-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Leamington (LEA)
Leamington (LEA)
Thành Lập:
1891
Sân VĐ:
Your Co-op Community Stadium
Thành Lập:
1891
Sân VĐ:
Your Co-op Community Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Leamington
Tên ngắn gọn
LEA
Năm thành lập
1891
Sân vận động
Your Co-op Community Stadium
Tháng 11/2025
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
FA Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
National League - North
Tháng 09/2025
National League - North
FA Cup
Tháng 10/2025
National League - North
BXH National League - North
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
South Shields
|
13 | 20 | 32 |
| 02 |
AFC Fylde
|
14 | 18 | 32 |
| 03 |
Radcliffe
|
14 | 17 | 28 |
| 04 |
Scarborough Athletic
|
14 | 3 | 26 |
| 05 |
Buxton
|
13 | 8 | 23 |
| 06 |
Spennymoor Town
|
13 | 0 | 23 |
| 07 |
Kidderminster Harriers
|
14 | 0 | 23 |
| 08 |
Curzon Ashton
|
14 | 6 | 22 |
| 09 |
Chorley
|
14 | 6 | 21 |
| 10 |
Macclesfield
|
13 | 2 | 21 |
| 11 |
Merthyr Town
|
13 | -2 | 19 |
| 12 |
Marine
|
13 | -7 | 19 |
| 13 |
Darlington 1883
|
13 | 2 | 16 |
| 14 |
AFC Telford United
|
13 | 0 | 16 |
| 15 |
Bedford Town
|
13 | -2 | 16 |
| 16 |
Worksop Town
|
14 | -5 | 15 |
| 17 |
Chester
|
13 | -5 | 15 |
| 18 |
Hereford
|
13 | -5 | 15 |
| 19 |
King's Lynn Town
|
14 | -1 | 14 |
| 20 |
Leamington
|
14 | -7 | 13 |
| 21 |
Peterborough Sports
|
13 | -12 | 11 |
| 22 |
Alfreton Town
|
13 | -19 | 10 |
| 23 |
Oxford City
|
14 | -6 | 9 |
| 24 |
Southport
|
13 | -11 | 8 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
T. Barnett
Alvechurch
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Kelly-Evans
Kettering Town
Chuyển nhượng tự do
2023-10-19
W. Shorrock
Rushall Olympic
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Barnett
Hereford
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Mooney
Boston United
Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
D. Turner
Brackley Town
Chưa xác định
2023-06-01
C. Hawkins
Burton Albion
Chưa xác định
2022-07-27
J. Weaver
Rushall Olympic
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Parker
Chippenham Town
Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
C. Hawkins
Burton Albion
Cho mượn
2021-08-05
D. Kelly-Evans
Nuneaton Town
Chuyển nhượng tự do
2021-08-03
K. Mooney
Scunthorpe
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Osborne
AFC Fylde
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
D. Turner
Port Vale
Chưa xác định
2020-09-10
D. Meredith
West Brom
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
C. Maycock
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
S. Osborne
Notts County
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
S. Maye
Brackley Town
Chưa xác định
2020-07-01
R. Shamsi
Nuneaton Town
Chưa xác định
2020-07-01
J. Weaver
Birmingham
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
D. Meredith
West Brom
Chưa xác định
2020-07-01
Dexter Walters
Coventry
Chưa xác định
2020-07-01
Jordan Murphy
Solihull Moors
Chưa xác định
2020-03-13
J. Storer
AFC Telford United
Chưa xác định
2020-02-18
D. Meredith
West Brom
Cho mượn
2020-02-10
D. Bremang
Coventry
Chưa xác định
2020-02-08
J. Storer
Partick
Chưa xác định
2020-01-21
J. Parker
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
D. Bremang
Coventry
Cho mượn
2020-01-10
Kyle McFarlane
York
Chưa xác định
2019-12-28
G. Carline
Solihull Moors
Chưa xác định
2019-10-18
C. Maycock
Coventry
Cho mượn
2019-10-11
G. Carline
Solihull Moors
Cho mượn
2019-10-04
Dexter Walters
Coventry
Cho mượn
2019-09-29
G. Carline
Solihull Moors
Chưa xác định
2019-08-24
G. Carline
Solihull Moors
Cho mượn
2019-07-31
J. Weaver
Birmingham
Cho mượn
2019-07-01
J. Bowen
Halesowen Town
Chưa xác định
2019-07-01
Dan Sweeney
Solihull Moors
Chưa xác định
2019-07-01
Dylan Parker
Walsall
Chưa xác định
2019-07-01
R. Shamsi
Maidenhead
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Elliot Hodge
Kettering Town
Chuyển nhượng tự do
2019-03-12
Dylan Parker
Walsall
Cho mượn
2019-03-09
Elliot Hodge
Burton Albion
Chưa xác định
2019-02-17
Dan Sweeney
Solihull Moors
Cho mượn
2018-12-26
Jordan Murphy
Solihull Moors
Cho mượn
2018-10-26
Matthew Stenson
Solihull Moors
Chưa xác định
2018-07-01
Jordan Sangha
Walsall
Chưa xác định
2018-07-01
R. Flanagan
Walsall
Chưa xác định
2018-07-01
J. Bowen
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2018-03-23
K. Felix
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2018-03-22
Jordan Sangha
Walsall
Cho mượn
2018-01-11
D. Udoh
Crewe
Cho mượn
2017-11-02
K. Felix
York
Chuyển nhượng tự do
2017-10-12
C. Edge
Colchester
Chưa xác định
2017-09-08
C. Edge
Colchester
Cho mượn
2017-09-04
J. Edwards
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Edwards
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Clarke
Tamworth
Chuyển nhượng tự do
2017-03-28
Stefan Moore
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
C. Baker-Richardson
Kettering Town
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
D. Newton
Tamworth
Chuyển nhượng tự do
2015-03-13
J. Maddison
Leicester
Cho mượn
2014-12-19
Stefan Moore
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2014-11-21
C. Trueman
Birmingham
Cho mượn
2014-07-01
Stefan Moore
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Liam Daly
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2014-03-21
R. Flanagan
Walsall
Cho mượn
2014-01-15
K. Morris
Walsall
Chưa xác định
2014-01-09
D. Newton
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2014-01-09
Stefan Moore
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2013-12-06
K. Morris
Walsall
Cho mượn
2012-12-01
Stefan Moore
St Neots Town
Chuyển nhượng tự do
2012-08-01
Nathan Vaughan
Kidderminster Harriers
Chuyển nhượng tự do
2012-01-26
Nathan Vaughan
Kidderminster Harriers
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
