-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kozarmisleny FC (KOZ)
Kozarmisleny FC (KOZ)
Thành Lập:
1989
Sân VĐ:
Kozármislenyi Stadion
Thành Lập:
1989
Sân VĐ:
Kozármislenyi Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kozarmisleny FC
Tên ngắn gọn
KOZ
Năm thành lập
1989
Sân vận động
Kozármislenyi Stadion
2025-07-01
K. Ikonomou
Pécsi MFC
Chưa xác định
2024-08-06
K. Ikonomou
Pécsi MFC
Cho mượn
2024-08-01
P. Ipacs
Bonyhád Völgység
Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
L. Rácz
Pécsi MFC
Cho mượn
2024-07-11
D. Bor
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Vogyicska
Karcag SE
Chưa xác định
2024-02-01
K. Ikonomou
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2024-01-25
M. Sági
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
M. Nagy
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
G. Megyeri
Kazincbarcikai
Chưa xác định
2023-09-06
G. Megyeri
Kazincbarcikai
Cho mượn
2023-07-26
M. Nagy
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
P. Ipacs
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
T. Egerszegi
III. Kerületi TUE
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
P. Horváth
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Daru
Szeged 2011
Chưa xác định
2023-04-01
D. Bor
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2023-02-24
S. Gál
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2023-01-24
M. Sági
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2022-09-02
B. Károly
Pécsi MFC
Chưa xác định
2022-07-14
S. Gál
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
Kornél Kulcsár
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-10
K. Kirchner
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Bartha
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
P. Ipacs
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
V. Marton
Mohácsi TE
Chưa xác định
2020-09-01
E. Nagy
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
R. Jelena
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-23
R. Jelena
Paks
Chuyển nhượng tự do
2019-07-24
Márk Attila Tóth
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2018-02-13
V. Városi
Dorogi FC
Chưa xác định
2018-02-02
T. Szekszárdi
VAC
Chuyển nhượng tự do
2018-01-07
R. Racskó
Stadl-Paura
Chuyển nhượng tự do
2017-08-02
K. Kirchner
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2017-08-02
D. Helesfay
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2017-07-28
T. Kemény
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Causic
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Zoltán Gubacsi
Ujpest
Chưa xác định
2017-07-01
P. Beke
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Mihailo Milutinović
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2017-07-01
M. Csábi
Budapest Honved
Chưa xác định
2017-07-01
D. Horváth
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2017-07-01
M. Grumić
Szombathelyi Haladas
Chưa xác định
2017-02-14
M. Dinjar
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2017-02-14
D. Horváth
Gyori ETO FC
Cho mượn
2017-02-14
Mihailo Milutinović
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2017-01-15
M. Nagy
Szentlőrinc SE
Chưa xác định
2017-01-15
M. Grumić
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2017-01-15
S. Sinanovic
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2016-09-08
V. Városi
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2016-08-05
Zoltán Gubacsi
Ujpest
Cho mượn
2016-08-01
M. Varga
Budapest Honved
Cho mượn
2016-07-29
T. Szekszárdi
Paks
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Bence Keglovics
Dunaújváros-Pálhalma
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
R. Racskó
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Dávid Wittredi
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Dinjar
Puskas Academy
Chưa xác định
2016-07-01
P. Molnár
Szeged 2011
Chưa xác định
2016-07-01
D. Tóth
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2016-07-01
S. Ihrig-Farkas
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2016-07-01
P. Gránicz
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Adrián Kocsis
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
P. Ipacs
Pécsi MFC
Chưa xác định
2016-07-01
M. Csábi
Budapest Honved
Cho mượn
2016-07-01
A. Causic
Pécsi MFC
Chưa xác định
2016-01-12
S. Ihrig-Farkas
Budapest Honved
Chưa xác định
2016-01-06
Dávid Wittredi
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2015-07-31
D. Tóth
Paks
Chuyển nhượng tự do
2015-07-28
Adrián Kocsis
Zalaegerszegi TE
Cho mượn
2015-07-01
Márton Kiss
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
P. Beke
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
P. Molnár
Pécsi MFC
Chưa xác định
2015-07-01
B. Varga
Budaörs
Chưa xác định
2015-07-01
K. Kirchner
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
D. Helesfay
Pécsi MFC
Chưa xác định
2015-07-01
Dávid Wittredi
Debreceni VSC
Chưa xác định
2014-08-01
Marko Bjelanović
Pomorac
Chưa xác định
2014-07-01
Márton Kiss
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
P. Molnár
Pécsi MFC
Chưa xác định
2014-07-01
Lóránt Olah
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
D. Tóth
Paks
Chưa xác định
2014-07-01
Á. Holczer
Pécsi MFC
Chưa xác định
2014-03-01
Á. Holczer
Pécsi MFC
Cho mượn
2014-03-01
Zoltán Puskás
Cegledi VSE
Chưa xác định
2014-03-01
D. Helesfay
Pécsi MFC
Cho mượn
2014-02-03
D. Tóth
Paks
Cho mượn
2014-01-26
Lóránt Olah
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2013-08-01
B. Varga
Szeged 2011
Chưa xác định
2013-08-01
P. Molnár
Pécsi MFC
Cho mượn
2013-07-05
Danijel Romić
Pécsi MFC
Chưa xác định
2013-07-01
Roland Frölich
Pécsi MFC
Chưa xác định
2013-07-01
J. Nagy
Pécsi MFC
Chưa xác định
2013-07-01
C. Eröss
FC BW Linz
Chưa xác định
2013-03-02
J. Nagy
Pécsi MFC
Cho mượn
2013-01-29
D. Nagy
Pécsi MFC
Cho mượn
2013-01-01
Á. Tányéros
BKV Előre
Chưa xác định
2012-10-15
Roland Frölich
Pécsi MFC
Cho mượn
2012-07-01
F. Fodor
Pécsi MFC
Chưa xác định
2012-01-31
F. Fodor
Pécsi MFC
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
02:00
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
