-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kariana Erden
Kariana Erden
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Kariana
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Kariana
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kariana Erden
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadion Kariana
2021-07-01
Kristian Apostolov
Montana
Chưa xác định
2021-01-17
Angel Tsolov
Botev Vratsa
Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
Georgi Georgiev
Dobrudzha
Chuyển nhượng tự do
2021-01-11
Vladimir Michev
Yantra 2019
Chuyển nhượng tự do
2020-12-18
S. Predev
Montana
Chuyển nhượng tự do
2020-12-17
N. Dichev
Hebar 1918
Chuyển nhượng tự do
2020-12-17
G. Tartov
Hebar 1918
Chuyển nhượng tự do
2020-12-17
E. Ignatov
Hebar 1918
Chuyển nhượng tự do
2020-12-17
M. Nikolov
Botev Vratsa
Chuyển nhượng tự do
2020-12-14
B. Damyanov
CSKA 1948
Chuyển nhượng tự do
2020-12-12
Kristian Apostolov
Montana
Chưa xác định
2020-12-12
Pier Yuliyanov Pierov
Montana
Chưa xác định
2020-12-12
V. Tsekov
Montana
Chưa xác định
2020-07-01
B. Damyanov
Montana
Chuyển nhượng tự do
2020-06-13
Martin Petkov Petkov
Levski Sofia
Cho mượn
2020-06-09
I. Iliev
Montana
Chuyển nhượng tự do
2020-06-03
Kristian Apostolov
Montana
Cho mượn
2020-06-03
Pier Yuliyanov Pierov
Montana
Cho mượn
2020-06-03
V. Tsekov
Montana
Cho mượn
2020-06-02
Redzheb Halil
FK Minyor Pernik
Chuyển nhượng tự do
2020-06-01
V. Tsekov
Montana
Chưa xác định
2020-06-01
Pier Yuliyanov Pierov
Montana
Chưa xác định
2020-05-29
A. Bastunov
CSKA 1948
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Tsvetomir Todorov
Strumska Slava
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Yuliyan Veskov
Drenovets
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Pier Yuliyanov Pierov
Montana
Cho mượn
2020-02-01
V. Tsekov
Montana
Cho mượn
2019-08-01
K. Iliev
Haskovo 1957
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Georgi Vasilev Chakarov
Chalkis
Chuyển nhượng tự do
2019-06-16
Hristiyan Tihomirov Iliev
Montana
Chuyển nhượng tự do
2019-06-16
G. Tartov
Botev Galabovo
Chuyển nhượng tự do
2019-06-16
M. Nikolov
Lokomotiv G. Oryahovitsa
Chuyển nhượng tự do
2019-06-16
Lionel Matados
Strumska Slava
Chuyển nhượng tự do
2019-06-16
Redzheb Halil
Nesebar
Chuyển nhượng tự do
2019-06-16
Yanislav Ivanov
Spartak Pleven
Chuyển nhượng tự do
2019-06-15
S. Rusev
Nesebar
Chuyển nhượng tự do
2019-06-15
D. Georgiev
Lokomotiv Sofia
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
D. Georgiev
Montana
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Kristian Krasimirov Grigorov
Dobrudzha
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Kristiyan Rosenov Dimitrov
Dobrudzha
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
K. Iliev
Arda Kardzhali
Chuyển nhượng tự do
2019-01-09
Stamen Georgiev Boyadzhiev
Lokomotiv Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2018-09-06
Yanislav Ivanov
Chernomorets Balchik
Chuyển nhượng tự do
2018-07-31
Vladimir Michev
Lokomotiv G. Oryahovitsa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-26
Kristian Krasimirov Grigorov
Botev Vratsa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-24
R. Muradov
Chernomorets Balchik
Chuyển nhượng tự do
2018-06-16
A. Bastunov
Botev Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2018-06-16
Hristiyan Tihomirov Iliev
Montana
Cho mượn
2018-06-16
Stamen Georgiev Boyadzhiev
Sozopol
Chuyển nhượng tự do
2018-06-16
S. Predev
Lokomotiv Sofia
Chuyển nhượng tự do
2018-06-16
I. Iliev
Rozova dolina
Chuyển nhượng tự do
2018-06-15
Yanislav Ivanov
Chernomorets Balchik
Chuyển nhượng tự do
2018-03-01
R. Rangelov
Botev Vratsa
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
Tsvetomir Todorov
Etar Veliko Tarnovo
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Yanislav Ivanov
Vereya Stara Zagora
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
