-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Jezero (JEZ)
Jezero (JEZ)
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Stadion pod Racinom
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Stadion pod Racinom
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Jezero
Tên ngắn gọn
JEZ
Năm thành lập
1948
Sân vận động
Stadion pod Racinom
2024-08-08
A. Krnić
Jedinstvo
Chuyển nhượng tự do
2024-08-08
M. Ćuković
Shakhter Karagandy
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
B. Boričić
Sutjeska
Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
J. Mugoša
Igalo
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Raičević
Mornar
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
A. Škrijelj
Fushë Kosova
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
J. Mugoša
Berane
Chưa xác định
2023-07-01
A. Bošnjak
Jedinstvo
Chưa xác định
2023-07-01
D. Kojašević
Arsenal Tivat
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Dedić
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2023-06-16
V. Pavlović
Sutjeska
Chuyển nhượng tự do
2023-01-30
D. Kojašević
Iskra
Chưa xác định
2023-01-23
M. Vuković
Grbalj
Chưa xác định
2023-01-01
A. Marveggio
Sheikh Russel
Chuyển nhượng tự do
2022-08-21
M. Račić
FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-16
A. Škrijelj
Mladost DG
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
V. Pavlović
Iskra
Chưa xác định
2022-07-01
M. Mamadou
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Idriz Toskić
Sona
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Lambulić
Mornar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Vuković
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
V. Radenović
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Faust
Petrovac
Chưa xác định
2022-02-11
A. Marveggio
Mornar
Chưa xác định
2022-02-10
A. Bošnjak
Tampines Rovers
Chưa xác định
2022-02-10
R. Faust
Excursionistas
Chưa xác định
2022-02-04
Nemanja Tmušić
Grbalj
Chưa xác định
2022-02-01
I. Radunović
Iskra
Chưa xác định
2022-01-20
D. Brizuela
Deportivo Merlo
Chuyển nhượng tự do
2021-08-09
V. Radenović
Arsenal Tivat
Cho mượn
2021-07-12
M. Drešković
Sutjeska
Chưa xác định
2021-07-01
Petar Vukčević
Petrovac
Chưa xác định
2021-07-01
Miljan Vlaisavljević
Liria Prizren
Chưa xác định
2021-07-01
L. Lambulić
Zeta
Chưa xác định
2021-07-01
S. Bošković
Bokelj
Chưa xác định
2021-07-01
Mirza Đurđević
Petrovac
Chưa xác định
2021-07-01
Lazar Vučićević
Rudar
Chưa xác định
2021-07-01
V. Pavlović
Iskra
Chưa xác định
2021-07-01
V. Radenović
Kom
Chưa xác định
2021-07-01
V. Radenović
Jagodina
Chưa xác định
2021-07-01
I. Radunović
Iskra
Chưa xác định
2021-07-01
M. Račić
Iskra
Chưa xác định
2021-02-15
Petar Vukčević
FK Mladost Podgorica
Chưa xác định
2021-02-01
D. Brizuela
Villa Dalmine
Chưa xác định
2021-01-04
M. Mamadou
FK Mladost Podgorica
Chưa xác định
2020-08-01
Josiel Alves de Oliveira
Krško
Chưa xác định
2020-07-30
Lazar Vučićević
Mladost Lješkopolje
Chưa xác định
2020-07-30
Nikola Đurković
Kom
Chưa xác định
2020-07-30
V. Milačić
Iskra
Chưa xác định
2020-07-30
Deni Piranić
Iskra
Chưa xác định
2020-07-01
D. Kontić
Zeta
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
S. Kastratović
Berane
Chưa xác định
2020-02-01
Deni Piranić
Iskra
Chưa xác định
2020-02-01
V. Milačić
Iskra
Chưa xác định
2020-02-01
Nemanja Tmušić
Berane
Chưa xác định
2015-02-01
S. Popović
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2014-06-01
N. Mijović
Petrovac
Cho mượn
2012-01-01
B. Đinović
Grbalj
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
