-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Keçiörengücü (KEC)
Keçiörengücü (KEC)
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Aktepe Stadı
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Aktepe Stadı
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Keçiörengücü
Tên ngắn gọn
KEC
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Aktepe Stadı
Tháng 11/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
1. Lig
Tháng 09/2025
1. Lig
Tháng 10/2025
1. Lig
BXH 1. Lig
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
BB Bodrumspor
|
11 | 18 | 24 |
| 01 |
Kocaelispor
|
38 | 27 | 72 |
| 02 |
Genclerbirligi
|
38 | 23 | 68 |
| 02 |
Pendikspor
|
11 | 14 | 22 |
| 03 |
Fatih Karagümrük
|
38 | 19 | 66 |
| 03 |
Yeni Çorumspor
|
11 | 10 | 22 |
| 04 |
Erokspor
|
11 | 16 | 21 |
| 05 |
Amed
|
11 | 10 | 20 |
| 06 |
Erzurum BB
|
11 | 9 | 19 |
| 07 |
76 Iğdır Belediyespor
|
11 | 2 | 18 |
| 08 |
Van BB
|
11 | 4 | 17 |
| 09 |
Sakaryaspor
|
11 | -1 | 17 |
| 10 |
Bandırmaspor
|
11 | 3 | 16 |
| 11 |
Sivasspor
|
11 | 4 | 14 |
| 12 |
Boluspor
|
11 | 2 | 14 |
| 13 |
İstanbulspor
|
11 | 0 | 13 |
| 14 |
Serik Belediyespor
|
11 | -9 | 13 |
| 15 |
Keçiörengücü
|
11 | -3 | 11 |
| 16 |
Manisa BBSK
|
11 | -6 | 10 |
| 17 |
Ankaragucu
|
38 | 1 | 48 |
| 17 |
Sarıyer
|
11 | -5 | 8 |
| 18 |
Ümraniyespor
|
11 | -11 | 8 |
| 18 |
Şanlıurfaspor
|
38 | -10 | 40 |
| 19 |
Hatayspor
|
11 | -19 | 4 |
| 19 |
Adanaspor
|
38 | -43 | 30 |
| 20 |
Adana Demirspor
|
11 | -38 | -17 |
| 20 |
Yeni Malatyaspor
|
38 | -139 | -21 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Joseph Ofori |
2025-01-01
U. Mara
Dinamo Batumi
Chưa xác định
2024-09-10
M. Diouf
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2024-08-24
M. İnan
Elazığspor
Chưa xác định
2024-08-15
Ö. Özdemir
Balıkesirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-14
M. Aktaş
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2024-08-05
A. Kubalas
Serik Belediyespor
Chưa xác định
2024-08-05
Ş. Çetin
Serik Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-29
S. Caulker
Malaga City
Chuyển nhượng tự do
2024-07-29
E. Rroca
İstanbulspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
E. Kılıçarslan
Goztepe
Chưa xác định
2024-07-05
A. Dere
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Ilgaz
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-01
M. Aktaş
Hekimoğlu Trabzon
Chưa xác định
2024-07-01
A. Yazar
Eyüpspor
Chưa xác định
2024-07-01
A. Kesim
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Ö. Özdemir
Düzcespor
Chưa xác định
2024-06-24
W. Togui
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
K. Abazaj
Tirana
Chưa xác định
2024-06-24
M. Cinan
Kocaelispor
Chưa xác định
2024-02-14
U. Mara
Dinamo Batumi
Cho mượn
2024-02-08
Ö. Özdemir
Düzcespor
Cho mượn
2024-02-01
M. Aktaş
Hekimoğlu Trabzon
Cho mượn
2024-01-17
U. Akdemir
Genclerbirligi
Chưa xác định
2024-01-12
A. Yazar
Eyüpspor
Cho mượn
2024-01-11
E. Reşmen
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
S. Ilgaz
76 Iğdır Belediyespor
Cho mượn
2024-01-11
E. Kılıçarslan
Gazişehir Gaziantep
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
A. Kesim
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
A. Kubalas
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
K. Kılınç
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2023-08-24
H. Gür
Ankaraspor
Chưa xác định
2023-08-22
L. Jallow
CR Belouizdad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
P. Eze
Mladost Lucani
Chưa xác định
2023-08-17
Ö. Özdemir
Denizlispor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-12
K. Mayi
Denizlispor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
T. Ayan
Düzcespor
Chưa xác định
2023-08-04
M. Kula
