12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1905
Sân VĐ: Injector Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá KI Klaksvik
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 1905
Sân vận động Injector Arena
2024-09-01
C. Yamberé
Bordeaux Bordeaux
Chuyển nhượng tự do
2024-08-04
Ó. Poulsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
A. Ejupi
Naestved Naestved
Chuyển nhượng tự do
2024-03-29
S. Gussiås
Panevėžys Panevėžys
Chuyển nhượng tự do
2024-03-07
L. Kassi
Degerfors IF Degerfors IF
Chuyển nhượng tự do
2024-02-27
C. Yamberé
Doxa Doxa
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
D. í Soylu
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
A. Petersen
07 Vestur 07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
P. Petersen
KA Akureyri KA Akureyri
Chưa xác định
2023-03-31
H. Hánsson
KR Reykjavik KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-03-03
S. Gussiås
Sandefjord Sandefjord
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
V. Šabala
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2023-02-17
L. Kassi
Stabaek Stabaek
Chuyển nhượng tự do
2023-02-06
V. Forren
Træff Træff
Chuyển nhượng tự do
2023-02-04
M. Rosenørn
Keflavik Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
M. Pettersen
Brann Brann
Chưa xác định
2023-01-28
A. Holvad
FC Fredericia FC Fredericia
Chưa xác định
2023-01-10
R. Hentze
B68 B68
Chưa xác định
2023-01-08
J. Bjartalíð
Fredrikstad Fredrikstad
Chưa xác định
2022-11-05
D. Lytvyn
Lusitânia Lourosa Lusitânia Lourosa
Chưa xác định
2022-07-20
D. Björkman
Forward Forward
Chưa xác định
2022-06-30
J. Danielsen
Naestved Naestved
Chưa xác định
2022-06-18
Meinhardt Pállsson Joensen
B68 B68
Chưa xác định
2022-06-18
A. Holvad
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2022-05-13
Meinhardt Pállsson Joensen
B68 B68
Cho mượn
2022-03-01
D. Lytvyn
Ska-khabarovsk Ska-khabarovsk
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
V. Šabala
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2022-01-27
Ivar Sollie Rønning
Stjørdals-Blink Stjørdals-Blink
Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
B. Došljak
Arsenal Tivat Arsenal Tivat
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
K. Joensen
EB / Streymur EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
J. Van Der Heyden
07 Vestur 07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
R. Joensen
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
P. Da Silva
Tårnby FF Tårnby FF
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
M. Mikkelsen
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
J. Danielsen
Naestved Naestved
Chuyển nhượng tự do
2021-06-24
K. Joensen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2021-06-18
K. Joensen
EB / Streymur EB / Streymur
Cho mượn
2021-03-05
Ł. Jarosiński
Ham-Kam Ham-Kam
Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
P. Johannesen
Egersund Egersund
Chuyển nhượng tự do
2021-01-03
J. Van Der Heyden
AB AB
Chưa xác định
2021-01-01
M. Rosenørn
Esbjerg Esbjerg
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
S. Olsen
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2021-01-01
Ó. Niclassen
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2021-01-01
Á. Frederiksberg
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2020-12-15
O. Midtskogen
Dundalk Dundalk
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
S. Avanzini
Hvidovre Hvidovre
Chuyển nhượng tự do
2020-07-25
H. Vatnsdal
Fremad Amager Fremad Amager
Chưa xác định
2020-07-01
Alessio Hyseni
Partizani Partizani
Chưa xác định
2020-07-01
Dávid Langgaard
AB AB
Chuyển nhượng tự do
2020-06-18
Meinhardt Pállsson Joensen
TB TB
Chưa xác định
2020-05-25
Meinhardt Pállsson Joensen
TB TB
Cho mượn
2020-01-21
S. Avanzini
AC Horsens AC Horsens
Chuyển nhượng tự do
2020-01-16
Alessio Hyseni
Partizani Partizani
Cho mượn
2020-01-15
Semir Hadžibulić
Novi Pazar Novi Pazar
Chưa xác định
2020-01-09
Simen Raaen Sandmæl
Stjørdals-Blink Stjørdals-Blink
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
O. Færø
Ham-Kam Ham-Kam
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
O. Midtskogen
Ham-Kam Ham-Kam
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
A. Ibrahim Aliyu
Ham-Kam Ham-Kam
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Stamnestrø
Ranheim Ranheim
Chưa xác định
2020-01-01
Torbjørn Grytten
Brattvåg Brattvåg
Chưa xác định
2020-01-01
A. Danielsen
Skála Skála
Chưa xác định
2019-09-05
T. Matsunaga
Kalteng Putra Kalteng Putra
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Danielsen
Skála Skála
Cho mượn
2019-06-21
M. Stamnestrø
Ranheim Ranheim
Cho mượn
2019-01-08
Torbjørn Grytten
Brattvåg Brattvåg
Chưa xác định
2019-01-08
Jesper Brinck
Brabrand Brabrand
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Simen Raaen Sandmæl
Levanger Levanger
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
H. Askham
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
T. Matsunaga
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Danielsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2019-01-01
P. Johannesen
Floro Floro
Chưa xác định
2019-01-01
Ronni Møller-Iversen
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2018-08-03
Marko Dušak
Krka Krka
Chưa xác định
2018-08-01
A. Danielsen
EB / Streymur EB / Streymur
Cho mượn
2018-07-01
Predrag Počuča
Sindjelic Beograd Sindjelic Beograd
Chuyển nhượng tự do
2018-05-15
Hákun Edmundsson
Skála Skála
Chưa xác định
2018-03-10
Heðin Klakstein
Skála Skála
Chưa xác định
2018-01-24
B. Došljak
Iskra Iskra
Chưa xác định
2018-01-17
Ronni Møller-Iversen
Thisted FC Thisted FC
Chuyển nhượng tự do
2018-01-08
D. Pavlović
Novi Pazar Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2018-01-08
Kristoffur Jakobsen
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2018-01-08
Ahmed Mujdragić
Skála Skála
Chưa xác định
2018-01-01
Albert Kojo Sonyinah Adu
Sint-Eloois-Winkel Sint-Eloois-Winkel
Chưa xác định
2017-01-02
Albert Kojo Sonyinah Adu
TB TB
Chưa xác định
2017-01-02
D. Splidt
AB AB
Chưa xác định
2017-01-01
N. Danielsen
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2016-06-16
Meinhardt Pállsson Joensen
TB TB
Cho mượn
2016-06-14
Meinhardt Pállsson Joensen
TB TB
Chưa xác định
2016-06-07
Meinhardt Pállsson Joensen
TB TB
Cho mượn
2016-04-01
Kenan Hajdarević
Brabrand Brabrand
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
S. Olsen
Vikingur Gota Vikingur Gota
Chưa xác định
2016-01-01
Evrard Blé
B68 B68
Chưa xác định
2016-01-01
K. Joensen
07 Vestur 07 Vestur
Chưa xác định
2016-01-01
N. Danielsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2016-01-01
Semir Hadžibulić
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
N. Guéye
TB TB
Chưa xác định
2015-07-29
F. Sigurðsson
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2015-01-01
Kenan Hajdarević
AB Copenhagen AB Copenhagen
Chưa xác định
2015-01-01
Evrard Blé
B68 B68
Chưa xác định
2014-03-01
Kristoffur Jakobsen
ÍF II ÍF II
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Tư - 29.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140