-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Leiknir F.
Leiknir F.
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Fjarðabyggðarhöllin
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Fjarðabyggðarhöllin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Leiknir F.
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Fjarðabyggðarhöllin
2023-08-01
Amir Mehica
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2023-02-17
Izaro Abella
Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
P. Krasnovskis
Fjardabyggd / Leiknir
Chưa xác định
2022-02-17
Ásgeir Páll Magnússon
Keflavik
Chưa xác định
2022-02-17
A. Jónsson
Höttur / Huginn
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
S. Magnússon
Höttur / Huginn
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
B. Pétursson
Höttur / Huginn
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
A. Grzelak
Magni
Chưa xác định
2021-02-19
Hilmar Freyr Bjartþórsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Mourad
Völsungur
Chưa xác định
2020-11-06
Jesús Suárez Guerrero
Torrent
Chưa xác định
2020-08-27
Izaro Abella
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
Kristófer Páll Viðarsson
Keflavik
Chưa xác định
2020-07-01
José Omar Ruiz Rocamora
Los Garres
Chưa xác định
2020-06-30
Kristófer Páll Viðarsson
Keflavik
Cho mượn
2020-06-08
Jesús Suárez Guerrero
Vilamarxant
Chưa xác định
2020-02-22
S. Magnússon
Haukar
Chưa xác định
2020-02-22
Izaro Abella
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Blažo Lalević
Huginn
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Carlos Carrasco Rodríguez
Intercity
Chưa xác định
2019-04-13
Izaro Abella
Amorebieta
Chưa xác định
2019-02-21
D. Valsson
Keflavik
Chưa xác định
2019-02-21
Hilmar Freyr Bjartþórsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Darius Jankauskas
Šiauliai
Chưa xác định
2018-08-01
Jesús Suárez Guerrero
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Pepelu Vidal
Cabecense
Chưa xác định
2018-07-01
Antonio Calzado Areválo
Calvo Sotelo
Chưa xác định
2018-07-01
Andrés Salas Trenas
Xerez
Chưa xác định
2018-01-22
Vitālijs Barinovs
Altona 93
Chuyển nhượng tự do
2018-01-22
Sigurður Kristján Friðriksson
Afturelding
Chưa xác định
2018-01-01
V. Jónsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2018-01-01
B. Pétursson
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2017-12-31
Kristófer Páll Viðarsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2017-07-15
Darius Jankauskas
Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2017-07-01
P. Krasnovskis
Egersund
Chuyển nhượng tự do
2017-05-13
Kristófer Páll Viðarsson
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2017-05-10
Pepelu Vidal
Recreativo Huelva
Chưa xác định
2017-04-28
Tadas Jocys
Huginn
Chưa xác định
2017-02-23
Carlos Carrasco Rodríguez
Arroyo
Chưa xác định
2017-02-21
Javi Del Cueto
Orihuela
Chuyển nhượng tự do
2017-02-21
Dagur Már Óskarsson
Magni
Chưa xác định
2017-01-01
Kristófer Páll Viðarsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2017-01-01
Sigurður Kristján Friðriksson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2017-01-01
K. Snjólfsson
Sindri
Chưa xác định
2016-07-01
Andrés Salas Trenas
Peña Deportiva
Chuyển nhượng tự do
2016-05-01
V. Jónsson
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2016-04-07
Adrián Murcia
Muro
Chưa xác định
2016-03-11
Amir Mehica
Fjardabyggd
Chưa xác định
2016-02-22
Marteinn Þór Pálmason
Fjardabyggd
Chưa xác định
2016-02-22
Haraldur Þór Guðmundsson
Fjardabyggd
Chưa xác định
2016-01-01
Hlynur Bjarnason
Fjardabyggd
Chưa xác định
2015-04-01
Hlynur Bjarnason
Fjardabyggd
Cho mượn
2015-02-27
Haraldur Þór Guðmundsson
Fjardabyggd
Chưa xác định
2015-01-01
Marteinn Þór Pálmason
Fjardabyggd
Chưa xác định
2014-07-05
F. Pétursson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2012-04-21
Hilmar Freyr Bjartþórsson
Breidablik
Chưa xác định
2009-10-16
Marinó Óli Sigurbjörnsson
Fjardabyggd
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
