-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kaya
Kaya
Thành Lập:
1996
Sân VĐ:
Mckinley Hill Football Field
Thành Lập:
1996
Sân VĐ:
Mckinley Hill Football Field
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kaya
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1996
Sân vận động
Mckinley Hill Football Field
Tháng 11/2025
AFC Cup
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
AFC Cup
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
AFC Cup
Tháng 10/2025
AFC Cup
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 29 | M. Acton | Australia |
| 20 | Park Yi-Young | Korea Republic |
| 17 | R. Lopez Mendy | Senegal |
| 6 | Mikel Justin Cagurangan Baas | Philippines |
| 27 | J. Curran | Philippines |
| 15 | Marco Alessandro Punzal Casambre | Philippines |
| 20 | D. Horikoshi | Japan |
| 7 | K. Yamazaki | Japan |
| 6 | O. Kekkonen | Philippines |
| 0 | R. Sendra | Argentina |
| 0 | C. Mitchell | Trinidad and Tobago |
| 28 | R. Fujii | Japan |
| 7 | J. Bedic | Philippines |
| 6 | M. Swainston | Philippines |
| 0 | C. Dizon | Philippines |
| 1 | P. Deyto | Philippines |
| 0 | Junior Muñoz | Philippines |
| 5 | C. Tacusalme | Philippines |
| 9 | K. Daniels | Philippines |
| 22 | F. Arboleda | Philippines |
| 11 | D. del Rosari | Philippines |
| 0 | Sean Patrick Kane | Philippines |
| 10 | J. Porteria | Philippines |
| 0 | Nathaniel Ace Villanueva | Philippines |
| 0 | Miguel Tanton | Philippines |
| 0 | Takumi Uesato | Japan |
| 0 | Louie Michael Roble Casas | Philippines |
| 0 | A. Pasinabo | Philippines |
| 0 | Y. Tuason | Philippines |
| 0 | Darryl Bevon Roberts | Trinidad and Tobago |
| 10 | A. Amita | Philippines |
| 9 | E. Giganto | Philippines |
| 0 | Tyler Matas | Philippines |
| 27 | S. Felongco | Philippines |
| 0 | Connor Tacagni | Philippines |
| 0 | Alfred Osei | Ghana |
| 0 | Jalsor Baquero Soriano | Philippines |
| 0 | Chy Villasenor | Philippines |
| 28 | J. Mintah | Ghana |
| 11 | D. De Bruycker | Philippines |
| 0 | Masanari Omura | Japan |
| 44 | A. Menzi | Philippines |
| 1 | Z. Banzon | Philippines |
| 0 | Jayson Amparado Panhay | Philippines |
| 23 | S. Rota | Philippines |
| 0 | Janrick Soriano | Philippines |
| 8 | Marwin Janver Malinay Angeles | Philippines |
| 0 | C. Greatwich | Philippines |
| 0 | Antonio Ugarte | Philippines |
| 13 | J. Melliza | Philippines |
| 44 | Michael Menzi | Philippines |
| 20 | Roberto Corsame Jr. | Philippines |
| 4 | P. Arthur | Ghana |
| 25 | Eric Esso | Ghana |
| 12 | M. Diano | Philippines |
| 18 | J. Gayoso | Philippines |
| 1 | Q. Kammeraad | Philippines |
| 2 | K. Balobo | Philippines |
| 0 | N. Bata | Philippines |
| 16 | A. Saito | Japan |
| 1 | Walid Birrou | Spain |
| 7 | S. Komaki | Japan |
| 77 | Abou Sy | Senegal |
| 0 | Henri Bandeken | |
| 33 | Julian Romero | Philippines |
| 7 | Charlie Yancy Beaton | Philippines |
| 26 | K. Bandiougou | Mali |
| 24 | S. Basindanan | Philippines |
| 77 | M. Rey | Philippines |
| 30 | L. Rosario | USA |
2024-09-05
D. Horikoshi
Trat FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Park Yi-Young
St. Pauli II
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Yamazaki
PS TIRA
Chưa xác định
2024-01-18
D. Horikoshi
Trat FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
O. Kekkonen
PK-35
Chưa xác định
2022-07-03
J. Curran
Bangkok Glass
Chưa xác định
2022-07-01
Marco Alessandro Punzal Casambre
Sukhothai FC
Chưa xác định
2022-02-20
J. Curran
Muangthong United
Chưa xác định
2022-01-27
R. Lopez Mendy
Ceres
Chuyển nhượng tự do
2022-01-25
O. Kekkonen
Kooteepee
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Marco Alessandro Punzal Casambre
Sukhothai FC
Chưa xác định
2020-01-01
D. Horikoshi
Albirex Niigata S
Chưa xác định
2020-01-01
Marco Alessandro Punzal Casambre
Chainat
Chưa xác định
2016-11-25
M. Acton
Melbourne Victory
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
