-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kazincbarcikai (KAZ)
Kazincbarcikai (KAZ)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Kolorcity Aréna
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Kolorcity Aréna
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kazincbarcikai
Tên ngắn gọn
KAZ
Năm thành lập
0
Sân vận động
Kolorcity Aréna
2024-07-24
B. Szabó
Nagykanizsai ULE
Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
L. Pekár
BVSC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
G. Megyeri
BVSC
Chuyển nhượng tự do
2024-06-28
T. Csilus
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2024-06-26
P. Pinte
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2024-03-06
J. Varga
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2024-02-22
T. Szekszárdi
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
B. Pethő
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
G. Megyeri
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
2024-01-01
N. Morínigo
Tacuary
Chuyển nhượng tự do
2023-09-06
G. Megyeri
Kozarmisleny FC
Cho mượn
2023-08-12
T. Takács
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
B. Kártik
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
L. Pekár
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2023-07-05
J. Nagy
Csikszereda
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Csilus
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Pinte
Zlaté Moravce
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Szűcs
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Pálinkás
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
Ádám Csilus
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
P. Ternován
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2023-02-04
P. Bacsa
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
K. Fila
CSM Satu Mare
Chuyển nhượng tự do
2022-08-09
S. Sinanovic
Bsk Bijelo Brdo
Chưa xác định
2022-07-12
J. Bartos
Balassagyarmat VSE
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Oltean
Füzesgyarmati
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Szekszárdi
Szolnoki MAV FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Takács
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Kálmán
Kaposvar
Chưa xác định
2022-03-01
Borisz Alexander Tóth
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
S. Sinanovic
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2022-01-27
G. Pálinkás
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-26
M. Farkas
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
L. Tóth
Szolnoki MAV FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Krausz
Siofok
Chưa xác định
2021-07-01
K. Korbély
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2021-07-01
J. Nagy
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Kelemen
Petržalka
Cho mượn
2021-07-01
P. Gábor
ESMTK
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Fótyik
Budafoki LC
Chưa xác định
2021-07-01
R. Mikló
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2021-07-01
T. Takács
Csakvar
Chưa xác định
2021-07-01
A. Farkas
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2021-07-01
Tibor Oldal
Dorogi FC
Chưa xác định
2021-07-01
Y. Toma
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2021-07-01
A. Kováč
Soroksar
Chưa xác định
2021-02-17
T. Takács
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
D. Bereczki
DEAC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
B. Zahorán
Hódmezővásárhely
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
S. Tóth
Tállya
Chưa xác định
2020-09-18
Dan-Marius Constantinescu
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2020-09-18
Roland Vajda
Füzesgyarmati
Chưa xác định
2020-09-16
K. Fila
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
I. Berki
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2020-08-08
M. Kelemen
Spartak Trnava
Chưa xác định
2020-07-31
D. Bereczki
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-29
Z. Dávid
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2020-07-22
B. Zahorán
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
T. Géringer
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2020-07-01
F. Ádám
Putnok VSE
Chưa xác định
2020-07-01
L. Tóth
Vasas
Chưa xác định
2020-07-01
Sándor Kristófi
Tiszaújváros
Chưa xác định
2020-05-29
Donát Benedek Orosz
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2020-02-23
Donát Benedek Orosz
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2020-01-29
A. Kováč
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
M. Hegedűs
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2020-01-14
R. Lukács
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
S. Jurj
Focşani
Chuyển nhượng tự do
2019-08-09
Adam Fekete
Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
L. Szabó
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2019-07-26
László Horváth
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2019-07-23
B. Somodi
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2019-07-02
Bence Harangozó
Soproni VSE
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Kercsó
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Kiss
Szombathelyi Haladas
Chưa xác định
2019-07-01
I. Berki
Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
L. Tóth
Vasas
Cho mượn
2019-07-01
O. Kovács
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2019-07-01
A. Farkas
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Péter Takács
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Tibor Oldal
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Géringer
Diosgyori VTK
Cho mượn
2019-02-18
D. Olasz
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
S. Jurj
Rapid
Chưa xác định
2018-07-27
A. Sigér
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2018-07-27
L. Tóth
Szolnoki MAV FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-26
S. Oltean
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-14
Dávid Hegedűs
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
R. Lukács
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Olasz
Szolnoki MAV FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Patrik Lőrincz
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2018-07-01
L. Szabó
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Fótyik
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Murai
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2018-07-01
Gábor Boros
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2018-07-01
Y. Toma
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Kiss
Szombathelyi Haladas
Cho mượn
2018-07-01
Marcell Mahalek
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2018-07-01
Á. Orovecz
Balmazujvaros
Chưa xác định
2018-06-29
R. Krausz
FC Politehnica Timisoara
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
