-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kuressaare (KUR)
Kuressaare (KUR)
Thành Lập:
1997
Sân VĐ:
Kuressaare linnastaadion
Thành Lập:
1997
Sân VĐ:
Kuressaare linnastaadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kuressaare
Tên ngắn gọn
KUR
Năm thành lập
1997
Sân vận động
Kuressaare linnastaadion
2025-01-01
K. Kivila
Flora Tallinn
Chưa xác định
2025-01-01
M. Männilaan
Flora Tallinn
Chưa xác định
2025-01-01
S. Aer
Paide
Chưa xác định
2024-02-20
K. Kivila
Flora Tallinn
Cho mượn
2024-02-19
M. Miil
Tammeka
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
M. Allast
Viimsi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
G. Pevtsov
Trans Narva
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
O. Lipp
Flora Tallinn
Chưa xác định
2024-01-01
S. Reinkort
Flora Tallinn
Chưa xác định
2024-01-01
S. Aer
Paide
Cho mượn
2023-07-31
S. Reinkort
Flora Tallinn
Cho mượn
2023-07-29
O. Lipp
Flora Tallinn
Cho mượn
2023-03-02
D. Tuhkanen
Nõmme United
Cho mượn
2023-02-16
P. Dõmov
Legion
Chưa xác định
2023-02-03
K. Õigus
FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2023-01-01
O. Lipp
Flora Tallinn
Chưa xác định
2023-01-01
I. Paplavskis
Flora Tallinn
Chưa xác định
2023-01-01
S. Reinkort
Flora Tallinn
Chưa xác định
2023-01-01
M. Männilaan
Flora Tallinn
Cho mượn
2023-01-01
S. Kelder
Paide
Chưa xác định
2023-01-01
T. Teeväli
Tallinna Kalev
Chưa xác định
2022-07-27
I. Paplavskis
Flora Tallinn
Cho mượn
2022-07-23
K. Lapa
Flora Tallinn
Chưa xác định
2022-07-22
T. Teeväli
Tallinna Kalev
Cho mượn
2022-03-05
O. Lipp
Flora Tallinn
Cho mượn
2022-02-28
O. Lipp
Flora Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
S. Reinkort
Flora Tallinn
Cho mượn
2022-01-01
K. Mööl
Paide
Chưa xác định
2022-01-01
R. Suvinõmm
Flora Tallinn
Chưa xác định
2022-01-01
D. Tuhkanen
Tulevik
Chưa xác định
2022-01-01
M. Schjønning-Larsen
Flora Tallinn
Chưa xác định
2021-08-27
P. Klein
Kalju Nomme
Chưa xác định
2021-08-01
K. Mööl
Paide
Cho mượn
2021-07-30
I. Ustritski
Flora Tallinn
Cho mượn
2021-01-12
K. Lapa
Flora Tallinn
Cho mượn
2021-01-01
R. Suvinõmm
Flora Tallinn
Cho mượn
2021-01-01
M. Allast
Tallinna Kalev
Chưa xác định
2020-08-21
M. Lukka
Flora Tallinn
Cho mượn
2020-07-28
Sören Kaldma
Tallinna Kalev
Chưa xác định
2020-02-19
M. Karofeld
Flora Tallinn
Chưa xác định
2020-01-31
N. Komissarov
Tulevik
Chưa xác định
2020-01-01
M. Lukka
Flora Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Schjønning-Larsen
Flora Tallinn
Cho mượn
2020-01-01
Tanel Neubauer
Paide
Chưa xác định
2020-01-01
R. Saar
Flora Tallinn
Chưa xác định
2020-01-01
D. Tuhkanen
Flora Tallinn
Cho mượn
2020-01-01
Karmo Paju
K-Järve JK Järve
Chưa xác định
2019-01-01
M. Karofeld
Flora Tallinn
Cho mượn
2019-01-01
O. Lipp
Flora Tallinn
Chưa xác định
2019-01-01
S. Kelder
Tallinna Kalev
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
M. Pajunurm
Paide
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
M. Miil
Flora Tallinn
Chưa xác định
2019-01-01
Rauno Tutk
Vaprus
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Miikael Tuus
Tartu Welco
Chưa xác định
2019-01-01
R. Soosaar
Flora Tallinn
Chưa xác định
2018-12-01
I. Paplavskis
Flora Tallinn
Chưa xác định
2018-12-01
M. Miil
Flora Tallinn
Chưa xác định
2018-07-01
Ranon Kriisa
Tallinna Kalev
Chuyển nhượng tự do
2018-02-19
O. Rass
Flora Tallinn
Chưa xác định
2018-01-02
R. Soosaar
Flora Tallinn
Cho mượn
2018-01-02
M. Miil
Flora Tallinn
Cho mượn
2018-01-02
K. Maar
Tulevik
Chưa xác định
2018-01-02
I. Paplavskis
Flora Tallinn
Cho mượn
2018-01-02
R. Saar
Flora Tallinn
Cho mượn
2016-07-20
R. Saar
Flora Tallinn
Chưa xác định
2016-07-16
M. Miil
Flora Tallinn
Chưa xác định
2016-07-01
S. Laht
Flora Tallinn
Chưa xác định
2016-01-01
S. Laht
Flora Tallinn
Chưa xác định
2014-06-21
E. Valmas
Paide
Chưa xác định
2014-02-01
S. Sinilaid
Paide
Chưa xác định
2014-01-01
S. Palm
Paide
Chưa xác định
2014-01-01
Greger Könninge
Vändra
Chưa xác định
2014-01-01
E. Valmas
Paide
Chưa xác định
2013-07-15
M. Pajunurm
Flora Tallinn
Cho mượn
2013-07-02
Alari Saar
Chưa xác định
2013-07-01
K. Mööl
Flora Tallinn
Cho mượn
2013-02-22
S. Palm
Flora Tallinn
Chưa xác định
2013-02-10
S. Sinilaid
Viljandi
Chưa xác định
2013-01-01
M. Pajunurm
Flora Tallinn
Chưa xác định
2012-12-01
S. Laht
Viljandi
Chuyển nhượng tự do
2012-07-29
Taavi Trasberg
Rakvere Tarvas
Chưa xác định
2012-01-01
Greger Könninge
Chưa xác định
2011-01-01
Reijo Kuusik
Rakvere Tarvas
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