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
A. Çelebi
Belediye Derincespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
G. Ariyibi
Ankaragucu
Chưa xác định
2023-07-27
A. Şengül
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-23
K. Kılınç
BB Bodrumspor
Cho mượn
2023-07-12
A. Çeviker
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
Ş. Çetin
Dordrecht
Chưa xác định
2023-07-06
E. Develi
Şanlıurfaspor
Chưa xác định
2023-07-01
T. Ayan
Yeni Orduspor
Chưa xác định
2023-07-01
B. Karadeniz
Pendikspor
Chưa xác định
2023-07-01
U. Mara
Beroe
Chưa xác định
2023-07-01
M. Sarıkaya
Istanbul Basaksehir
Chưa xác định
2023-07-01
A. Malle
Eyüpspor
Chưa xác định
2023-03-05
L. Jallow
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-03-05
A. Çelebi
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-03-02
E. Kartal
Buca FK
Chuyển nhượng tự do
2023-02-19
A. Malle
Eyüpspor
Cho mượn
2023-02-15
B. Yardımcı
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-07
K. Erdoğan
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-29
U. Mara
Beroe
Cho mượn
2023-01-20
M. Dembélé
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-14
B. Balaj
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
M. Aktaş
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
M. Sarıkaya
Istanbul Basaksehir
Cho mượn
2022-09-07
İ. Akgün
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-07
A. Korkut
Hekimoğlu Trabzon
Chưa xác định
2022-08-26
S. Olgun
Muş Menderesspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
Y. Alemdar
Utaş Uşakspor
Chưa xác định
2022-08-19
B. Karadeniz
Pendikspor
Cho mượn
2022-08-18
B. Turan
Kastamonuspor 1966
Chưa xác định
2022-08-10
T. Çalış
Buca FK
Chưa xác định
2022-08-10
Z. Alkurt
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2022-08-05
M. İnan
Belediye Derincespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
H. Tut
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
Abdulkadir Sönmez
Tokat Bld Plevnespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
U. Utlu
Tarsus İdman Yurdu
Chưa xác định
2022-07-17
B. Balaj
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
E. Durak
Çankaya FK
Chưa xác định
2022-07-08
E. Kartal
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Olgun
Çankaya FK
Chưa xác định
2022-07-01
Y. Ackah
Kayserispor
Chưa xác định
2022-07-01
B. Süer
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2022-07-01
E. Durak
Çankaya FK
Chưa xác định
2022-07-01
B. Turan
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2022-07-01
İ. Akgün
Hekimoğlu Trabzon
Chưa xác định
2022-07-01
T. Ayan
Yeni Orduspor
Cho mượn
2022-07-01
Abdulkadir Sönmez
Belediye Derincespor
Chưa xác định
2022-07-01
S. Gündüz
Alemannia Aachen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Muhammed
Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2022-07-01
A. Kol
Galatasaray
Chưa xác định
2022-07-01
U. Mara
Skenderbeu Korce
Chưa xác định
2022-07-01
Y. Alemdar
Hendek Spor
Chưa xác định
2022-06-30
E. Eze
Eyüpspor
Chưa xác định
2022-06-29
A. Demir
Erzurum BB
Chuyển nhượng tự do
2022-06-28
M. Dingil
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2022-06-23
E. Yazıcı
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2022-06-20
J. Bardhi
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
Kamal Issah Sissoko
Ostersunds FK
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
S. Olgun
Çankaya FK
Cho mượn
2022-02-08
A. Çeviker
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-07
S. Olgun
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-29
E. Durak
Çankaya FK
Cho mượn
2022-01-28
İ. Akgün
Hekimoğlu Trabzon
Cho mượn
2022-01-28
E. Durak
Kahramanmaraşspor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
