12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1921
Sân VĐ: Stadions Skonto
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Latvia
Tên ngắn gọn LAT
Năm thành lập 1921
Sân vận động Stadions Skonto
Tháng 06/2025
Friendlies Friendlies
Tháng 11/2025
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Portugal Portugal 6 13 13
01 France France 6 12 16
01 Scotland Scotland 6 6 13
01 England England 8 22 24
01 Germany Germany 6 13 15
01 Switzerland Switzerland 6 12 14
01 Norway Norway 8 32 24
01 Spain Spain 6 19 16
01 Croatia Croatia 8 22 22
01 Belgium Belgium 8 22 18
01 Netherlands Netherlands 8 23 20
01 Austria Austria 8 18 19
02 Italy Italy 8 9 18
02 Ukraine Ukraine 6 -1 10
02 Denmark Denmark 6 9 11
02 Bosnia & Herzegovina Bosnia & Herzegovina 8 10 17
02 Türkiye Türkiye 6 5 13
02 Rep. Of Ireland Rep. Of Ireland 6 2 10
02 Poland Poland 8 7 17
02 Czech Republic Czech Republic 8 10 16
02 Albania Albania 8 2 14
02 Slovakia Slovakia 6 -2 12
02 Wales Wales 8 10 16
02 Kosovo Kosovo 6 1 11
03 Greece Greece 6 -2 7
03 Slovenia Slovenia 6 -5 4
03 Georgia Georgia 6 -8 3
03 Hungary Hungary 6 1 8
03 Iceland Iceland 6 2 7
03 Faroe Islands Faroe Islands 8 2 12
03 Israel Israel 8 -1 12
03 FYR Macedonia FYR Macedonia 8 3 13
03 Finland Finland 8 -6 10
03 Romania Romania 8 9 13
03 Northern Ireland Northern Ireland 6 1 9
03 Serbia Serbia 8 -1 13
04 Latvia Latvia 8 -10 5
04 Azerbaijan Azerbaijan 6 -13 1
04 Sweden Sweden 6 -8 2
04 Armenia Armenia 6 -16 3
04 Cyprus Cyprus 8 0 8
04 Estonia Estonia 8 -13 4
04 Malta Malta 8 -15 5
04 Bulgaria Bulgaria 6 -16 3
04 Montenegro Montenegro 8 -9 9
04 Luxembourg Luxembourg 6 -12 0
04 Kazakhstan Kazakhstan 8 -4 8
04 Belarus Belarus 6 -13 2
05 Moldova Moldova 8 -27 1
05 Liechtenstein Liechtenstein 8 -31 0
05 Gibraltar Gibraltar 8 -25 0
05 Andorra Andorra 8 -13 1
05 Lithuania Lithuania 8 -9 3
05 San Marino San Marino 8 -37 0
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
10 D. Ikaunieks Latvia
1 R. Matrevics Latvia
14 A. Saveļjevs Latvia
14 A. Cigaņiks Latvia
1 P. Šteinbors Latvia
9 V. Gutkovskis Latvia
9 R. Uldriķis Latvia
52 M. Ošs Latvia
0 R. Ozols Latvia
34 A. Černomordijs Latvia
4 K. Dubra Latvia
2 V. Isajevs Latvia
92 V. Jagodinskis Latvia
2 Vitālijs Maksimenko Latvia
11 R. Savaļnieks Latvia
9 J. Ikaunieks Latvia
4 K. Tobers Latvia
3 A. Zjuzins Latvia
1 K. Zviedris Latvia
49 M. Ķigurs Latvia
13 R. Jurkovskis Latvia
16 N. Puriņš Latvia
0 V. Sorokins Latvia
18 M. Regža Latvia
27 A. Jaunzems Latvia
91 F. Orols Latvia
2 D. Balodis Latvia
33 K. Iļjins Latvia
23 M. Toņiševs Latvia
27 E. Birka Latvia
23 I. Korotkovs Latvia
6 O. Vientiess Latvia
73 R. Krollis Latvia
14 R. Varslavāns Latvia
6 E. Emsis Latvia
18 D. Zelenkovs Latvia
10 L. Vapne Latvia
23 E. Dašķevičs Latvia
21 D. Meļņiks Latvia
9 D. Šits Latvia
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 16 22 34
03 Aston Villa Aston Villa 16 8 33
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 16 5 26
06 Manchester United Manchester United 16 4 26
07 Liverpool Liverpool 16 2 26
08 Sunderland Sunderland 16 2 26
09 Everton Everton 16 -1 24
10 Brighton Brighton 16 2 23
11 Tottenham Tottenham 16 4 22
12 Newcastle Newcastle 16 1 22
13 Bournemouth Bournemouth 16 -3 21
14 Fulham Fulham 16 -3 20
15 Brentford Brentford 16 -3 20
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 16 -8 18
17 Leeds Leeds 16 -10 16
18 West Ham West Ham 16 -13 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 16 22 34
03 Aston Villa Aston Villa 16 8 33
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 16 5 26
06 Manchester United Manchester United 16 4 26
07 Liverpool Liverpool 16 2 26
08 Sunderland Sunderland 16 2 26
09 Everton Everton 16 -1 24
10 Brighton Brighton 16 2 23
11 Tottenham Tottenham 16 4 22
12 Newcastle Newcastle 16 1 22
13 Bournemouth Bournemouth 16 -3 21
14 Fulham Fulham 16 -3 20
15 Brentford Brentford 16 -3 20
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 16 -8 18
17 Leeds Leeds 16 -10 16
18 West Ham West Ham 16 -13 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140