-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Jastrzębie
Jastrzębie
Thành Lập:
1962
Sân VĐ:
Stadion Miejski
Thành Lập:
1962
Sân VĐ:
Stadion Miejski
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Jastrzębie
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1962
Sân vận động
Stadion Miejski
2024-09-06
M. Śliwa
ŁKS Łódź II
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
O. Paprzycki
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
P. Kucharczyk
SKRA Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
M. Antkowiak
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
P. Baranowski
Ruch Chorzów
Chưa xác định
2024-01-12
Ricardo Vaz
Reddis
Chưa xác định
2023-10-09
S. Matuszek
Miedz Legnica
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
S. Kiebzak
Górnik Polkowice
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
P. Lech
Podhale Nowy Targ
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Podhorín
Skalica
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ł. Zejdler
Polonia Bytom
Chuyển nhượng tự do
2022-06-18
M. Fábry
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
L. Bielak
Liptovský Mikuláš
Chưa xác định
2022-01-11
O. Podhorín
Resovia Rzeszów
Chưa xác định
2022-01-11
D. Rumin
Tychy 71
Chưa xác định
2021-07-30
Remigiusz Borkała
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
P. Skórecki
Sokół Ostróda
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Komor
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Szczepan
Ruch Chorzów
Chưa xác định
2021-07-01
J. Apolinarski
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2021-01-22
A. Komor
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2021-01-11
A. Żak
Odra Opole
Chưa xác định
2020-10-05
L. Bielak
Stal Mielec
Cho mượn
2020-09-25
D. Witkowski
Podhale Nowy Targ
Chuyển nhượng tự do
2020-09-23
J. Apolinarski
Raków Częstochowa
Cho mượn
2020-08-18
Ł. Zejdler
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2020-08-15
B. Jaroszek
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
K. Adamek
Wigry Suwałki
Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
D. Tront
Miedz Legnica
Chưa xác định
2020-08-06
D. Rumin
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
K. Szymura
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Daniel Liszka
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2020-07-01
Kacper Kawula
Ruch Chorzów
Chưa xác định
2020-07-01
Dawid Chochulski
Chưa xác định
2020-03-09
Dawid Chochulski
Cho mượn
2020-02-25
Petr Galuška
Karviná
Cho mượn
2020-02-21
R. Adamek
Pawłowice Śląskie
Chuyển nhượng tự do
2020-01-14
D. Szczepan
Slask Wroclaw
Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
J. Wróbel
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2020-01-01
Kacper Kawula
Bytovia Bytów
Chưa xác định
2019-07-17
Mariusz Józef Pawełek
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2019-07-17
Adam Wolniewicz
Jastrzębie
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
Daniel Liszka
Gornik Zabrze
Cho mượn
2019-07-11
Kacper Kawula
Bytovia Bytów
Cho mượn
2019-07-01
M. Spychała
Wisla Plock
Chưa xác định
2019-07-01
Ł. Krakowczyk
Piast Gliwice
Chưa xác định
2019-07-01
H. Gostomski
Jagiellonia
Chưa xác định
2019-07-01
M. Mróz
Lech Poznan
Chưa xác định
2019-07-01
K. Gancarczyk
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2019-03-01
J. Wróbel
Garbarnia Kraków
Chưa xác định
2019-02-22
M. Mróz
Lech Poznan
Cho mượn
2019-02-21
Adam Wolniewicz
Gornik Zabrze
Cho mượn
2019-01-31
M. Spychała
Wisla Plock
Cho mượn
2018-08-30
Ł. Krakowczyk
Piast Gliwice
Cho mượn
2018-07-10
Ville Salmikivi
Lahti
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Adamek
Bytovia Bytów
Chưa xác định
2018-07-01
D. Gojny
ROW Rybnik
Chưa xác định
2018-07-01
A. Żak
Rozwój Katowice
Chưa xác định
2018-07-01
D. Szczepan
Slask Wroclaw
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Skórecki
Stargard Szczeciński
Chưa xác định
2018-02-23
Ville Salmikivi
Olimpia Grudziądz
Cho mượn
2018-01-19
K. Adamek
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2018-01-12
B. Jaroszek
Rozwój Katowice
Chưa xác định
2017-09-28
K. Adamek
Wigry Suwałki
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Tront
Chưa xác định
2016-07-01
F. Ali
Metalurh Zaporizhya
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
