-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Lechia Gdansk (LEC)
Lechia Gdansk (LEC)
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Polsat Plus Arena Gdańsk
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Polsat Plus Arena Gdańsk
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Lechia Gdansk
Tên ngắn gọn
LEC
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Polsat Plus Arena Gdańsk
2025-07-01
S. Buletsa
Dynamo Kyiv
Chưa xác định
2024-08-16
J. Biegański
Sivasspor
Chưa xác định
2024-07-12
S. Buletsa
Dynamo Kyiv
Cho mượn
2024-06-17
R. Kapič
Valmiera / BSS
Chưa xác định
2024-06-15
D. Kuciak
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2024-04-19
D. Kuciak
Raków Częstochowa
Cho mượn
2023-09-04
T. Bobček
Ružomberok
Chưa xác định
2023-09-04
L. D'Arrigo
Adelaide United
Chưa xác định
2023-09-01
M. Szczepański
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2023-08-08
A. Chindriş
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
C. Mena
Valmiera / BSS
Chưa xác định
2023-07-30
J. de Kamps
Sirius
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
B. Sarnavskyi
Kryvbas KR
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
R. Kapič
Valmiera / BSS
Cho mượn
2023-07-14
R. Pietrzak
Wieczysta Kraków
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
M. Gajos
Persija
Chưa xác định
2023-07-06
J. Bartkowski
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
M. Nalepa
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
J. Kubicki
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
K. Tobers
Grasshoppers
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Rafał Kobryń
Olimpia Grudziądz
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Omran Haydary
Arka Gdynia
Chưa xác định
2023-07-01
M. Szczepański
Warta Poznań
Chưa xác định
2023-07-01
H. Castegren
Sirius
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Buchalik
Ruch Chorzów
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Biegański
Tychy 71
Chưa xác định
2023-06-21
K. Friesenbichler
Leoben
Chưa xác định
2023-06-15
Ł. Zwoliński
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2023-02-23
J. Biegański
Tychy 71
Cho mượn
2023-02-10
M. Musolitin
Ostersunds FK
Chuyển nhượng tự do
2023-01-30
C. Clemens
Düren Merzenich
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
K. Friesenbichler
Rīgas FS
Chưa xác định
2023-01-23
J. Bartkowski
Pogon Szczecin
Chưa xác định
2023-01-23
J. Biegański
Tychy 71
Chưa xác định
2022-08-30
J. de Kamps
Slovan Bratislava
Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
J. Abu Hanna
Legia Warszawa
Cho mượn
2022-08-26
J. Biegański
Tychy 71
Cho mượn
2022-07-15
J. Ceesay
Malmo FF
Chưa xác định
2022-07-06
Omran Haydary
Arka Gdynia
Cho mượn
2022-07-01
T. Makowski
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Filip Dymerski
Sokół Ostróda
Chưa xác định
2022-02-18
H. Castegren
IFK Norrkoping
Chưa xác định
2022-02-04
C. Clemens
SV Darmstadt 98
Chưa xác định
2022-02-01
M. Żukowski
Rangers
Chưa xác định
2022-02-01
B. Kopacz
Zaglebie Lubin
Chưa xác định
2022-01-20
M. Szczepański
Warta Poznań
Cho mượn
2022-01-08
D. Stec
TSV Hartberg
Chưa xác định
2022-01-01
Z. Alomerović
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Buchalik
Wisla Krakow
Chuyển nhượng tự do
2021-08-30
E. Maulana
Senica
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
M. Terrazzino
SC Paderborn 07
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
Filip Dymerski
Sokół Ostróda
Cho mượn
2021-07-05
Rafał Kobryń
Sandecja Nowy Sącz
Cho mượn
2021-07-01
İ. Durmuş
ST Mirren
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Filip Dymerski
Bytovia Bytów
Chưa xác định
2021-07-01
K. Saief
Anderlecht
Chưa xác định
2021-07-01
Ž. Udovičić
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2021-07-01
M. Szczepański
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2021-07-01
Rafał Kobryń
Korona Kielce
Chưa xác định
2021-07-01
S. Peszko
Wieczysta Kraków
Chưa xác định
2021-02-18
J. Arak
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2021-01-27
Mateusz Sopoćko
Warta Poznań
Chưa xác định
2021-01-14
J. Ceesay
Helsingborg
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Rafał Kobryń
Korona Kielce
Cho mượn
2021-01-01
J. Biegański
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Musolitin
Valmiera / BSS
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
L. Haraslín
Sassuolo
€ 1.5M
Chuyển nhượng
2020-08-31
M. Cegiełka
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
2020-08-24
Filip Dymerski
Bytovia Bytów
Cho mượn
2020-08-11
D. Łukasik
Ankaragucu
Chưa xác định
2020-08-03
P. Lipski
Piast Gliwice
Chưa xác định
2020-08-01
B. Kopacz
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
F. Mladenović
Legia Warszawa
Chưa xác định
2020-08-01
D. Łukasik
Ankaragucu
Chưa xác định
2020-08-01
Mateusz Sopoćko
Podbeskidzie
Chưa xác định
2020-08-01
K. Tobers
FK Liepaja
Chưa xác định
2020-07-20
B. Augustyn
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Chrzanowski
Pordenone
Chuyển nhượng tự do
2020-03-06
R. Wolski
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2020-02-20
R. Pietrzak
Royal Excel Mouscron
Chưa xác định
2020-02-13
K. Saief
Anderlecht
Cho mượn
2020-02-11
Omran Haydary
Olimpia Grudziądz
Chưa xác định
2020-02-07
Ł. Zwoliński
HNK Gorica
Chưa xác định
2020-01-31
D. Łukasik
Ankaragucu
Cho mượn
2020-01-31
L. Haraslín
Sassuolo
Cho mượn
2020-01-21
A. Chrzanowski
Miedz Legnica
Cho mượn
2020-01-17
K. Tobers
FK Liepaja
Cho mượn
2020-01-16
A. Sobiech
Fatih Karagümrük
Chưa xác định
2020-01-09
Conrado
Figueirense
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
D. Mikołajewski
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2020-01-01
M. Żukowski
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
2019-09-02
J. Mihalík
Cracovia Krakow
Cho mượn
2019-08-27
M. Żukowski
Chojniczanka Chojnice
Cho mượn
2019-08-22
Mateusz Sopoćko
Podbeskidzie
Cho mượn
2019-07-26
João Nunes
Panathinaikos
Chuyển nhượng tự do
2019-07-04
S. Vitória
Moreirense
Chưa xác định
2019-07-01
S. Peszko
Wisla Krakow
Chưa xác định
2019-07-01
M. Mak
Wisla Krakow
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Ž. Udovičić
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2019-07-01
A. Chrzanowski
Wigry Suwałki
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
