-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kagoshima United
Kagoshima United
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Shiranami Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Shiranami Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kagoshima United
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Shiranami Stadium
Tháng 11/2025
J3 League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 02/2025
J3 League
Tháng 03/2025
J3 League
J-League Cup
Tháng 04/2025
J3 League
Friendlies Clubs
Tháng 05/2025
J3 League
Tháng 06/2025
J3 League
Tháng 07/2025
J3 League
Tháng 08/2025
J3 League
Tháng 09/2025
J3 League
Tháng 10/2025
J3 League
BXH J3 League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Vanraure Hachinohe
|
33 | 25 | 69 |
| 02 |
Tochigi City
|
33 | 24 | 67 |
| 03 |
Kagoshima United
|
33 | 28 | 61 |
| 04 |
Osaka
|
33 | 16 | 58 |
| 05 |
Tegevajaro Miyazaki
|
32 | 15 | 57 |
| 06 |
Kanazawa
|
33 | 8 | 53 |
| 07 |
Nara Club
|
33 | 5 | 51 |
| 08 |
Kitakyushu
|
33 | 6 | 50 |
| 09 |
Tochigi SC
|
33 | 2 | 49 |
| 10 |
Fukushima United
|
33 | -11 | 44 |
| 11 |
Sagamihara
|
33 | -10 | 43 |
| 12 |
FC Gifu
|
33 | -7 | 41 |
| 13 |
Gainare Tottori
|
33 | -9 | 39 |
| 14 |
FC Ryukyu
|
33 | -12 | 37 |
| 15 |
Matsumoto Yamaga
|
32 | -5 | 36 |
| 16 |
Parceiro Nagano
|
33 | -16 | 35 |
| 17 |
Kochi United
|
33 | -18 | 34 |
| 18 |
Thespakusatsu Gunma
|
33 | -12 | 31 |
| 19 |
Kamatamare Sanuki
|
33 | -15 | 31 |
| 20 |
Azul Claro Numazu
|
33 | -14 | 24 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 27 | T. Yamaguchi | Japan |
| 6 | E. Watanabe | Japan |
| 34 | S. Suzuki | Japan |
| 20 | S. Nagai | Japan |
| 11 | R. Arita | Japan |
| 9 | T. Numata | Japan |
| 1 | R. Izumori | Japan |
| 20 | M. Endo | Japan |
| 18 | M. Fukuda | Japan |
| 46 | S. Take | Japan |
| 15 | K. Ihori | Japan |
| 0 | Gaudêncio | |
| 31 | T. Kumakura | |
| 0 | T. Maruyama | |
| 0 | H. Okabeppu | |
| 0 | K. Kishita |
2025-01-01
W. Tanaka
Montedio Yamagata
Chưa xác định
2025-01-01
S. Okamoto
Albirex Niigata
Chưa xác định
2025-01-01
R. Toyama
Tokushima Vortis
Chưa xác định
2024-01-22
A. Ibayashi
Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2024-01-22
R. Toyama
Tokushima Vortis
Cho mượn
2024-01-22
W. Tanaka
Montedio Yamagata
Cho mượn
2024-01-22
Ono Chol-Hwan
FC Gifu
Chưa xác định
2024-01-22
K. Fujimura
Kanazawa
Chưa xác định
2024-01-22
T. Ushinohama
Kitakyushu
Chưa xác định
2024-01-01
T. Ushinohama
Gainare Tottori
Chưa xác định
2023-12-20
Kohei Hattanda
J-Lease FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
N. Fujimoto
Vissel Kobe
Chưa xác định
2023-01-09
K. Sunamori
Parceiro Nagano
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
I. Ouchi
Yokohama FC
Cho mượn
2023-01-09
S. Onishi
Vanraure Hachinohe
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
T. Ushinohama
Gainare Tottori
Cho mượn
2022-08-27
J. Hanato
Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Gerson Guimarães Ferreira Junior
Górnik Łęczna
Chuyển nhượng tự do
2022-01-23
R. Hiraide
Suzuka Unlimited
Chưa xác định
2022-01-09
Takuma Sonoda
Tegevajaro Miyazaki
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Kotaro Fujiwara
Kitakyushu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Kimura
Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Hirose
Parceiro Nagano
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Kayanuma
Vanraure Hachinohe
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Okamoto
Albirex Niigata
Cho mượn
2022-01-09
