-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kayseri Erciyesspor (ERC)
Kayseri Erciyesspor (ERC)
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
Kayseri Atatürk Spor Kompleksi Yan Açık Saha
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
Kayseri Atatürk Spor Kompleksi Yan Açık Saha
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kayseri Erciyesspor
Tên ngắn gọn
ERC
Năm thành lập
1966
Sân vận động
Kayseri Atatürk Spor Kompleksi Yan Açık Saha
2017-07-01
T. Kanarya
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
T. Adamcıl
Afjet Afyonspor
Chưa xác định
2017-01-31
Y. Balcıoğlu
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2016-08-22
M. Çiçek
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2016-08-15
O. Çağlayan
Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2016-08-12
I. Atiemwen
Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2016-08-10
E. Pülgir
Adanaspor
Chưa xác định
2016-08-01
E. Özkan
Bucaspor
Chuyển nhượng tự do
2016-07-15
Ü. Bilgi
Altınordu
Chưa xác định
2016-07-04
V. Okumak
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
S. Ashkovski
Fortuna Sittard
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Mehmet Fırat Demir
Fatih Karagümrük
Chưa xác định
2016-07-01
Musa Sinan Yılmazer
Sivasspor
Chưa xác định
2016-07-01
O. Çağlayan
Kayserispor
Chưa xác định
2016-07-01
S. Ilgaz
Hatayspor
Chưa xác định
2016-02-01
T. Antalyalı
Genclerbirligi
Cho mượn
2016-02-01
Musa Sinan Yılmazer
Sivasspor
Cho mượn
2016-01-30
N. Özer
Aydınspor
Chưa xác định
2016-01-29
S. Ashkovski
FK Partizan
Chưa xác định
2016-01-27
Hüseyin Tokmak
İstanbulspor
Chưa xác định
2016-01-26
E. Öztürk
Sivasspor
Chuyển nhượng tự do
2016-01-22
E. Özkan
Kardemir Karabukspor
Chưa xác định
2016-01-21
Taner Yalçın
Kastamonuspor 1966
Chưa xác định
2016-01-14
M. Çiçek
Elazığspor
Chưa xác định
2016-01-12
İ. Parlak
Gaziantepspor
Chuyển nhượng tự do
2016-01-05
Y. Zorlu
İstanbulspor
Chuyển nhượng tự do
2015-12-23
S. Kaya
Kayserispor
Chưa xác định
2015-09-11
R. Drenthe
Baniyas SC
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
Taner Yalçın
Elazığspor
Chưa xác định
2015-08-31
S. Kaya
Kayserispor
Cho mượn
2015-08-31
O. Çağlayan
Kayserispor
Cho mượn
2015-08-31
Murat Yıldırım
Gazişehir Gaziantep
Chuyển nhượng tự do
2015-08-28
E. Şehit
Fenerbahce
Cho mượn
2015-08-27
Hüseyin Tokmak
Bucaspor
Chuyển nhượng tự do
2015-08-25
N. Özer
Amed
Chuyển nhượng tự do
2015-08-18
John Boye
Sivasspor
Chuyển nhượng tự do
2015-08-05
O. Gülle
Sivasspor
Chuyển nhượng tự do
2015-07-15
C. Alkılıç
Istanbul Basaksehir
Chuyển nhượng tự do
2015-07-10
B. Vleminckx
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2015-07-09
Anıl Karaer
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Ü. Bilgi
Körfez Spor
Chưa xác định
2015-07-01
John Boye
Rizespor
Chưa xác định
2015-07-01
G. Değirmenci
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Y. Pehlivan
Red Bull Salzburg
Chưa xác định
2015-06-01
C. Osmanpaşa
Trabzonspor
Chưa xác định
2015-02-02
O. Çağlayan
Gaziantepspor
Chuyển nhượng tự do
2015-02-02
