-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kartalspor (KAR)
Kartalspor (KAR)
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Radyo Seymen Kartal Stadı
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Radyo Seymen Kartal Stadı
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kartalspor
Tên ngắn gọn
KAR
Năm thành lập
1949
Sân vận động
Radyo Seymen Kartal Stadı
2023-11-15
S. Tağa
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Gökdeniz Karadeniz
Altınova Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
Berk Can Sevgi
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2018-01-19
F. Çarkçı
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-24
Ozan Solak
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-23
O. Şimşek
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-21
E. Taysı
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-14
G. Güven
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2016-08-31
Y. Abdioğlu
Maltepespor
Chưa xác định
2016-08-01
Ozan Solak
Pazarspor
Chuyển nhượng tự do
2016-07-15
A. Kılıç
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2016-07-13
A. Şahin
Kardemir Karabukspor
Chưa xác định
2016-07-01
O. Şimşek
Sivas Belediyespor
Chưa xác định
2016-07-01
B. Göksel
Fatih Karagümrük
Chưa xác định
2016-07-01
E. Şehit
Fenerbahce
Chưa xác định
2016-07-01
Z. Ayvaz
Denizlispor
Chưa xác định
2016-07-01
Abdullah Karmil
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
U. Utlu
Erzurum BB
Chưa xác định
2016-02-01
Abdullah Karmil
Alanyaspor
Chưa xác định
2016-01-28
B. Göksel
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2016-01-15
E. Şehit
Fenerbahce
Cho mượn
2015-08-31
B. Yılmaz
Galatasaray
Chưa xác định
2015-08-27
O. Ceylan
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2015-08-11
S. Tağa
Yeni Malatyaspor
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Öztürk
Aydınspor
Chưa xác định
2015-07-01
E. Zengin
Fenerbahce
Chưa xác định
2015-07-01
A. Filiz
Yeni Malatyaspor
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Mertcan Demirer
Aydınspor
Chưa xác định
2015-07-01
A. Kılıç
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Cüneyt Çelik
Kahramanmaraşspor
Chưa xác định
2015-06-30
Emir Gökçe
Fatih Karagümrük
Chưa xác định
2015-02-02
Emir Gökçe
Fatih Karagümrük
Cho mượn
2015-02-01
E. Zengin
Fenerbahce
Cho mượn
2015-01-16
M. Öztürk
Yeni Malatyaspor
Chuyển nhượng tự do
2015-01-13
Fırat Sezer
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2015-01-09
E. Kubat
Goztepe
Cho mượn
2014-09-01
O. Şimşek
Alanyaspor
Chưa xác định
2014-08-29
O. Ceylan
BAK
Chuyển nhượng tự do
2014-08-28
B. Göksel
Sakaryaspor
Chưa xác định
2014-08-01
Muharrem Efe
İnegölspor
Chưa xác định
2014-07-20
Okan Yıldız
1461 Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2014-07-15
Yasin Görkem Arslan
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
S. Tağa
Belediye Derincespor
Chưa xác định
2014-07-01
Y. Abdioğlu
Maltepespor
Chưa xác định
2014-07-01
E. Aslıyüksek
Genclerbirligi
Chưa xác định
2014-01-30
S. Tağa
Sparta-KT
Cho mượn
2014-01-21
Yasin Görkem Arslan
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2014-01-18
E. Taysı
24 Erzincanspor
Cho mượn
2014-01-13
Y. Abdioğlu
Maltepespor
Cho mượn
2014-01-01
Yaser Yıldız
Pendikspor
Chưa xác định
2013-09-06
Fırat Sezer
Körfez Spor
Chuyển nhượng tự do
2013-09-04
E. Karaca
Alanyaspor
Chuyển nhượng tự do
2013-09-04
H. Yılmaz
Alanyaspor
Chuyển nhượng tự do
2013-09-01
Eze Vincent Okeuhie
Apollon Limassol
Chuyển nhượng tự do
2013-08-16
M. Uslu
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2013-08-01
Muharrem Efe
Körfez Spor
Chưa xác định
2013-08-01
U. Akdemir
Sivasspor
Cho mượn
2013-07-01
U. Akdemir
Sivasspor
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
S. Tağa
Belediye Derincespor
Chưa xác định
2013-07-01
Deyvison
Tondela
Chuyển nhượng tự do
2013-06-01
A. Şahin
Belediye Derincespor
Chưa xác định
2013-06-01
B. Göksel
Belediye Derincespor
Chưa xác định
2013-01-24
E. Aslıyüksek
Ankara Demirspor
Cho mượn
2013-01-15
A. Şahin
Sparta-KT
Cho mượn
2013-01-11
S. Tağa
Sparta-KT
Cho mượn
2013-01-05
B. Göksel
Sparta-KT
Cho mượn
2012-09-04
U. Utlu
Ümraniyespor
Cho mượn
2012-08-24
E. Karaca
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2012-08-01
Yaser Yıldız
Adanaspor
Chưa xác định
2012-07-01
F. Gül
Boluspor
Cho mượn
2012-07-01
Kaya Tarakçı
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Muzafer Ejupi
Shkendija
Chưa xác định
2012-01-01
Muzafer Ejupi
Metalurg
Chưa xác định
2012-01-01
Timuçin Aşcıgil
Altınordu
Chưa xác định
2011-09-02
H. Yılmaz
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2011-07-22
B. Fofana
Gondomar
Cho mượn
2011-02-20
U. Akdemir
Diyarbakirspor
Chưa xác định
2010-08-28
M. Uslu
Hacettepe
Chuyển nhượng tự do
2010-08-01
Kaya Tarakçı
Mersin İdmanyurdu
Chưa xác định
2010-08-01
E. Şentürk
Galatasaray
Cho mượn
2010-07-23
E. Karaca
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2010-06-01
M. Uslu
Hacettepe
Chưa xác định
2009-09-01
E. Karaca
Galatasaray
Chuyển nhượng tự do
2009-09-01
M. Uslu
Hacettepe
Cho mượn
2009-06-01
Murat Cömert
Goztepe
Chưa xác định
2009-06-01
M. Uslu
Hacettepe
Chưa xác định
2009-01-22
M. Uslu
Hacettepe
Cho mượn
2009-01-21
Murat Cömert
Goztepe
Cho mượn
2008-12-01
İskender Alın
Istanbul Basaksehir
Chuyển nhượng tự do
2008-08-25
E. Özgenç
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2008-07-01
Yaser Yıldız
Galatasaray
Chuyển nhượng tự do
2007-08-24
E. Özgenç
Maltepespor
Chuyển nhượng tự do
2007-07-01
Yaser Yıldız
Denizlispor
Chưa xác định
2002-08-06
Volkan Demirel
Fenerbahce
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
