-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Lala FC
Lala FC
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
CTE Cachamay
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
CTE Cachamay
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Lala FC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2011
Sân vận động
CTE Cachamay
2022-01-01
T. Zamora
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2022-01-01
Alberto Alexander Cabello García
Bolívar
Chưa xác định
2022-01-01
Romer Emir Rojas Ordosgoitti
Bolívar
Chưa xác định
2021-05-03
Gibran Haj Yousef Cordero
Deportivo Tachira FC
Chưa xác định
2021-05-01
Romer Emir Rojas Ordosgoitti
Trujillanos FC
Chưa xác định
2021-04-15
Pablo Andrés Andrea Mirabal
Yaracuyanos FC
Chưa xác định
2021-04-01
Abizail José Lugo Cabello
Gran Valencia
Chưa xác định
2021-04-01
Armando Rafael Maita Urbáez
Yaracuyanos FC
Chưa xác định
2021-04-01
José Gregorio Navarro Robles
Estudiantes Caracas
Chưa xác định
2021-03-30
Breyner Aldair Robayo Hernández
Urena SC
Chưa xác định
2021-03-15
José Ramón Padrón González
Monagas SC
Chưa xác định
2021-02-18
Leopoldo Durán Macero
Carabobo FC
Chưa xác định
2021-01-13
J. Requena
UCV
Chưa xác định
2021-01-12
Y. Requena
UCV
Chưa xác định
2020-02-20
John Freiman Mancilla Balanta
CA Furrial
Chưa xác định
2020-01-30
Alexander José Guerra La Rosa
Trujillanos FC
Chưa xác định
2020-01-21
L. Parra
Trujillanos FC
Chưa xác định
2020-01-20
Alejandro Jesús González Tábata
Llaneros de Guanare
Chưa xác định
2020-01-15
Abizail José Lugo Cabello
Gran Valencia
Chưa xác định
2020-01-10
D. Moreno
Chico
Chưa xác định
2020-01-10
Armando Rafael Maita Urbáez
Yaracuyanos FC
Chưa xác định
2020-01-06
José Enrique Rondón Díaz
Mineros de Guyana
Cho mượn
2020-01-06
Orlando José Cordero Zambrano
UCV
Chưa xác định
2019-09-29
Ángelo Rafael García Ledezma
Barranquilla
Chưa xác định
2019-07-25
Y. Requena
Chico
Chưa xác định
2019-07-23
Leopoldo Durán Macero
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2019-07-23
J. Requena
ULA FC
Chưa xác định
2019-07-20
L. Parra
Estudiantes Caracas
Chưa xác định
2019-07-11
J. Marcano
Real Esppor Club
Chưa xác định
2019-07-01
C. Gorrochotegui
Angostura FC
Chưa xác định
2019-02-15
J. Chacón
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2019-02-15
Yordan David Castro
Trujillanos FC
Chưa xác định
2019-02-14
Ángelo Rafael García Ledezma
Monagas SC
Chưa xác định
2019-01-13
Alexander José Guerra La Rosa
Puerto Cabello
Chưa xác định
2019-01-06
Jeritson Andrés Lugo Alarcón
Deportivo JBL del Zulia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
J. Pirela
Deportivo JBL del Zulia
Chưa xác định
2019-01-01
Alejandro Jesús González Tábata
Trujillanos FC
Chưa xác định
2019-01-01
C. Gorrochotegui
Angostura FC
Chưa xác định
2019-01-01
J. Marcano
Puerto Cabello
Chưa xác định
2019-01-01
Alejandro José Rondón Guevara
Angostura FC
Chưa xác định
2018-12-31
Keiber Blanco Valdez
CA Furrial
Chưa xác định
2018-12-17
Francisco Leandro Parra Guerra
Atletico Venezuela
Chưa xác định
2018-12-14
K. Pérez
Aragua FC
Chưa xác định
2018-07-05
Sabdiel Obed Lugo Silva
Angostura FC
Chưa xác định
2018-07-01
Rober José Mejías Durán
Sparta-KT
Chưa xác định
2018-02-12
V. Díaz
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2018-01-15
Alexander José Guerra La Rosa
Puerto Cabello
Cho mượn
2018-01-08
K. Pérez
Trujillanos FC
Chưa xác định
2017-01-01
K. Pérez
Diamantes de Guayana
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