İ. Sayan
Çanakkale Dardanel
Chưa xác định
2015-01-29
T. Adamcıl
Pazarspor
Cho mượn
2015-01-29
T. Kanarya
Pazarspor
Cho mượn
2015-01-27
Y. Zorlu
Çubukspor
Cho mượn
2015-01-23
R. Drenthe
Reading
Chưa xác định
2015-01-23
S. Gürler
Trabzonspor
Cho mượn
2015-01-23
Y. Pehlivan
Bursaspor
Chuyển nhượng tự do
2015-01-22
O. Gülle
Gaziantepspor
Chuyển nhượng tự do
2015-01-13
K. Avcı
Altınordu
Cho mượn
2014-09-01
C. Osmanpaşa
Trabzonspor
Cho mượn
2014-08-29
Hüseyin Kala
Adana Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2014-08-29
Jacques Zoua Daogari
Hamburger SV
Cho mượn
2014-08-28
Numan Çürüksu
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2014-08-20
Ü. Bilgi
Körfez Spor
Cho mượn
2014-08-18
Y. Öztekin
Galatasaray
€ 2.5M
Chuyển nhượng
2014-08-18
İ. Sayan
Çanakkale Dardanel
Cho mượn
2014-08-12
İ. Parlak
Kardemir Karabukspor
Chuyển nhượng tự do
2014-07-23
K. Mangane
Al-Hilal Saudi FC
Chưa xác định
2014-07-11
Y. Sylla
Aston Villa
Cho mượn
2014-07-01
Anıl Karaer
Kardemir Karabukspor
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
M. Özen
Malmo FF
Cho mượn
2014-07-01
Fazli Kocabas
Adana Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
R. Azofeifa
CS Uruguay
Chưa xác định
2014-02-01
H. Araúz
Deportivo Saprissa
Chưa xác định
2014-01-29
Murat Yıldırım
Bursaspor
Chuyển nhượng tự do
2014-01-22
C. Alkılıç
Rizespor
Cho mượn
2014-01-22
Hüseyin Kala
Kasimpasa
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
V. Okumak
Şanlıurfaspor
Cho mượn
2013-09-01
S. Hanni
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2013-08-13
Y. Öztekin
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2013-08-05
K. Mangane
Al-Hilal Saudi FC
Cho mượn
2013-07-30
Göksu Türkdoğan
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2013-07-10
Fazli Kocabas
AS Eupen
Chuyển nhượng tự do
2013-07-05
Gerard Bi Goua Gohou
FC Krasnodar
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
R. Azofeifa
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Ziri Hammar
Nancy
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
G. Mandjeck
Auxerre
€ 1M
Chuyển nhượng
2013-07-01
V. Okumak
Wiedenbrück
€ 50K
Chuyển nhượng
2013-07-01
Ü. Bilgi
Denizlispor
Chưa xác định
2013-07-01
K. Avcı
Rot-Weiß Essen
€ 125K
Chuyển nhượng
2013-07-01
B. Vleminckx
Club Brugge KV
Chưa xác định
2013-06-01
H. Araúz
CS Cartagines
Chuyển nhượng tự do
2013-01-18
Bilal Aziz Özer
Konyaspor
Chưa xác định
2013-01-18
Ü. Bilgi
Denizlispor
Cho mượn
2013-01-09
Numan Çürüksu
Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2013-01-05
Göksu Türkdoğan
Elazığspor
Chưa xác định
2012-08-16
Orhan Taşdelen
Karşıyaka
Chưa xác định
2012-08-01
Gerard Bi Goua Gohou
Denizlispor
Chuyển nhượng tự do
2012-07-06
C. Özkara
Sivasspor
Cho mượn
2012-07-01
Mehmet Ozan Tahtaişleyen
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Ü. Bilgi
Çubukspor
Chưa xác định
2012-07-01
A. Türkan
Hatayspor
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
E. Şalk
Konyaspor
Chưa xác định
2012-01-09
E. Şalk
Eyüpspor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
