-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Lagarto (LAG)
Lagarto (LAG)
Thành Lập:
2009
Sân VĐ:
Estádio Paulo Barreto de Menezes
Thành Lập:
2009
Sân VĐ:
Estádio Paulo Barreto de Menezes
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Lagarto
Tên ngắn gọn
LAG
Năm thành lập
2009
Sân vận động
Estádio Paulo Barreto de Menezes
2024-04-23
Esquerdinha
Iguatu
Chưa xác định
2024-04-11
Jeam
Água Santa
Chuyển nhượng tự do
2024-03-08
Esquerdinha
Iguatu
Cho mượn
2024-03-08
Jeam
Jacuipense
Chưa xác định
2024-01-01
Cássio Ortega
Oeirense
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Emílio
Parnahyba
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Willian Kaefer
Botafogo PB
Chưa xác định
2024-01-01
Gabriel Pereira
Itabuna
Chuyển nhượng tự do
2023-06-01
Otacílio Marcos
Iguatu
Chuyển nhượng tự do
2023-04-20
Pecel
Trem
Chuyển nhượng tự do
2023-04-17
Birungueta
Sergipe
Chuyển nhượng tự do
2023-03-18
Pecel
Castanhal
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
Caio Ruan
Monte Azul
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Mondragon
Oeirense
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Natan
Falcon
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Guilherme Lucena
Sousa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Caio Ruan
Santo André
Chưa xác định
2023-01-01
Ila
AO Itabaiana
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Bruno Neri
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Hugo
CSE
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Emílio
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Cássio Ortega
Uberlandia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Otacílio Marcos
Sousa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Gabriel Pereira
Campinense
Chưa xác định
2022-11-03
Márcio
Nova Iguaçu
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
Sergio Mendes Coimbra
Campinense
Chuyển nhượng tự do
2022-03-29
Joilson
Treze
Chuyển nhượng tự do
2022-03-25
Pedro Henrique
Rio Preto
Chưa xác định
2022-03-15
Yan
Nova Venécia
Chưa xác định
2022-02-25
Joilson
Oeirense
Chưa xác định
2022-01-27
Dakson
UNIRB
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
Cristiano Fontes
Murici Fc
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Vanderlei Francisco
Fluminense PI
Chuyển nhượng tự do
2021-12-01
Márcio
Retrô
Chưa xác định
2021-12-01
Michel Borges
Botafogo SP
Chưa xác định
2021-12-01
Dakson
CSE
Chưa xác định
2021-12-01
Gabriel Duarte Lustosa
Comercial
Chưa xác định
2021-12-01
Guilherme Lucena
Juazeirense
Chưa xác định
2021-07-01
C. Aguada
Club River Plate
Chuyển nhượng tự do
2021-04-20
Daniel
Espinho
Chưa xác định
2021-03-18
André Luiz
Operario-PR
Cho mượn
2021-01-18
C. Aguada
Deportivo Capiata
Chuyển nhượng tự do
2020-10-26
Raul
Villa Nova
Chuyển nhượng tự do
2020-02-14
Antonio Givanildo da Silva Santos
Força e Luz
Chưa xác định
2019-12-01
Antonio Givanildo da Silva Santos
Uniao Trabalhadores
Chuyển nhượng tự do
2019-01-29
Sávio Roberto
Vitoria Setubal
Chưa xác định
2018-08-16
Lucas Gomes
Fortaleza EC
Chưa xác định
2018-08-07
Douglas Ozias Reis
Karmiotissa
Chưa xác định
2018-02-01
Bruno Gonçalves
Atlético Cajazeirense
Chưa xác định
2017-12-15
Lucas Gomes
Linense
Chưa xác định
2017-12-11
Emerson Catarina
Guarani De Juazeiro
Chưa xác định
2017-12-11
Douglas Ozias Reis
Capivariano
Chưa xác định
2017-12-11
Camilo De Sousa Vieira
Caldense
Chưa xác định
2017-03-15
Bruno Gonçalves
Murici Fc
Chưa xác định
2017-03-15
Sávio Roberto
Bahia
Chưa xác định
2017-02-01
Júnior Pirambu
Maranhão
Chưa xác định
2017-01-16
Acássio
Frei Paulistano
Chưa xác định
2017-01-12
Lele
Sergipe
Chưa xác định
2016-03-01
Binho
Imperatriz
Chưa xác định
2016-01-01
Binho
Socorrense
Chưa xác định
2016-01-01
Danillo Bala
Confiança
Chưa xác định
2015-01-01
Lele
AO Itabaiana
Chưa xác định
2014-07-01
Rafael Barbosa dos Santos
Goianésia
Chưa xác định
2014-07-01
Da Matta
Jacuipense
Chưa xác định
2014-04-01
Rafael Barbosa dos Santos
Galícia
Chưa xác định
2014-03-24
Da Matta
Jacuipense
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 16.12
00:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
19:00
19:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