F. Romero
Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Arita
Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Y. Yamaya
Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2022-01-01
Kotaro Fujiwara
Tochigi SC
Chưa xác định
2022-01-01
H. Akiyama
Albirex Niigata
Chưa xác định
2022-01-01
Raisei Shimazu
Kanazawa
Chưa xác định
2021-08-14
H. Akiyama
Albirex Niigata
Cho mượn
2021-08-01
Raisei Shimazu
Kanazawa
Cho mượn
2021-07-31
J. Nodake
Oita Trinita
Chưa xác định
2021-02-01
Lucão
Kanazawa
Chưa xác định
2021-02-01
S. Okamoto
Albirex Niigata
Chưa xác định
2021-02-01
O. Iyoha
Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2021-02-01
H. Saruta
Yokohama FC
Cho mượn
2021-01-17
Yuichiro Edamoto
Fujieda MYFC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Wada
Sagan Tosu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Yamaya
Yokohama F. Marinos
Cho mượn
2021-01-01
N. Fujisawa
Okinawa SV
Chuyển nhượng tự do
2020-08-06
S. Okamoto
Albirex Niigata
Cho mượn
2020-02-18
Kenji Baba
Oita Trinita
Chưa xác định
2020-02-01
Lucão
Kanazawa
Cho mượn
2020-02-01
M. Sakamoto
Maruyasu Okazaki
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Kotaro Fujiwara
Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
Ahn Joon-Soo
Cerezo Osaka
Chưa xác định
2020-01-28
H. Izawa
Urawa
Cho mượn
2020-01-04
N. Aoyama
Gamba Osaka
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
R. Hirakawa
FC Tokyo
Chưa xác định
2020-01-01
M. Sakamoto
Maruyasu Okazaki
Chưa xác định
2019-12-29
Kotaro Fujiwara
Tochigi SC
Cho mượn
2019-09-20
M. Sakamoto
Maruyasu Okazaki
Cho mượn
2019-08-15
R. Wada
FC Ryukyu
Chưa xác định
2019-08-06
Lucão
Apollon Larissa FC
Chưa xác định
2019-08-06
H. Saruta
Kashiwa Reysol
Cho mượn
2019-07-17
R. Hirakawa
FC Tokyo
Cho mượn
2019-02-02
Yong-Thae Han
Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2019-02-01
T. Ushinohama
Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Kyohei Kuroki
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Takuma Sonoda
Tokushima Vortis
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
Takuma Sonoda
Tokushima Vortis
Chưa xác định
2019-01-07
Shunsuke Tsutsumi
Avispa Fukuoka
Chưa xác định
2019-01-06
Thiago Quirino da Silva
Felda United FC
Chưa xác định
2019-01-05
Kohei Hattanda
Nagoya Grampus
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Noriyuki Sakemoto
Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
K. Sunamori
Azul Claro Numazu
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
S. Onishi
Azul Claro Numazu
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Willian Henrique Antunes
Oita Trinita
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Yuichiro Edamoto
FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
R. Yonezawa
Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2018-08-15
T. Ushinohama
Tochigi SC
Cho mượn
2018-08-01
Kyohei Kuroki
Kyoto Sanga
Cho mượn
2018-07-31
Takuma Sonoda
Tokushima Vortis
Cho mượn
2018-02-03
Ahn Joon-Soo
Cerezo Osaka
Cho mượn
2018-01-12
Thiago Quirino da Silva
Anápolis
Chuyển nhượng tự do
2018-01-06
M. Sakamoto
Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Soichi Tanaka
Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
R. Hiraide
Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Kyohei Kuroki
Oita Trinita
Chuyển nhượng tự do
2015-01-12
J. Goryo
Roasso Kumamoto
Chuyển nhượng tự do
2015-01-09
Shuto Tanaka
FC Gifu
Chưa xác định
2014-01-06
Isao Taniguchi
Kitakyushu
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
