-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kuching FA
Kuching FA
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
Old Stadium Negeri Sarawak
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
Old Stadium Negeri Sarawak
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kuching FA
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2015
Sân vận động
Old Stadium Negeri Sarawak
2025-04-30
Arif Fadzilah Abu Bakar
Terengganu
Chưa xác định
2025-04-30
Danial Amier Norhisham
Johor Darul Takzim FC
Chưa xác định
2024-04-02
Danial Amier Norhisham
Johor Darul Takzim FC
Cho mượn
2024-04-01
Hidhir Idris
Pdrm
Chưa xác định
2024-04-01
Amirul Shafik Che Soh
Kelantan United
Chưa xác định
2024-03-27
K. Marsh-Brown
FF Jaro
Chuyển nhượng tự do
2024-03-14
Irwan Syazmin Wahab
Kelantan United
Chưa xác định
2024-03-12
Arif Fadzilah Abu Bakar
Terengganu
Cho mượn
2024-02-13
M. Jovanović
Sloboda Uzice
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
Abdul Rahim Razak
Selangor United
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Nurshamil Abdul Ghani
Kelantan FA
Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
Pedro Henrique
PS TIRA
Chưa xác định
2023-06-15
D. N'Guessan
Kedah
Chưa xác định
2023-02-01
Hidhir Idris
Kedah
Chưa xác định
2023-01-06
M. Jovanović
Dinamo Samarqand
Chưa xác định
2023-01-01
Gabryel
Schwarz-Weiß Bregenz
Chuyển nhượng tự do
2022-12-01
Hidhir Idris
Kedah
Chưa xác định
2022-07-22
Gabryel
Austria Lustenau
Chưa xác định
2022-07-01
Che Mohamad Arif Che Kamarudin
Terengganu
Chưa xác định
2022-01-29
Amirul Shafik Che Soh
Kelantan FA
Chưa xác định
2022-01-01
Wan Faiz Wan Sulaiman
Penang
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Rafiq Shah Zaim
Selangor United
Chưa xác định
2021-12-18
Hidhir Idris
Kedah
Cho mượn
2021-12-16
Shaiful Wazizi
Sarawak FA
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Irwan Syazmin Wahab
UKM FC
Chưa xác định
2021-01-01
Wan Azraie Wan Teh
Sabah FA
Chưa xác định
2020-01-01
Alif Hassan
Sarawak FA
Chưa xác định
2020-01-01
Hudson Dias de Jesus
Sarawak FA
Chưa xác định
2019-01-01
Jimmy Raymond
Sarawak FA
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
