-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kórdrengir
Kórdrengir
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Leiknisvöllur
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Leiknisvöllur
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kórdrengir
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Leiknisvöllur
2023-04-28
L. Ondo
Vestri
Chuyển nhượng tự do
2023-03-04
K. Reyes
Ægir
Chuyển nhượng tự do
2023-03-03
M. Ásgeirsson
Kári
Chuyển nhượng tự do
2023-02-11
D. Gylfason
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-10
K. Marteinsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2023-02-02
G. Guðmundsson
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
H. Einarsson
IA Akranes
Chưa xác định
2023-02-02
A. Harðarson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
N. Chagrov
Okzhetpes
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Hjaltested
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2023-01-01
D. Arnarsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
M. Ólafsson
Thróttur Vogar
Chưa xác định
2022-06-30
A. Harðarson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2022-05-13
D. Arnarsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2022-03-19
S. Hjaltested
Valur Reykjavik
Cho mượn
2022-02-24
I. Kale
Úlfarnir
Chuyển nhượng tự do
2022-02-24
K. Marteinsson
Afturelding
Chưa xác định
2022-02-21
G. Þórisson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2022-02-19
K. Reyes
Fjolnir
Chưa xác định
2022-02-17
M. Ásgeirsson
Kári
Chưa xác định
2022-02-17
Ó. Sigþórsson
Haukar
Chưa xác định
2022-02-17
M. Matthíasson
Njardvik
Chưa xác định
2022-02-17
D. Bergsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2022-02-17
Konráð Ragnarsson
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2022-01-25
A. Pedersen
Lyn
Chuyển nhượng tự do
2022-01-04
C. Simpson
GAP Connah S Quay FC
Chuyển nhượng tự do
2021-10-17
A. Hilmarsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2021-10-16
A. Harðarson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2021-07-29
A. Hilmarsson
KR Reykjavik
Cho mượn
2021-07-21
A. Pedersen
KFUM Oslo
Chưa xác định
2021-07-07
A. Harðarson
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2021-07-01
Đ. Panic
Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
I. Kale
Úlfarnir
Chuyển nhượng tự do
2021-04-24
M. Ólafsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2021-02-26
R. Mbah Nto
Leiknir R.
Cho mượn
2021-02-22
Einar Orri Einarsson
Njardvik
Chưa xác định
2021-02-18
Sindri Snær Vilhjálmsson
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
Egill Darri Makan Þorvaldsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Brynjarsson
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Pall Sindri Einarsson
Kári
Chưa xác định
2020-06-23
Pall Sindri Einarsson
Vestri
Chuyển nhượng tự do
2020-06-23
Þ. Þórisson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2020-06-23
L. Sigurðsson
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2020-06-12
Gunnar Orri Guðmundsson
Vængir Júpiters
Chưa xác định
2020-03-11
Lars Óli Jessen
Magni
Chuyển nhượng tự do
2020-02-29
Aaron Robert Spear
Vestri
Chưa xác định
2020-02-22
Andri Þór Grétarsson
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
H. Einarsson
Vestri
Chưa xác định
2020-02-22
Albert Brynjar Ingason
Fjolnir
Chưa xác định
2020-02-22
Jordan Damachoua
Châteauneuf-sur-Loire
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
G. Guðmundsson
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
L. Ondo
Afturelding
Chưa xác định
2019-07-01
Davíð Þór Ásbjörnsson
Fylkir
Chưa xác định
2019-05-14
Gísli Páll Helgason
Thor Akureyri
Chưa xác định
2019-02-21
Unnar Már Unnarsson
Njardvik
Chưa xác định
2019-02-21
Einar Orri Einarsson
Keflavik
Chưa xác định
2019-02-21
D. Gylfason
Vídir
Chưa xác định
2019-02-21
V. Illugason
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-02-21
M. Matthíasson
Reynir
Chưa xác định
2018-07-18
Hilmar Þór Hilmarsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2018-03-06
Thórdur Steinar Hreidarsson
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2018-03-06
I. Kale
IA Akranes
Chưa xác định
2018-03-06
F. Zato
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
