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2015-08-21
M. Kuzmanović
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2015-07-17
Nikola Perić
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Nikola Radović
Sloga Kraljevo
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Dušan Martinović
Pegasus
Chưa xác định
2015-07-01
J. Baošić
Mogren
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Ožegović
Sindjelic Beograd
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Đurić
Istra 1961
Chưa xác định
2015-07-01
N. Popara
Biel-Bienne
Chưa xác định
2015-06-16
I. Miladinović
Sloga Kraljevo
Chưa xác định
2015-02-11
N. Antić
FK Crvena Zvezda
Chuyển nhượng tự do
2015-02-10
N. Popara
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2015-01-28
O. Ožegović
Borac Cacak
Chuyển nhượng tự do
2015-01-20
U. Nikolić
Fehérvár FC
Chuyển nhượng tự do
2015-01-20
Filip Arsenijević
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2015-01-14
Nikola Jakimovski
Varese
Chưa xác định
2015-01-01
I. Miladinović
Sloga Kraljevo
Cho mượn
2014-08-29
O. Ožegović
RAD
Chuyển nhượng tự do
2014-07-27
Mile Savković
BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
A. Cvetković
BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
A. Pešić
Toulouse
Chưa xác định
2014-02-20
L. Petričević
Mogren
Cho mượn
2014-02-10
V. Tomić
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2014-02-09
J. Vučinić
Mornar
Chuyển nhượng tự do
2014-01-27
K. Bajić
Rudar
Chuyển nhượng tự do
2014-01-27
Nikola Jakimovski
Nagoya Grampus
Chuyển nhượng tự do
2014-01-24
Duško Dukić
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2014-01-24
J. Projić
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2014-01-15
Nikola Perić
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2014-01-14
Nikola Mojsilović
Chuyển nhượng tự do
2014-01-11
Dušan Martinović
Borac Cacak
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
S. Stojanović
Borac Cacak
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
I. Miladinović
Chưa xác định
2013-09-02
V. Mitošević
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2013-09-01
I. Miladinović
Cho mượn
2013-09-01
K. Bajić
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
